Tỷ giá hối đoái Status chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/BIF

Lịch sử thay đổi trong SNT/BIF tỷ giá

SNT/BIF tỷ giá

05 21, 2024
1 SNT = 111.52 BIF
▲ 1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -4.05% (116.23 BIF — 111.52 BIF)

Thay đổi trong SNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -4% (116.16 BIF — 111.52 BIF)

Thay đổi trong SNT/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 66.24% (67.08 BIF — 111.52 BIF)

Thay đổi trong SNT/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 241.24% (32.68 BIF — 111.52 BIF)

Status/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

Status/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 113.35 BIF ▲ 1.64 %
23/05 116.63 BIF ▲ 2.9 %
24/05 119.22 BIF ▲ 2.22 %
25/05 112.71 BIF ▼ -5.46 %
26/05 113.05 BIF ▲ 0.3 %
27/05 112.77 BIF ▼ -0.25 %
28/05 113.17 BIF ▲ 0.35 %
29/05 108.73 BIF ▼ -3.92 %
30/05 105.45 BIF ▼ -3.02 %
31/05 102.89 BIF ▼ -2.42 %
01/06 104.41 BIF ▲ 1.48 %
02/06 108.01 BIF ▲ 3.44 %
03/06 110.17 BIF ▲ 2 %
04/06 110.8 BIF ▲ 0.57 %
05/06 110.67 BIF ▼ -0.12 %
06/06 105.52 BIF ▼ -4.65 %
07/06 102.88 BIF ▼ -2.5 %
08/06 104.15 BIF ▲ 1.24 %
09/06 103.44 BIF ▼ -0.69 %
10/06 101.62 BIF ▼ -1.76 %
11/06 101.4 BIF ▼ -0.22 %
12/06 105.07 BIF ▲ 3.62 %
13/06 99.53 BIF ▼ -5.27 %
14/06 99.58 BIF ▲ 0.04 %
15/06 101.81 BIF ▲ 2.24 %
16/06 102.26 BIF ▲ 0.45 %
17/06 102.85 BIF ▲ 0.58 %
18/06 100.23 BIF ▼ -2.55 %
19/06 101.46 BIF ▲ 1.23 %
20/06 105.78 BIF ▲ 4.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 114.03 BIF ▲ 2.25 %
03/06 — 09/06 88.35 BIF ▼ -22.52 %
10/06 — 16/06 103.76 BIF ▲ 17.44 %
17/06 — 23/06 106.78 BIF ▲ 2.91 %
24/06 — 30/06 105.46 BIF ▼ -1.24 %
01/07 — 07/07 82.28 BIF ▼ -21.98 %
08/07 — 14/07 88.12 BIF ▲ 7.1 %
15/07 — 21/07 83.59 BIF ▼ -5.14 %
22/07 — 28/07 85.38 BIF ▲ 2.14 %
29/07 — 04/08 79.53 BIF ▼ -6.85 %
05/08 — 11/08 77.25 BIF ▼ -2.86 %
12/08 — 18/08 80.13 BIF ▲ 3.72 %

Status/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 119.79 BIF ▲ 7.42 %
07/2024 118.5 BIF ▼ -1.08 %
08/2024 94.65 BIF ▼ -20.13 %
09/2024 109.1 BIF ▲ 15.27 %
10/2024 223.63 BIF ▲ 104.97 %
11/2024 163.21 BIF ▼ -27.02 %
12/2024 177.56 BIF ▲ 8.79 %
01/2025 151.47 BIF ▼ -14.69 %
02/2025 198.39 BIF ▲ 30.98 %
03/2025 205.75 BIF ▲ 3.71 %
04/2025 157.67 BIF ▼ -23.37 %
05/2025 161.22 BIF ▲ 2.25 %

Status/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 100.97 BIF
Tối đa 132.62 BIF
Bình quân gia quyền 111.56 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 98.8 BIF
Tối đa 165.32 BIF
Bình quân gia quyền 124.45 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 55.35 BIF
Tối đa 175.3 BIF
Bình quân gia quyền 97.98 BIF

Chia sẻ một liên kết đến SNT/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu