Tỷ giá hối đoái Status chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/CVC
Lịch sử thay đổi trong SNT/CVC tỷ giá
SNT/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 SNT = 0.2282709 CVC
▲ 2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -3.89% (0.23751815 CVC — 0.2282709 CVC)
Thay đổi trong SNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.48% (0.3835035 CVC — 0.2282709 CVC)
Thay đổi trong SNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -16.22% (0.27247348 CVC — 0.2282709 CVC)
Thay đổi trong SNT/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -73.94% (0.87578862 CVC — 0.2282709 CVC)
Status/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.22945522 CVC | ▲ 0.52 % |
23/05 | 0.23454689 CVC | ▲ 2.22 % |
24/05 | 0.25035689 CVC | ▲ 6.74 % |
25/05 | 0.24951801 CVC | ▼ -0.34 % |
26/05 | 0.20995469 CVC | ▼ -15.86 % |
27/05 | 0.21247105 CVC | ▲ 1.2 % |
28/05 | 0.23171738 CVC | ▲ 9.06 % |
29/05 | 0.23126808 CVC | ▼ -0.19 % |
30/05 | 0.22695741 CVC | ▼ -1.86 % |
31/05 | 0.22303375 CVC | ▼ -1.73 % |
01/06 | 0.22887196 CVC | ▲ 2.62 % |
02/06 | 0.22953605 CVC | ▲ 0.29 % |
03/06 | 0.22890097 CVC | ▼ -0.28 % |
04/06 | 0.22930779 CVC | ▲ 0.18 % |
05/06 | 0.22012636 CVC | ▼ -4 % |
06/06 | 0.21639299 CVC | ▼ -1.7 % |
07/06 | 0.21807882 CVC | ▲ 0.78 % |
08/06 | 0.21935151 CVC | ▲ 0.58 % |
09/06 | 0.20989808 CVC | ▼ -4.31 % |
10/06 | 0.21325913 CVC | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.20658308 CVC | ▼ -3.13 % |
12/06 | 0.21787101 CVC | ▲ 5.46 % |
13/06 | 0.20958456 CVC | ▼ -3.8 % |
14/06 | 0.20735078 CVC | ▼ -1.07 % |
15/06 | 0.20781109 CVC | ▲ 0.22 % |
16/06 | 0.20649389 CVC | ▼ -0.63 % |
17/06 | 0.20751528 CVC | ▲ 0.49 % |
18/06 | 0.20826603 CVC | ▲ 0.36 % |
19/06 | 0.20845937 CVC | ▲ 0.09 % |
20/06 | 0.21198109 CVC | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.21459067 CVC | ▼ -5.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.20692299 CVC | ▼ -3.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.16738 CVC | ▼ -19.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.13613712 CVC | ▼ -18.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.14336359 CVC | ▲ 5.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.14292028 CVC | ▼ -0.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.14764569 CVC | ▲ 3.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.15282032 CVC | ▲ 3.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.1465248 CVC | ▼ -4.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.14362711 CVC | ▼ -1.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.13578534 CVC | ▼ -5.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.13779034 CVC | ▲ 1.48 % |
Status/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24079384 CVC | ▲ 5.49 % |
07/2024 | 0.23088215 CVC | ▼ -4.12 % |
08/2024 | 0.24825538 CVC | ▲ 7.52 % |
09/2024 | 0.25097569 CVC | ▲ 1.1 % |
10/2024 | 0.42926655 CVC | ▲ 71.04 % |
11/2024 | 0.25550373 CVC | ▼ -40.48 % |
12/2024 | 0.28623799 CVC | ▲ 12.03 % |
01/2025 | 0.28026537 CVC | ▼ -2.09 % |
02/2025 | 0.24264325 CVC | ▼ -13.42 % |
03/2025 | 0.13648752 CVC | ▼ -43.75 % |
04/2025 | 0.14891777 CVC | ▲ 9.11 % |
05/2025 | 0.14337395 CVC | ▼ -3.72 % |
Status/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21682803 CVC |
Tối đa | 0.26694154 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.23367846 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18811515 CVC |
Tối đa | 0.42483227 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.27456252 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18811515 CVC |
Tối đa | 0.62285775 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.32538502 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: