Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/NLG
Lịch sử thay đổi trong SIB/NLG tỷ giá
SIB/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SIB = 38.58 NLG
▲ 1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (38.6429 NLG — 38.58 NLG)
Thay đổi trong SIB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -40.19% (64.5 NLG — 38.58 NLG)
Thay đổi trong SIB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 11 22, 2022) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 85.36% (20.813 NLG — 38.58 NLG)
Thay đổi trong SIB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 3193.13% (1.17153 NLG — 38.58 NLG)
SIBCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.5797 NLG | ▼ -0 % |
23/05 | 38.5802 NLG | ▲ 0 % |
24/05 | 32.2068 NLG | ▼ -16.52 % |
25/05 | 25.4093 NLG | ▼ -21.11 % |
26/05 | 24.8905 NLG | ▼ -2.04 % |
27/05 | 25.3243 NLG | ▲ 1.74 % |
28/05 | 33.8368 NLG | ▲ 33.61 % |
29/05 | 40.1536 NLG | ▲ 18.67 % |
30/05 | 40.1535 NLG | ▼ -0 % |
31/05 | 39.4023 NLG | ▼ -1.87 % |
01/06 | 38.9036 NLG | ▼ -1.27 % |
02/06 | 38.904 NLG | ▲ 0 % |
03/06 | 38.9038 NLG | ▼ -0 % |
04/06 | 38.9038 NLG | ▲ 0 % |
05/06 | 38.9038 NLG | ▲ 0 % |
06/06 | 38.9038 NLG | ▲ 0 % |
07/06 | 38.9038 NLG | ▲ 0 % |
08/06 | 38.9038 NLG | ▲ 0 % |
09/06 | 38.903 NLG | ▼ -0 % |
10/06 | 38.8947 NLG | ▼ -0.02 % |
11/06 | 38.9015 NLG | ▲ 0.02 % |
12/06 | 38.9112 NLG | ▲ 0.02 % |
13/06 | 38.9089 NLG | ▼ -0.01 % |
14/06 | 38.9087 NLG | ▼ -0 % |
15/06 | 38.9087 NLG | ▲ 0 % |
16/06 | 37.7577 NLG | ▼ -2.96 % |
17/06 | 39.4772 NLG | ▲ 4.55 % |
18/06 | 39.4772 NLG | ▼ -0 % |
19/06 | 39.4765 NLG | ▼ -0 % |
20/06 | 39.4776 NLG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.9837 NLG | ▼ -1.55 % |
03/06 — 09/06 | 41.9416 NLG | ▲ 10.42 % |
10/06 — 16/06 | 20.1628 NLG | ▼ -51.93 % |
17/06 — 23/06 | 21.2382 NLG | ▲ 5.33 % |
24/06 — 30/06 | 24.5144 NLG | ▲ 15.43 % |
01/07 — 07/07 | 24.5139 NLG | ▼ -0 % |
08/07 — 14/07 | 19.2341 NLG | ▼ -21.54 % |
15/07 — 21/07 | 19.5764 NLG | ▲ 1.78 % |
22/07 — 28/07 | 18.777 NLG | ▼ -4.08 % |
29/07 — 04/08 | 18.7788 NLG | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 18.777 NLG | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 18.7775 NLG | ▲ 0 % |
SIBCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.6173 NLG | ▲ 2.69 % |
07/2024 | 31.2241 NLG | ▼ -21.19 % |
08/2024 | 502.93 NLG | ▲ 1510.72 % |
09/2024 | 791.05 NLG | ▲ 57.29 % |
10/2024 | 745.94 NLG | ▼ -5.7 % |
11/2024 | 1,061 NLG | ▲ 42.27 % |
12/2024 | 811.65 NLG | ▼ -23.52 % |
01/2025 | 617.43 NLG | ▼ -23.93 % |
02/2025 | 1,139 NLG | ▲ 84.46 % |
03/2025 | 901.75 NLG | ▼ -20.82 % |
04/2025 | 796.36 NLG | ▼ -11.69 % |
05/2025 | 776.88 NLG | ▼ -2.45 % |
SIBCoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2434 NLG |
Tối đa | 39.2143 NLG |
Bình quân gia quyền | 36.5448 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.2434 NLG |
Tối đa | 72.4417 NLG |
Bình quân gia quyền | 48.4167 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.9457 NLG |
Tối đa | 72.4417 NLG |
Bình quân gia quyền | 46.1909 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: