Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/ECA
Lịch sử thay đổi trong SHP/ECA tỷ giá
SHP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 SHP = 20,606 ECA
▲ 171.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 199.2% (6,887 ECA — 20,606 ECA)
Thay đổi trong SHP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 282.16% (5,392 ECA — 20,606 ECA)
Thay đổi trong SHP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.21% (6,336 ECA — 20,606 ECA)
Thay đổi trong SHP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.21% (6,336 ECA — 20,606 ECA)
Bảng Saint Helena/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 19,731 ECA | ▼ -4.24 % |
22/05 | 19,154 ECA | ▼ -2.92 % |
23/05 | 19,262 ECA | ▲ 0.56 % |
24/05 | 19,777 ECA | ▲ 2.67 % |
25/05 | 19,933 ECA | ▲ 0.79 % |
26/05 | 20,546 ECA | ▲ 3.07 % |
27/05 | 20,599 ECA | ▲ 0.26 % |
28/05 | 19,229 ECA | ▼ -6.65 % |
29/05 | 15,519 ECA | ▼ -19.29 % |
30/05 | 15,402 ECA | ▼ -0.75 % |
31/05 | 16,103 ECA | ▲ 4.55 % |
01/06 | 16,750 ECA | ▲ 4.02 % |
02/06 | 18,498 ECA | ▲ 10.43 % |
03/06 | 17,988 ECA | ▼ -2.76 % |
04/06 | 17,001 ECA | ▼ -5.49 % |
05/06 | 17,311 ECA | ▲ 1.83 % |
06/06 | 18,759 ECA | ▲ 8.36 % |
07/06 | 18,727 ECA | ▼ -0.17 % |
08/06 | 18,044 ECA | ▼ -3.65 % |
09/06 | 19,261 ECA | ▲ 6.74 % |
10/06 | 18,465 ECA | ▼ -4.13 % |
11/06 | 18,317 ECA | ▼ -0.8 % |
12/06 | 17,769 ECA | ▼ -2.99 % |
13/06 | 16,581 ECA | ▼ -6.68 % |
14/06 | 16,107 ECA | ▼ -2.86 % |
15/06 | 18,961 ECA | ▲ 17.72 % |
16/06 | 18,456 ECA | ▼ -2.67 % |
17/06 | 19,167 ECA | ▲ 3.86 % |
18/06 | 21,855 ECA | ▲ 14.02 % |
19/06 | 70,586 ECA | ▲ 222.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,549 ECA | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 23,989 ECA | ▲ 16.74 % |
10/06 — 16/06 | 24,620 ECA | ▲ 2.63 % |
17/06 — 23/06 | 29,448 ECA | ▲ 19.61 % |
24/06 — 30/06 | 24,783 ECA | ▼ -15.84 % |
01/07 — 07/07 | 27,463 ECA | ▲ 10.82 % |
08/07 — 14/07 | 25,093 ECA | ▼ -8.63 % |
15/07 — 21/07 | 24,965 ECA | ▼ -0.51 % |
22/07 — 28/07 | 22,063 ECA | ▼ -11.62 % |
29/07 — 04/08 | 22,910 ECA | ▲ 3.84 % |
05/08 — 11/08 | 22,461 ECA | ▼ -1.96 % |
12/08 — 18/08 | 90,515 ECA | ▲ 302.98 % |
Bảng Saint Helena/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,776 ECA | ▲ 68.77 % |
07/2024 | 21,088 ECA | ▼ -39.36 % |
08/2024 | 13,693 ECA | ▼ -35.07 % |
09/2024 | 8,616 ECA | ▼ -37.08 % |
10/2024 | 18,892 ECA | ▲ 119.27 % |
11/2024 | 24,058 ECA | ▲ 27.34 % |
12/2024 | 22,292 ECA | ▼ -7.34 % |
01/2025 | 79,610 ECA | ▲ 257.12 % |
Bảng Saint Helena/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,065 ECA |
Tối đa | 20,522 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,058 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,724 ECA |
Tối đa | 20,522 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,149 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,998 ECA |
Tối đa | 20,522 ECA |
Bình quân gia quyền | 6,343 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: