Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BYR
Lịch sử thay đổi trong SHP/BYR tỷ giá
SHP/BYR tỷ giá
05 21, 2024
1 SHP = 15,513 BYR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0% (15,513 BYR — 15,513 BYR)
Thay đổi trong SHP/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0% (15,512 BYR — 15,513 BYR)
Thay đổi trong SHP/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -3.7% (16,108 BYR — 15,513 BYR)
Thay đổi trong SHP/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (24,448 BYR — 15,513 BYR)
Bảng Saint Helena/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
23/05 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
24/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
25/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
26/05 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
27/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
28/05 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
29/05 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
30/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
31/05 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
01/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
02/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
03/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
04/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
05/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
06/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
07/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
08/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
09/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
10/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
11/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
12/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
13/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
14/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
15/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
16/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
17/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
18/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
19/06 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
20/06 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,481 BYR | ▼ -13.1 % |
03/06 — 09/06 | 9,316 BYR | ▼ -30.9 % |
10/06 — 16/06 | 9,404 BYR | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 9,437 BYR | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 9,404 BYR | ▼ -0.35 % |
01/07 — 07/07 | 9,404 BYR | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 9,404 BYR | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 9,404 BYR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 9,404 BYR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 9,404 BYR | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 9,404 BYR | ▲ 0 % |
12/08 — 18/08 | 9,404 BYR | ▲ 0 % |
Bảng Saint Helena/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
07/2024 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
08/2024 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
09/2024 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
10/2024 | 15,513 BYR | ▼ -0 % |
11/2024 | 15,513 BYR | ▲ 0 % |
12/2024 | 14,808 BYR | ▼ -4.55 % |
01/2025 | 14,821 BYR | ▲ 0.09 % |
02/2025 | 14,921 BYR | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 15,000 BYR | ▲ 0.53 % |
04/2025 | 14,939 BYR | ▼ -0.41 % |
05/2025 | 14,939 BYR | ▲ 0 % |
Bảng Saint Helena/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,513 BYR |
Tối đa | 15,513 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,513 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,647 BYR |
Tối đa | 25,291 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,835 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,647 BYR |
Tối đa | 25,291 BYR |
Bình quân gia quyền | 15,927 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: