Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/VET

Lịch sử thay đổi trong SHP/VET tỷ giá

SHP/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 SHP = 21.7905 VET
▲ 0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.88% (18.9683 VET — 21.7905 VET)

Thay đổi trong SHP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.79% (18.6581 VET — 21.7905 VET)

Thay đổi trong SHP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.79% (42.552 VET — 21.7905 VET)

Thay đổi trong SHP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (321.48 VET — 21.7905 VET)

Bảng Saint Helena/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 21.6749 VET ▼ -0.53 %
24/05 21.6454 VET ▼ -0.14 %
25/05 22.1542 VET ▲ 2.35 %
26/05 23.1848 VET ▲ 4.65 %
27/05 23.274 VET ▲ 0.38 %
28/05 23.5449 VET ▲ 1.16 %
29/05 23.206 VET ▼ -1.44 %
30/05 23.4571 VET ▲ 1.08 %
31/05 24.5407 VET ▲ 4.62 %
01/06 25.7665 VET ▲ 4.99 %
02/06 25.8278 VET ▲ 0.24 %
03/06 25.1029 VET ▼ -2.81 %
04/06 24.5721 VET ▼ -2.11 %
05/06 24.6712 VET ▲ 0.4 %
06/06 24.6808 VET ▲ 0.04 %
07/06 25.6366 VET ▲ 3.87 %
08/06 26.2501 VET ▲ 2.39 %
09/06 26.442 VET ▲ 0.73 %
10/06 26.4073 VET ▼ -0.13 %
11/06 26.7723 VET ▲ 1.38 %
12/06 26.9827 VET ▲ 0.79 %
13/06 27.6395 VET ▲ 2.43 %
14/06 27.9562 VET ▲ 1.15 %
15/06 27.2376 VET ▼ -2.57 %
16/06 26.4812 VET ▼ -2.78 %
17/06 26.3083 VET ▼ -0.65 %
18/06 26.3275 VET ▲ 0.07 %
19/06 27.1973 VET ▲ 3.3 %
20/06 26.6074 VET ▼ -2.17 %
21/06 25.738 VET ▼ -3.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 19.4703 VET ▼ -10.65 %
03/06 — 09/06 17.0239 VET ▼ -12.56 %
10/06 — 16/06 16.2213 VET ▼ -4.71 %
17/06 — 23/06 15.621 VET ▼ -3.7 %
24/06 — 30/06 15.9402 VET ▲ 2.04 %
01/07 — 07/07 16.3516 VET ▲ 2.58 %
08/07 — 14/07 16.7505 VET ▲ 2.44 %
15/07 — 21/07 18.4034 VET ▲ 9.87 %
22/07 — 28/07 19.423 VET ▲ 5.54 %
29/07 — 04/08 20.8575 VET ▲ 7.39 %
05/08 — 11/08 20.0345 VET ▼ -3.95 %
12/08 — 18/08 19.1122 VET ▼ -4.6 %

Bảng Saint Helena/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.25 VET ▼ -7.07 %
07/2024 22.6266 VET ▲ 11.74 %
08/2024 27.0314 VET ▲ 19.47 %
09/2024 23.4405 VET ▼ -13.28 %
10/2024 21.7865 VET ▼ -7.06 %
11/2024 18.0958 VET ▼ -16.94 %
12/2024 9.666217 VET ▼ -46.58 %
01/2025 12.1789 VET ▲ 25.99 %
02/2025 7.778949 VET ▼ -36.13 %
03/2025 8.354379 VET ▲ 7.4 %
04/2025 10.8676 VET ▲ 30.08 %
05/2025 10.2819 VET ▼ -5.39 %

Bảng Saint Helena/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.9367 VET
Tối đa 23.3899 VET
Bình quân gia quyền 21.5747 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.8196 VET
Tối đa 26.3944 VET
Bình quân gia quyền 19.4744 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.8196 VET
Tối đa 55.0743 VET
Bình quân gia quyền 34.8053 VET

Chia sẻ một liên kết đến SHP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu