Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/MTL
Lịch sử thay đổi trong SLS/MTL tỷ giá
SLS/MTL tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 29.559 MTL
▲ 3.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.75% (39.2821 MTL — 29.559 MTL)
Thay đổi trong SLS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.54% (49.7127 MTL — 29.559 MTL)
Thay đổi trong SLS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 71.38% (17.2478 MTL — 29.559 MTL)
Thay đổi trong SLS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 71.38% (17.2478 MTL — 29.559 MTL)
SaluS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.9061 MTL | ▲ 4.56 % |
23/05 | 29.2605 MTL | ▼ -5.32 % |
24/05 | 28.9539 MTL | ▼ -1.05 % |
25/05 | 29.611 MTL | ▲ 2.27 % |
26/05 | 27.8819 MTL | ▼ -5.84 % |
27/05 | 27.4133 MTL | ▼ -1.68 % |
28/05 | 30.6244 MTL | ▲ 11.71 % |
29/05 | 29.4286 MTL | ▼ -3.9 % |
30/05 | 26.9265 MTL | ▼ -8.5 % |
31/05 | 24.2891 MTL | ▼ -9.8 % |
01/06 | 25.1905 MTL | ▲ 3.71 % |
02/06 | 27.8942 MTL | ▲ 10.73 % |
03/06 | 33.4205 MTL | ▲ 19.81 % |
04/06 | 44.9946 MTL | ▲ 34.63 % |
05/06 | 46.7625 MTL | ▲ 3.93 % |
06/06 | 35.6714 MTL | ▼ -23.72 % |
07/06 | 29.4952 MTL | ▼ -17.31 % |
08/06 | 27.1428 MTL | ▼ -7.98 % |
09/06 | 26.3113 MTL | ▼ -3.06 % |
10/06 | 27.8074 MTL | ▲ 5.69 % |
11/06 | 27.9166 MTL | ▲ 0.39 % |
12/06 | 27.2493 MTL | ▼ -2.39 % |
13/06 | 25.734 MTL | ▼ -5.56 % |
14/06 | 24.1104 MTL | ▼ -6.31 % |
15/06 | 21.7535 MTL | ▼ -9.78 % |
16/06 | 20.8285 MTL | ▼ -4.25 % |
17/06 | 21.139 MTL | ▲ 1.49 % |
18/06 | 21.2899 MTL | ▲ 0.71 % |
19/06 | 20.9602 MTL | ▼ -1.55 % |
20/06 | 20.3801 MTL | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.3498 MTL | ▼ -4.09 % |
03/06 — 09/06 | 20.3046 MTL | ▼ -28.38 % |
10/06 — 16/06 | 19.3089 MTL | ▼ -4.9 % |
17/06 — 23/06 | 17.9389 MTL | ▼ -7.09 % |
24/06 — 30/06 | 15.388 MTL | ▼ -14.22 % |
01/07 — 07/07 | 14.3923 MTL | ▼ -6.47 % |
08/07 — 14/07 | 14.6866 MTL | ▲ 2.05 % |
15/07 — 21/07 | 10.5674 MTL | ▼ -28.05 % |
22/07 — 28/07 | 12.5077 MTL | ▲ 18.36 % |
29/07 — 04/08 | 13.3898 MTL | ▲ 7.05 % |
05/08 — 11/08 | 12.6454 MTL | ▼ -5.56 % |
12/08 — 18/08 | 15.4493 MTL | ▲ 22.17 % |
SaluS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.8874 MTL | ▲ 7.88 % |
07/2024 | 36.5075 MTL | ▲ 14.49 % |
08/2024 | 80.6378 MTL | ▲ 120.88 % |
09/2024 | 105.05 MTL | ▲ 30.27 % |
10/2024 | 117.18 MTL | ▲ 11.55 % |
11/2024 | 90.4248 MTL | ▼ -22.83 % |
12/2024 | 98.924 MTL | ▲ 9.4 % |
01/2025 | 71.7791 MTL | ▼ -27.44 % |
02/2025 | 49.6352 MTL | ▼ -30.85 % |
03/2025 | 46.8954 MTL | ▼ -5.52 % |
SaluS/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.9076 MTL |
Tối đa | 73.6099 MTL |
Bình quân gia quyền | 38.6765 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.4285 MTL |
Tối đa | 73.6099 MTL |
Bình quân gia quyền | 41.4411 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3782 MTL |
Tối đa | 73.6099 MTL |
Bình quân gia quyền | 39.5425 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: