Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/RYO
Lịch sử thay đổi trong SHP/RYO tỷ giá
SHP/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 SHP = 40.4107 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (37.1302 RYO — 40.4107 RYO)
Thay đổi trong SHP/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (81.3599 RYO — 40.4107 RYO)
Thay đổi trong SHP/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (79.8378 RYO — 40.4107 RYO)
Thay đổi trong SHP/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -75.05% (161.99 RYO — 40.4107 RYO)
Bảng Saint Helena/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.2589 RYO | ▼ -0.38 % |
23/05 | 41.9464 RYO | ▲ 4.19 % |
24/05 | 43.655 RYO | ▲ 4.07 % |
25/05 | 42.448 RYO | ▼ -2.76 % |
26/05 | 46.6784 RYO | ▲ 9.97 % |
27/05 | 47.3654 RYO | ▲ 1.47 % |
28/05 | 51.4345 RYO | ▲ 8.59 % |
29/05 | 60.7225 RYO | ▲ 18.06 % |
30/05 | 61.1506 RYO | ▲ 0.71 % |
31/05 | 56.7575 RYO | ▼ -7.18 % |
01/06 | 56.0394 RYO | ▼ -1.27 % |
02/06 | 54.2669 RYO | ▼ -3.16 % |
03/06 | 53.8823 RYO | ▼ -0.71 % |
04/06 | 28.7948 RYO | ▼ -46.56 % |
05/06 | 32.6757 RYO | ▲ 13.48 % |
06/06 | 34.0244 RYO | ▲ 4.13 % |
07/06 | 22.071 RYO | ▼ -35.13 % |
08/06 | 22.261 RYO | ▲ 0.86 % |
09/06 | 34.3194 RYO | ▲ 54.17 % |
10/06 | 33.0245 RYO | ▼ -3.77 % |
11/06 | 33.1601 RYO | ▲ 0.41 % |
12/06 | 35.2598 RYO | ▲ 6.33 % |
13/06 | 31.5894 RYO | ▼ -10.41 % |
14/06 | 32.9527 RYO | ▲ 4.32 % |
15/06 | 33.4702 RYO | ▲ 1.57 % |
16/06 | 33.4898 RYO | ▲ 0.06 % |
17/06 | 36.755 RYO | ▲ 9.75 % |
18/06 | 28.6601 RYO | ▼ -22.02 % |
19/06 | 29.2057 RYO | ▲ 1.9 % |
20/06 | 30.077 RYO | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45.6103 RYO | ▲ 12.87 % |
03/06 — 09/06 | 37.1438 RYO | ▼ -18.56 % |
10/06 — 16/06 | 36.4473 RYO | ▼ -1.87 % |
17/06 — 23/06 | 42.7268 RYO | ▲ 17.23 % |
24/06 — 30/06 | 42.6058 RYO | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 53.7258 RYO | ▲ 26.1 % |
08/07 — 14/07 | 25.2277 RYO | ▼ -53.04 % |
15/07 — 21/07 | 20.1426 RYO | ▼ -20.16 % |
22/07 — 28/07 | 30.232 RYO | ▲ 50.09 % |
29/07 — 04/08 | 32.9344 RYO | ▲ 8.94 % |
05/08 — 11/08 | 28.9458 RYO | ▼ -12.11 % |
12/08 — 18/08 | 287.67 RYO | ▲ 893.84 % |
Bảng Saint Helena/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.6315 RYO | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 42.5419 RYO | ▲ 7.34 % |
08/2024 | 35.1453 RYO | ▼ -17.39 % |
09/2024 | 50.5604 RYO | ▲ 43.86 % |
10/2024 | 9.237824 RYO | ▼ -81.73 % |
11/2024 | 8.188556 RYO | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 80.8977 RYO | ▲ 887.94 % |
01/2025 | 77.8323 RYO | ▼ -3.79 % |
02/2025 | 90.9874 RYO | ▲ 16.9 % |
03/2025 | 37.8049 RYO | ▼ -58.45 % |
04/2025 | 31.4275 RYO | ▼ -16.87 % |
05/2025 | 38.8473 RYO | ▲ 23.61 % |
Bảng Saint Helena/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.6477 RYO |
Tối đa | 45.9738 RYO |
Bình quân gia quyền | 41.2464 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6477 RYO |
Tối đa | 113.52 RYO |
Bình quân gia quyền | 69.428 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.6477 RYO |
Tối đa | 113.52 RYO |
Bình quân gia quyền | 72.8518 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: