Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LAK
Lịch sử thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá
SHP/LAK tỷ giá
05 21, 2024
1 SHP = 16,898 LAK
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (16,866 LAK — 16,898 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (16,473 LAK — 16,898 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 16.67% (14,483 LAK — 16,898 LAK)
Thay đổi trong SHP/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 51.03% (11,189 LAK — 16,898 LAK)
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16,924 LAK | ▲ 0.15 % |
23/05 | 16,920 LAK | ▼ -0.03 % |
24/05 | 16,883 LAK | ▼ -0.22 % |
25/05 | 16,930 LAK | ▲ 0.28 % |
26/05 | 16,929 LAK | ▼ -0.01 % |
27/05 | 16,974 LAK | ▲ 0.27 % |
28/05 | 16,974 LAK | ▲ 0 % |
29/05 | 16,936 LAK | ▼ -0.22 % |
30/05 | 16,929 LAK | ▼ -0.04 % |
31/05 | 16,985 LAK | ▲ 0.33 % |
01/06 | 16,921 LAK | ▼ -0.38 % |
02/06 | 16,923 LAK | ▲ 0.01 % |
03/06 | 16,903 LAK | ▼ -0.12 % |
04/06 | 16,909 LAK | ▲ 0.04 % |
05/06 | 16,950 LAK | ▲ 0.24 % |
06/06 | 16,962 LAK | ▲ 0.07 % |
07/06 | 16,988 LAK | ▲ 0.16 % |
08/06 | 16,986 LAK | ▼ -0.01 % |
09/06 | 16,929 LAK | ▼ -0.34 % |
10/06 | 16,952 LAK | ▲ 0.14 % |
11/06 | 16,959 LAK | ▲ 0.04 % |
12/06 | 16,978 LAK | ▲ 0.11 % |
13/06 | 16,970 LAK | ▼ -0.05 % |
14/06 | 16,968 LAK | ▼ -0.01 % |
15/06 | 16,936 LAK | ▼ -0.19 % |
16/06 | 16,978 LAK | ▲ 0.25 % |
17/06 | 16,921 LAK | ▼ -0.34 % |
18/06 | 16,856 LAK | ▼ -0.38 % |
19/06 | 16,908 LAK | ▲ 0.31 % |
20/06 | 16,945 LAK | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,696 LAK | ▼ -13.03 % |
03/06 — 09/06 | 10,190 LAK | ▼ -30.66 % |
10/06 — 16/06 | 10,327 LAK | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 10,400 LAK | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 10,378 LAK | ▼ -0.21 % |
01/07 — 07/07 | 10,439 LAK | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 10,465 LAK | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 10,486 LAK | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 10,465 LAK | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 10,486 LAK | ▲ 0.2 % |
05/08 — 11/08 | 10,471 LAK | ▼ -0.15 % |
12/08 — 18/08 | 10,491 LAK | ▲ 0.19 % |
Bảng Saint Helena/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,765 LAK | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 17,102 LAK | ▲ 2.01 % |
08/2024 | 17,699 LAK | ▲ 3.49 % |
09/2024 | 18,373 LAK | ▲ 3.81 % |
10/2024 | 18,609 LAK | ▲ 1.29 % |
11/2024 | 18,572 LAK | ▼ -0.2 % |
12/2024 | 17,637 LAK | ▼ -5.04 % |
01/2025 | 17,782 LAK | ▲ 0.82 % |
02/2025 | 18,036 LAK | ▲ 1.43 % |
03/2025 | 18,324 LAK | ▲ 1.59 % |
04/2025 | 18,516 LAK | ▲ 1.05 % |
05/2025 | 18,485 LAK | ▼ -0.17 % |
Bảng Saint Helena/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,805 LAK |
Tối đa | 16,940 LAK |
Bình quân gia quyền | 16,882 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,542 LAK |
Tối đa | 26,927 LAK |
Bình quân gia quyền | 17,060 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,483 LAK |
Tối đa | 26,927 LAK |
Bình quân gia quyền | 16,412 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: