Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/XMY
Lịch sử thay đổi trong SHP/XMY tỷ giá
SHP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 SHP = 11,742 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (14,941 XMY — 11,742 XMY)
Thay đổi trong SHP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (9,140 XMY — 11,742 XMY)
Thay đổi trong SHP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (7,826 XMY — 11,742 XMY)
Thay đổi trong SHP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 870.97% (1,209 XMY — 11,742 XMY)
Bảng Saint Helena/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 11,862 XMY | ▲ 1.03 % |
24/05 | 12,911 XMY | ▲ 8.84 % |
25/05 | 14,666 XMY | ▲ 13.59 % |
26/05 | 13,728 XMY | ▼ -6.4 % |
27/05 | 12,632 XMY | ▼ -7.98 % |
28/05 | 12,767 XMY | ▲ 1.07 % |
29/05 | 12,757 XMY | ▼ -0.08 % |
30/05 | 12,793 XMY | ▲ 0.28 % |
31/05 | 12,848 XMY | ▲ 0.43 % |
01/06 | 12,861 XMY | ▲ 0.1 % |
02/06 | 12,744 XMY | ▼ -0.91 % |
03/06 | 12,474 XMY | ▼ -2.12 % |
04/06 | 12,472 XMY | ▼ -0.01 % |
05/06 | 12,436 XMY | ▼ -0.29 % |
06/06 | 11,124 XMY | ▼ -10.55 % |
07/06 | 10,871 XMY | ▼ -2.28 % |
08/06 | 12,856 XMY | ▲ 18.26 % |
09/06 | 12,855 XMY | ▼ -0.01 % |
10/06 | 12,855 XMY | ▲ 0 % |
11/06 | 12,857 XMY | ▲ 0.02 % |
12/06 | 13,070 XMY | ▲ 1.65 % |
13/06 | 13,320 XMY | ▲ 1.91 % |
14/06 | 12,013 XMY | ▼ -9.81 % |
15/06 | 12,483 XMY | ▲ 3.92 % |
16/06 | 12,988 XMY | ▲ 4.04 % |
17/06 | 12,865 XMY | ▼ -0.95 % |
18/06 | 10,262 XMY | ▼ -20.23 % |
19/06 | 10,263 XMY | ▲ 0.01 % |
20/06 | 10,264 XMY | ▲ 0.01 % |
21/06 | 10,146 XMY | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,249 XMY | ▲ 4.32 % |
03/06 — 09/06 | 12,494 XMY | ▲ 2 % |
10/06 — 16/06 | 14,445 XMY | ▲ 15.62 % |
17/06 — 23/06 | 19,141 XMY | ▲ 32.51 % |
24/06 — 30/06 | 15,181 XMY | ▼ -20.69 % |
01/07 — 07/07 | 18,818 XMY | ▲ 23.95 % |
08/07 — 14/07 | 18,021 XMY | ▼ -4.23 % |
15/07 — 21/07 | 18,462 XMY | ▲ 2.45 % |
22/07 — 28/07 | 16,036 XMY | ▼ -13.14 % |
29/07 — 04/08 | 17,466 XMY | ▲ 8.92 % |
05/08 — 11/08 | 17,850 XMY | ▲ 2.2 % |
12/08 — 18/08 | 13,571 XMY | ▼ -23.97 % |
Bảng Saint Helena/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,119 XMY | ▼ -5.3 % |
07/2024 | 5,625 XMY | ▼ -49.41 % |
08/2024 | 7,558 XMY | ▲ 34.36 % |
09/2024 | 5,176 XMY | ▼ -31.52 % |
10/2024 | 5,711 XMY | ▲ 10.34 % |
11/2024 | 245,305 XMY | ▲ 4195.27 % |
12/2024 | 430,253 XMY | ▲ 75.4 % |
01/2025 | 683,178 XMY | ▲ 58.79 % |
02/2025 | 358,046 XMY | ▼ -47.59 % |
03/2025 | 447,871 XMY | ▲ 25.09 % |
04/2025 | 562,828 XMY | ▲ 25.67 % |
05/2025 | 431,801 XMY | ▼ -23.28 % |
Bảng Saint Helena/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,741 XMY |
Tối đa | 14,943 XMY |
Bình quân gia quyền | 13,904 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,479 XMY |
Tối đa | 16,428 XMY |
Bình quân gia quyền | 12,591 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,827 XMY |
Tối đa | 24,873 XMY |
Bình quân gia quyền | 14,990 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: