Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/XEM
Lịch sử thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá
SHP/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 SHP = 19.9943 XEM
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (19.8477 XEM — 19.9943 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.69% (21.4288 XEM — 19.9943 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (25.3266 XEM — 19.9943 XEM)
Thay đổi trong SHP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -37.23% (31.8526 XEM — 19.9943 XEM)
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.8196 XEM | ▼ -0.87 % |
23/05 | 19.4234 XEM | ▼ -2 % |
24/05 | 19.229 XEM | ▼ -1 % |
25/05 | 20.4054 XEM | ▲ 6.12 % |
26/05 | 21.1755 XEM | ▲ 3.77 % |
27/05 | 21.5088 XEM | ▲ 1.57 % |
28/05 | 20.6003 XEM | ▼ -4.22 % |
29/05 | 21.4153 XEM | ▲ 3.96 % |
30/05 | 22.0413 XEM | ▲ 2.92 % |
31/05 | 22.476 XEM | ▲ 1.97 % |
01/06 | 22.0719 XEM | ▼ -1.8 % |
02/06 | 20.9135 XEM | ▼ -5.25 % |
03/06 | 20.5615 XEM | ▼ -1.68 % |
04/06 | 20.4828 XEM | ▼ -0.38 % |
05/06 | 20.0724 XEM | ▼ -2 % |
06/06 | 20.3522 XEM | ▲ 1.39 % |
07/06 | 21.0421 XEM | ▲ 3.39 % |
08/06 | 21.0636 XEM | ▲ 0.1 % |
09/06 | 20.9213 XEM | ▼ -0.68 % |
10/06 | 21.3335 XEM | ▲ 1.97 % |
11/06 | 22.0997 XEM | ▲ 3.59 % |
12/06 | 22.7717 XEM | ▲ 3.04 % |
13/06 | 22.6637 XEM | ▼ -0.47 % |
14/06 | 22.1951 XEM | ▼ -2.07 % |
15/06 | 21.7926 XEM | ▼ -1.81 % |
16/06 | 21.3796 XEM | ▼ -1.9 % |
17/06 | 20.8852 XEM | ▼ -2.31 % |
18/06 | 21.5222 XEM | ▲ 3.05 % |
19/06 | 21.3204 XEM | ▼ -0.94 % |
20/06 | 20.5367 XEM | ▼ -3.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.1867 XEM | ▼ -19.04 % |
03/06 — 09/06 | 13.0929 XEM | ▼ -19.11 % |
10/06 — 16/06 | 12.5775 XEM | ▼ -3.94 % |
17/06 — 23/06 | 12.823 XEM | ▲ 1.95 % |
24/06 — 30/06 | 12.6549 XEM | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 17.1078 XEM | ▲ 35.19 % |
08/07 — 14/07 | 16.1062 XEM | ▼ -5.85 % |
15/07 — 21/07 | 17.7427 XEM | ▲ 10.16 % |
22/07 — 28/07 | 16.6212 XEM | ▼ -6.32 % |
29/07 — 04/08 | 19.2533 XEM | ▲ 15.84 % |
05/08 — 11/08 | 17.6887 XEM | ▼ -8.13 % |
12/08 — 18/08 | 17.1204 XEM | ▼ -3.21 % |
Bảng Saint Helena/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.168 XEM | ▼ -4.13 % |
07/2024 | 19.049 XEM | ▼ -0.62 % |
08/2024 | 24.9148 XEM | ▲ 30.79 % |
09/2024 | 22.5742 XEM | ▼ -9.39 % |
10/2024 | 19.4725 XEM | ▼ -13.74 % |
11/2024 | 16.4378 XEM | ▼ -15.58 % |
12/2024 | 14.1362 XEM | ▼ -14 % |
01/2025 | 15.6806 XEM | ▲ 10.93 % |
02/2025 | 11.4583 XEM | ▼ -26.93 % |
03/2025 | 10.4545 XEM | ▼ -8.76 % |
04/2025 | 14.5438 XEM | ▲ 39.12 % |
05/2025 | 13.445 XEM | ▼ -7.56 % |
Bảng Saint Helena/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.5906 XEM |
Tối đa | 22.2289 XEM |
Bình quân gia quyền | 20.8984 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6515 XEM |
Tối đa | 23.6736 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.8804 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6515 XEM |
Tối đa | 34.056 XEM |
Bình quân gia quyền | 24.6648 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: