Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BTM
Lịch sử thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá
SHP/BTM tỷ giá
05 21, 2024
1 SHP = 64.9688 BTM
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (68.3518 BTM — 64.9688 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -12.92% (74.6065 BTM — 64.9688 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 74.76% (37.177 BTM — 64.9688 BTM)
Thay đổi trong SHP/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 220.64% (20.2623 BTM — 64.9688 BTM)
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 62.8646 BTM | ▼ -3.24 % |
24/05 | 63.5634 BTM | ▲ 1.11 % |
25/05 | 64.0494 BTM | ▲ 0.76 % |
26/05 | 63.6591 BTM | ▼ -0.61 % |
27/05 | 61.9049 BTM | ▼ -2.76 % |
28/05 | 61.4617 BTM | ▼ -0.72 % |
29/05 | 62.0152 BTM | ▲ 0.9 % |
30/05 | 63.3301 BTM | ▲ 2.12 % |
31/05 | 66.4157 BTM | ▲ 4.87 % |
01/06 | 67.9665 BTM | ▲ 2.33 % |
02/06 | 67.5732 BTM | ▼ -0.58 % |
03/06 | 64.845 BTM | ▼ -4.04 % |
04/06 | 63.5738 BTM | ▼ -1.96 % |
05/06 | 64.5786 BTM | ▲ 1.58 % |
06/06 | 65.0998 BTM | ▲ 0.81 % |
07/06 | 67.7118 BTM | ▲ 4.01 % |
08/06 | 67.1021 BTM | ▼ -0.9 % |
09/06 | 65.7148 BTM | ▼ -2.07 % |
10/06 | 65.6329 BTM | ▼ -0.12 % |
11/06 | 66.929 BTM | ▲ 1.97 % |
12/06 | 65.1616 BTM | ▼ -2.64 % |
13/06 | 62.1704 BTM | ▼ -4.59 % |
14/06 | 63.4005 BTM | ▲ 1.98 % |
15/06 | 64.289 BTM | ▲ 1.4 % |
16/06 | 63.158 BTM | ▼ -1.76 % |
17/06 | 62.7496 BTM | ▼ -0.65 % |
18/06 | 63.9931 BTM | ▲ 1.98 % |
19/06 | 63.9888 BTM | ▼ -0.01 % |
20/06 | 60.4373 BTM | ▼ -5.55 % |
21/06 | 58.3548 BTM | ▼ -3.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56.926 BTM | ▼ -12.38 % |
03/06 — 09/06 | 50.5586 BTM | ▼ -11.19 % |
10/06 — 16/06 | 45.6039 BTM | ▼ -9.8 % |
17/06 — 23/06 | 43.2789 BTM | ▼ -5.1 % |
24/06 — 30/06 | 49.9009 BTM | ▲ 15.3 % |
01/07 — 07/07 | 56.3921 BTM | ▲ 13.01 % |
08/07 — 14/07 | 44.1309 BTM | ▼ -21.74 % |
15/07 — 21/07 | 44.602 BTM | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 45.7251 BTM | ▲ 2.52 % |
29/07 — 04/08 | 44.5316 BTM | ▼ -2.61 % |
05/08 — 11/08 | 43.6562 BTM | ▼ -1.97 % |
12/08 — 18/08 | 41.5368 BTM | ▼ -4.85 % |
Bảng Saint Helena/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.1256 BTM | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 56.7696 BTM | ▼ -11.47 % |
08/2024 | 59.7427 BTM | ▲ 5.24 % |
09/2024 | 46.923 BTM | ▼ -21.46 % |
10/2024 | 48.8121 BTM | ▲ 4.03 % |
11/2024 | 170.96 BTM | ▲ 250.25 % |
12/2024 | 141.14 BTM | ▼ -17.45 % |
01/2025 | 202.58 BTM | ▲ 43.53 % |
02/2025 | 156.84 BTM | ▼ -22.58 % |
03/2025 | 139.21 BTM | ▼ -11.24 % |
04/2025 | 167.59 BTM | ▲ 20.38 % |
05/2025 | 138.78 BTM | ▼ -17.19 % |
Bảng Saint Helena/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.2746 BTM |
Tối đa | 74.4794 BTM |
Bình quân gia quyền | 70.8789 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.3142 BTM |
Tối đa | 103.77 BTM |
Bình quân gia quyền | 72.5722 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.3647 BTM |
Tối đa | 103.77 BTM |
Bình quân gia quyền | 54.5926 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: