Tỷ giá hối đoái SONM chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SONM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNM/DAT
Lịch sử thay đổi trong SNM/DAT tỷ giá
SNM/DAT tỷ giá
07 09, 2021
1 SNM = 93.5769 DAT
▼ -3.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SONM/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SONM chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNM/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNM/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SONM/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNM/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 10, 2021 — 07 09, 2021) các SONM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (98.8537 DAT — 93.5769 DAT)
Thay đổi trong SNM/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2021 — 07 09, 2021) các SONM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 818.56% (10.1874 DAT — 93.5769 DAT)
Thay đổi trong SNM/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 10, 2020 — 07 09, 2021) các SONM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 871.43% (9.63285 DAT — 93.5769 DAT)
Thay đổi trong SNM/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 09, 2021) cáce SONM tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 774.53% (10.7003 DAT — 93.5769 DAT)
SONM/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
SONM/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 92.7649 DAT | ▼ -0.87 % |
23/05 | 88.7533 DAT | ▼ -4.32 % |
24/05 | 73.7094 DAT | ▼ -16.95 % |
25/05 | 75.6614 DAT | ▲ 2.65 % |
26/05 | 61.4998 DAT | ▼ -18.72 % |
27/05 | 60.7093 DAT | ▼ -1.29 % |
28/05 | 56.0484 DAT | ▼ -7.68 % |
29/05 | 53.1939 DAT | ▼ -5.09 % |
30/05 | 60.6306 DAT | ▲ 13.98 % |
31/05 | 57.5361 DAT | ▼ -5.1 % |
01/06 | 57.2904 DAT | ▼ -0.43 % |
02/06 | 64.8637 DAT | ▲ 13.22 % |
03/06 | 72.3745 DAT | ▲ 11.58 % |
04/06 | 70.9665 DAT | ▼ -1.95 % |
05/06 | 74.5962 DAT | ▲ 5.11 % |
06/06 | 73.4622 DAT | ▼ -1.52 % |
07/06 | 68.8184 DAT | ▼ -6.32 % |
08/06 | 64.552 DAT | ▼ -6.2 % |
09/06 | 64.2603 DAT | ▼ -0.45 % |
10/06 | 67.7596 DAT | ▲ 5.45 % |
11/06 | 62.7819 DAT | ▼ -7.35 % |
12/06 | 70.2925 DAT | ▲ 11.96 % |
13/06 | 55.856 DAT | ▼ -20.54 % |
14/06 | 60.4414 DAT | ▲ 8.21 % |
15/06 | 71.4385 DAT | ▲ 18.19 % |
16/06 | 78.22 DAT | ▲ 9.49 % |
17/06 | 77.509 DAT | ▼ -0.91 % |
18/06 | 74.0631 DAT | ▼ -4.45 % |
19/06 | 64.2614 DAT | ▼ -13.23 % |
20/06 | 61.8899 DAT | ▼ -3.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SONM/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SONM/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,594 DAT | ▲ 1603.45 % |
03/06 — 09/06 | 1,098 DAT | ▼ -31.09 % |
10/06 — 16/06 | 1,289 DAT | ▲ 17.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,129 DAT | ▼ -12.4 % |
24/06 — 30/06 | 1,458 DAT | ▲ 29.13 % |
01/07 — 07/07 | 1,069 DAT | ▼ -26.67 % |
08/07 — 14/07 | 1,054 DAT | ▼ -1.43 % |
15/07 — 21/07 | 1,296 DAT | ▲ 22.99 % |
22/07 — 28/07 | 1,046 DAT | ▼ -19.27 % |
29/07 — 04/08 | 1,139 DAT | ▲ 8.81 % |
05/08 — 11/08 | 1,103 DAT | ▼ -3.15 % |
12/08 — 18/08 | 676.07 DAT | ▼ -38.69 % |
SONM/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.0737 DAT | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 108.15 DAT | ▲ 14.97 % |
08/2024 | 105.09 DAT | ▼ -2.84 % |
09/2024 | 106.35 DAT | ▲ 1.2 % |
10/2024 | 119.64 DAT | ▲ 12.49 % |
11/2024 | 145.79 DAT | ▲ 21.86 % |
12/2024 | 145.31 DAT | ▼ -0.33 % |
01/2025 | 119.98 DAT | ▼ -17.43 % |
02/2025 | 2,287 DAT | ▲ 1805.83 % |
03/2025 | 1,694 DAT | ▼ -25.93 % |
04/2025 | 1,980 DAT | ▲ 16.94 % |
05/2025 | 1,653 DAT | ▼ -16.56 % |
SONM/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.3337 DAT |
Tối đa | 134.28 DAT |
Bình quân gia quyền | 104.31 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.546572 DAT |
Tối đa | 149.56 DAT |
Bình quân gia quyền | 100.99 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.546572 DAT |
Tối đa | 149.56 DAT |
Bình quân gia quyền | 39.0586 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SNM/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SONM (SNM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: