Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/NULS
Lịch sử thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá
SHP/NULS tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 1.217271 NULS
▼ -5.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.63% (1.152367 NULS — 1.217271 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.33% (3.068447 NULS — 1.217271 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -68.25% (3.833619 NULS — 1.217271 NULS)
Thay đổi trong SHP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -82.02% (6.768967 NULS — 1.217271 NULS)
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.218688 NULS | ▲ 0.12 % |
23/05 | 1.227351 NULS | ▲ 0.71 % |
24/05 | 1.238794 NULS | ▲ 0.93 % |
25/05 | 1.21241 NULS | ▼ -2.13 % |
26/05 | 1.151223 NULS | ▼ -5.05 % |
27/05 | 1.175555 NULS | ▲ 2.11 % |
28/05 | 1.237076 NULS | ▲ 5.23 % |
29/05 | 1.270828 NULS | ▲ 2.73 % |
30/05 | 1.315952 NULS | ▲ 3.55 % |
31/05 | 1.400047 NULS | ▲ 6.39 % |
01/06 | 1.465073 NULS | ▲ 4.64 % |
02/06 | 1.443122 NULS | ▼ -1.5 % |
03/06 | 1.416906 NULS | ▼ -1.82 % |
04/06 | 1.336121 NULS | ▼ -5.7 % |
05/06 | 1.265027 NULS | ▼ -5.32 % |
06/06 | 1.267712 NULS | ▲ 0.21 % |
07/06 | 1.250005 NULS | ▼ -1.4 % |
08/06 | 1.226547 NULS | ▼ -1.88 % |
09/06 | 1.268974 NULS | ▲ 3.46 % |
10/06 | 1.273359 NULS | ▲ 0.35 % |
11/06 | 1.298503 NULS | ▲ 1.97 % |
12/06 | 1.314349 NULS | ▲ 1.22 % |
13/06 | 1.343931 NULS | ▲ 2.25 % |
14/06 | 1.399133 NULS | ▲ 4.11 % |
15/06 | 1.388167 NULS | ▼ -0.78 % |
16/06 | 1.336281 NULS | ▼ -3.74 % |
17/06 | 1.317261 NULS | ▼ -1.42 % |
18/06 | 1.288855 NULS | ▼ -2.16 % |
19/06 | 1.295419 NULS | ▲ 0.51 % |
20/06 | 1.319323 NULS | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.180357 NULS | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 1.498495 NULS | ▲ 26.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.66266018 NULS | ▼ -55.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.41862371 NULS | ▼ -36.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.43912354 NULS | ▲ 4.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.42239899 NULS | ▼ -3.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.52253212 NULS | ▲ 23.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.50656082 NULS | ▼ -3.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.55814583 NULS | ▲ 10.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.52994451 NULS | ▼ -5.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.5595408 NULS | ▲ 5.58 % |
12/08 — 18/08 | 0.55735714 NULS | ▼ -0.39 % |
Bảng Saint Helena/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.206154 NULS | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 1.263157 NULS | ▲ 4.73 % |
08/2024 | 1.490834 NULS | ▲ 18.02 % |
09/2024 | 1.403459 NULS | ▼ -5.86 % |
10/2024 | 1.352876 NULS | ▼ -3.6 % |
11/2024 | 1.093434 NULS | ▼ -19.18 % |
12/2024 | 0.84851574 NULS | ▼ -22.4 % |
01/2025 | 1.054509 NULS | ▲ 24.28 % |
02/2025 | 0.70811268 NULS | ▼ -32.85 % |
03/2025 | 0.2449733 NULS | ▼ -65.4 % |
04/2025 | 0.36560816 NULS | ▲ 49.24 % |
05/2025 | 0.33922714 NULS | ▼ -7.22 % |
Bảng Saint Helena/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.153695 NULS |
Tối đa | 1.397266 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.256382 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.92342291 NULS |
Tối đa | 3.677369 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.62117 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.92342291 NULS |
Tối đa | 4.79687 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.345651 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: