Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GAS

Lịch sử thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá

SHP/GAS tỷ giá

05 21, 2024
1 SHP = 0.14728738 GAS
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 5.7% (0.13933944 GAS — 0.14728738 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 15.6% (0.12741269 GAS — 0.14728738 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -48.95% (0.28851406 GAS — 0.14728738 GAS)

Thay đổi trong SHP/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -86.6% (1.099226 GAS — 0.14728738 GAS)

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14502148 GAS ▼ -1.54 %
23/05 0.14572536 GAS ▲ 0.49 %
24/05 0.15095443 GAS ▲ 3.59 %
25/05 0.15523994 GAS ▲ 2.84 %
26/05 0.15313644 GAS ▼ -1.35 %
27/05 0.15392691 GAS ▲ 0.52 %
28/05 0.14950702 GAS ▼ -2.87 %
29/05 0.15145505 GAS ▲ 1.3 %
30/05 0.15820356 GAS ▲ 4.46 %
31/05 0.1699433 GAS ▲ 7.42 %
01/06 0.16943873 GAS ▼ -0.3 %
02/06 0.16226666 GAS ▼ -4.23 %
03/06 0.16012975 GAS ▼ -1.32 %
04/06 0.15949555 GAS ▼ -0.4 %
05/06 0.15715478 GAS ▼ -1.47 %
06/06 0.1582796 GAS ▲ 0.72 %
07/06 0.16054094 GAS ▲ 1.43 %
08/06 0.15928283 GAS ▼ -0.78 %
09/06 0.16136274 GAS ▲ 1.31 %
10/06 0.16476836 GAS ▲ 2.11 %
11/06 0.1665132 GAS ▲ 1.06 %
12/06 0.16878457 GAS ▲ 1.36 %
13/06 0.16947819 GAS ▲ 0.41 %
14/06 0.16762766 GAS ▼ -1.09 %
15/06 0.1643018 GAS ▼ -1.98 %
16/06 0.16248542 GAS ▼ -1.11 %
17/06 0.15979726 GAS ▼ -1.65 %
18/06 0.16450705 GAS ▲ 2.95 %
19/06 0.16214541 GAS ▼ -1.44 %
20/06 0.15548241 GAS ▼ -4.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12546683 GAS ▼ -14.81 %
03/06 — 09/06 0.097192 GAS ▼ -22.54 %
10/06 — 16/06 0.09245283 GAS ▼ -4.88 %
17/06 — 23/06 0.09312705 GAS ▲ 0.73 %
24/06 — 30/06 0.09381178 GAS ▲ 0.74 %
01/07 — 07/07 0.11657589 GAS ▲ 24.27 %
08/07 — 14/07 0.11078998 GAS ▼ -4.96 %
15/07 — 21/07 0.11748007 GAS ▲ 6.04 %
22/07 — 28/07 0.12444394 GAS ▲ 5.93 %
29/07 — 04/08 0.13551541 GAS ▲ 8.9 %
05/08 — 11/08 0.12798908 GAS ▼ -5.55 %
12/08 — 18/08 0.12339217 GAS ▼ -3.59 %

Bảng Saint Helena/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13855827 GAS ▼ -5.93 %
07/2024 0.14018336 GAS ▲ 1.17 %
08/2024 0.18405767 GAS ▲ 31.3 %
09/2024 0.16796786 GAS ▼ -8.74 %
10/2024 0.07394749 GAS ▼ -55.98 %
11/2024 0.05953763 GAS ▼ -19.49 %
12/2024 0.0666172 GAS ▲ 11.89 %
01/2025 0.07737222 GAS ▲ 16.14 %
02/2025 0.06348822 GAS ▼ -17.94 %
03/2025 0.06397689 GAS ▲ 0.77 %
04/2025 0.0880872 GAS ▲ 37.69 %
05/2025 0.08220994 GAS ▼ -6.67 %

Bảng Saint Helena/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13933939 GAS
Tối đa 0.16181434 GAS
Bình quân gia quyền 0.15295365 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10097124 GAS
Tối đa 0.17890282 GAS
Bình quân gia quyền 0.13542564 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04082852 GAS
Tối đa 0.37263429 GAS
Bình quân gia quyền 0.21449119 GAS

Chia sẻ một liên kết đến SHP/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu