Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/EMC
Lịch sử thay đổi trong SHP/EMC tỷ giá
SHP/EMC tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 1.082241 EMC
▼ -9.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 9.23% (0.99076308 EMC — 1.082241 EMC)
Thay đổi trong SHP/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 9.23% (0.99076308 EMC — 1.082241 EMC)
Thay đổi trong SHP/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.77% (25.5771 EMC — 1.082241 EMC)
Thay đổi trong SHP/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -94.57% (19.9441 EMC — 1.082241 EMC)
Bảng Saint Helena/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.098962 EMC | ▲ 1.55 % |
23/05 | 1.113666 EMC | ▲ 1.34 % |
24/05 | 1.081332 EMC | ▼ -2.9 % |
25/05 | 1.028473 EMC | ▼ -4.89 % |
26/05 | 1.024288 EMC | ▼ -0.41 % |
27/05 | 1.023333 EMC | ▼ -0.09 % |
28/05 | 1.007403 EMC | ▼ -1.56 % |
29/05 | 0.65986371 EMC | ▼ -34.5 % |
30/05 | 0.38922933 EMC | ▼ -41.01 % |
31/05 | 0.39842509 EMC | ▲ 2.36 % |
01/06 | 0.3974024 EMC | ▼ -0.26 % |
02/06 | 0.39494848 EMC | ▼ -0.62 % |
03/06 | 0.39720161 EMC | ▲ 0.57 % |
04/06 | 0.39780357 EMC | ▲ 0.15 % |
05/06 | 0.39932479 EMC | ▲ 0.38 % |
06/06 | 0.3837539 EMC | ▼ -3.9 % |
07/06 | 0.36638042 EMC | ▼ -4.53 % |
08/06 | 0.36354451 EMC | ▼ -0.77 % |
09/06 | 0.3607238 EMC | ▼ -0.78 % |
10/06 | 0.36556946 EMC | ▲ 1.34 % |
11/06 | 0.36960225 EMC | ▲ 1.1 % |
12/06 | 0.36703046 EMC | ▼ -0.7 % |
13/06 | 0.35902516 EMC | ▼ -2.18 % |
14/06 | 0.14952516 EMC | ▼ -58.35 % |
15/06 | 0.15098581 EMC | ▲ 0.98 % |
16/06 | 0.17060449 EMC | ▲ 12.99 % |
17/06 | 0.17774396 EMC | ▲ 4.18 % |
18/06 | 0.16042292 EMC | ▼ -9.74 % |
19/06 | 0.16638028 EMC | ▲ 3.71 % |
20/06 | 0.1716033 EMC | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.087822 EMC | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 1.084954 EMC | ▼ -0.26 % |
10/06 — 16/06 | 1.175995 EMC | ▲ 8.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.196598 EMC | ▲ 1.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.20821659 EMC | ▼ -82.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.20513953 EMC | ▼ -1.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.23504895 EMC | ▲ 14.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.09389748 EMC | ▼ -60.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.08933028 EMC | ▼ -4.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.01215263 EMC | ▼ -86.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.01135323 EMC | ▼ -6.58 % |
12/08 — 18/08 | 0.00234834 EMC | ▼ -79.32 % |
Bảng Saint Helena/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.080524 EMC | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 1.177203 EMC | ▲ 8.95 % |
08/2024 | 0.6360831 EMC | ▼ -45.97 % |
09/2024 | 0.94196627 EMC | ▲ 48.09 % |
10/2024 | 1.241672 EMC | ▲ 31.82 % |
11/2024 | 2.882842 EMC | ▲ 132.17 % |
12/2024 | 2.375819 EMC | ▼ -17.59 % |
01/2025 | 2.380469 EMC | ▲ 0.2 % |
02/2025 | 3.221708 EMC | ▲ 35.34 % |
03/2025 | 1.521247 EMC | ▼ -52.78 % |
04/2025 | 0.09704777 EMC | ▼ -93.62 % |
05/2025 | 0.11056653 EMC | ▲ 13.93 % |
Bảng Saint Helena/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.015156 EMC |
Tối đa | 1.130247 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.114105 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.015156 EMC |
Tối đa | 1.130247 EMC |
Bình quân gia quyền | 1.114105 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.015156 EMC |
Tối đa | 29.5532 EMC |
Bình quân gia quyền | 12.0446 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: