Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/MTL
Lịch sử thay đổi trong SIB/MTL tỷ giá
SIB/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 SIB = 0.10714024 MTL
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -4.9% (0.1126571 MTL — 0.10714024 MTL)
Thay đổi trong SIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.44% (0.10982031 MTL — 0.10714024 MTL)
Thay đổi trong SIB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 36.25% (0.07863657 MTL — 0.10714024 MTL)
Thay đổi trong SIB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 109.37% (0.05117373 MTL — 0.10714024 MTL)
SIBCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.11136782 MTL | ▲ 3.95 % |
23/05 | 0.10695836 MTL | ▼ -3.96 % |
24/05 | 0.09692491 MTL | ▼ -9.38 % |
25/05 | 0.10021085 MTL | ▲ 3.39 % |
26/05 | 0.10243538 MTL | ▲ 2.22 % |
27/05 | 0.10506816 MTL | ▲ 2.57 % |
28/05 | 0.11117396 MTL | ▲ 5.81 % |
29/05 | 0.11457391 MTL | ▲ 3.06 % |
30/05 | 0.11066577 MTL | ▼ -3.41 % |
31/05 | 0.1033672 MTL | ▼ -6.6 % |
01/06 | 0.10405064 MTL | ▲ 0.66 % |
02/06 | 0.10588265 MTL | ▲ 1.76 % |
03/06 | 0.10407917 MTL | ▼ -1.7 % |
04/06 | 0.10153158 MTL | ▼ -2.45 % |
05/06 | 0.09696195 MTL | ▼ -4.5 % |
06/06 | 0.097768 MTL | ▲ 0.83 % |
07/06 | 0.0975435 MTL | ▼ -0.23 % |
08/06 | 0.09531756 MTL | ▼ -2.28 % |
09/06 | 0.09414042 MTL | ▼ -1.23 % |
10/06 | 0.09213521 MTL | ▼ -2.13 % |
11/06 | 0.08764055 MTL | ▼ -4.88 % |
12/06 | 0.09092565 MTL | ▲ 3.75 % |
13/06 | 0.09472998 MTL | ▲ 4.18 % |
14/06 | 0.09604132 MTL | ▲ 1.38 % |
15/06 | 0.09466944 MTL | ▼ -1.43 % |
16/06 | 0.09348273 MTL | ▼ -1.25 % |
17/06 | 0.09411655 MTL | ▲ 0.68 % |
18/06 | 0.10088261 MTL | ▲ 7.19 % |
19/06 | 0.10453068 MTL | ▲ 3.62 % |
20/06 | 0.10459808 MTL | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.11478628 MTL | ▲ 7.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.11479947 MTL | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.10540646 MTL | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.10403582 MTL | ▼ -1.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.09428602 MTL | ▼ -9.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.09660909 MTL | ▲ 2.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.09358943 MTL | ▼ -3.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.10126887 MTL | ▲ 8.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.09690757 MTL | ▼ -4.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.08136252 MTL | ▼ -16.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.08291143 MTL | ▲ 1.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.09190333 MTL | ▲ 10.85 % |
SIBCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10823717 MTL | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 0.11240371 MTL | ▲ 3.85 % |
08/2024 | 0.08560992 MTL | ▼ -23.84 % |
09/2024 | 0.08950868 MTL | ▲ 4.55 % |
10/2024 | 0.09391737 MTL | ▲ 4.93 % |
11/2024 | 0.09978319 MTL | ▲ 6.25 % |
12/2024 | 0.0715363 MTL | ▼ -28.31 % |
01/2025 | 0.05633375 MTL | ▼ -21.25 % |
02/2025 | 0.11659435 MTL | ▲ 106.97 % |
03/2025 | 0.1112981 MTL | ▼ -4.54 % |
04/2025 | 0.09786445 MTL | ▼ -12.07 % |
05/2025 | 0.09661891 MTL | ▼ -1.27 % |
SIBCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09090053 MTL |
Tối đa | 0.1176455 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.10308493 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09090053 MTL |
Tối đa | 0.13607905 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11315317 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07140585 MTL |
Tối đa | 0.14687852 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11202425 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: