Tỷ giá hối đoái SONM chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/NLG
Lịch sử thay đổi trong SNM/NLG tỷ giá
SNM/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SNM = 436.31 NLG
▼ -7.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các SONM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 378.76% (91.1334 NLG — 436.31 NLG)
Thay đổi trong SNM/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các SONM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 860.72% (45.4147 NLG — 436.31 NLG)
Thay đổi trong SNM/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các SONM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1533.15% (26.7158 NLG — 436.31 NLG)
Thay đổi trong SNM/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 73197% (0.59525977 NLG — 436.31 NLG)
SONM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 437.18 NLG | ▲ 0.2 % |
23/05 | 440.75 NLG | ▲ 0.82 % |
24/05 | 368.56 NLG | ▼ -16.38 % |
25/05 | 289.27 NLG | ▼ -21.51 % |
26/05 | 278.69 NLG | ▼ -3.66 % |
27/05 | 277.44 NLG | ▼ -0.45 % |
28/05 | 350.92 NLG | ▲ 26.48 % |
29/05 | 420.72 NLG | ▲ 19.89 % |
30/05 | 421.92 NLG | ▲ 0.29 % |
31/05 | 412.53 NLG | ▼ -2.23 % |
01/06 | 414.73 NLG | ▲ 0.53 % |
02/06 | 407.38 NLG | ▼ -1.77 % |
03/06 | 406.6 NLG | ▼ -0.19 % |
04/06 | 418.33 NLG | ▲ 2.88 % |
05/06 | 422.25 NLG | ▲ 0.94 % |
06/06 | 381.09 NLG | ▼ -9.75 % |
07/06 | 318.86 NLG | ▼ -16.33 % |
08/06 | 311.81 NLG | ▼ -2.21 % |
09/06 | 329.86 NLG | ▲ 5.79 % |
10/06 | 331.67 NLG | ▲ 0.55 % |
11/06 | 327.08 NLG | ▼ -1.39 % |
12/06 | 324.04 NLG | ▼ -0.93 % |
13/06 | 329.09 NLG | ▲ 1.56 % |
14/06 | 341.71 NLG | ▲ 3.84 % |
15/06 | 389.35 NLG | ▲ 13.94 % |
16/06 | 372.23 NLG | ▼ -4.4 % |
17/06 | 702.05 NLG | ▲ 88.61 % |
18/06 | 10,933 NLG | ▲ 1457.33 % |
19/06 | 5,658 NLG | ▼ -48.25 % |
20/06 | 4,904 NLG | ▼ -13.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 778.49 NLG | ▲ 78.43 % |
03/06 — 09/06 | 659.38 NLG | ▼ -15.3 % |
10/06 — 16/06 | 256.88 NLG | ▼ -61.04 % |
17/06 — 23/06 | 263.6 NLG | ▲ 2.61 % |
24/06 — 30/06 | 288.12 NLG | ▲ 9.3 % |
01/07 — 07/07 | 240.54 NLG | ▼ -16.51 % |
08/07 — 14/07 | 240.13 NLG | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 224.79 NLG | ▼ -6.39 % |
22/07 — 28/07 | 230.33 NLG | ▲ 2.46 % |
29/07 — 04/08 | 169.13 NLG | ▼ -26.57 % |
05/08 — 11/08 | 1,356 NLG | ▲ 701.61 % |
12/08 — 18/08 | 1,198 NLG | ▼ -11.65 % |
SONM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 438.9 NLG | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 652.59 NLG | ▲ 48.69 % |
08/2024 | 383.62 NLG | ▼ -41.22 % |
09/2024 | 509.92 NLG | ▲ 32.92 % |
10/2024 | 470.38 NLG | ▼ -7.75 % |
11/2024 | 364.69 NLG | ▼ -22.47 % |
12/2024 | 437.88 NLG | ▲ 20.07 % |
01/2025 | 362.96 NLG | ▼ -17.11 % |
02/2025 | 2,338 NLG | ▲ 544.28 % |
03/2025 | 2,584 NLG | ▲ 10.51 % |
04/2025 | 2,237 NLG | ▼ -13.43 % |
05/2025 | 9,881 NLG | ▲ 341.69 % |
SONM/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.1572 NLG |
Tối đa | 3,619 NLG |
Bình quân gia quyền | 163.67 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.4147 NLG |
Tối đa | 3,619 NLG |
Bình quân gia quyền | 135.46 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.8386 NLG |
Tối đa | 3,619 NLG |
Bình quân gia quyền | 53.6901 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: