Tỷ giá hối đoái dollar Singapore chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SGD/KHR
Lịch sử thay đổi trong SGD/KHR tỷ giá
SGD/KHR tỷ giá
05 03, 2024
1 SGD = 2,998 KHR
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Singapore/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Singapore chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SGD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SGD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Singapore/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (2,979 KHR — 2,998 KHR)
Thay đổi trong SGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.08% (3,061 KHR — 2,998 KHR)
Thay đổi trong SGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.91% (3,120 KHR — 2,998 KHR)
Thay đổi trong SGD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dollar Singapore tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4.52% (2,868 KHR — 2,998 KHR)
dollar Singapore/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Singapore/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 2,993 KHR | ▼ -0.16 % |
05/05 | 2,996 KHR | ▲ 0.11 % |
06/05 | 2,992 KHR | ▼ -0.13 % |
07/05 | 2,995 KHR | ▲ 0.08 % |
08/05 | 2,998 KHR | ▲ 0.09 % |
09/05 | 3,003 KHR | ▲ 0.19 % |
10/05 | 3,000 KHR | ▼ -0.1 % |
11/05 | 3,005 KHR | ▲ 0.15 % |
12/05 | 2,975 KHR | ▼ -0.99 % |
13/05 | 2,967 KHR | ▼ -0.26 % |
14/05 | 2,964 KHR | ▼ -0.1 % |
15/05 | 2,970 KHR | ▲ 0.21 % |
16/05 | 2,968 KHR | ▼ -0.09 % |
17/05 | 2,967 KHR | ▼ -0.02 % |
18/05 | 2,968 KHR | ▲ 0.03 % |
19/05 | 2,984 KHR | ▲ 0.53 % |
20/05 | 2,982 KHR | ▼ -0.07 % |
21/05 | 2,982 KHR | ▼ -0 % |
22/05 | 2,989 KHR | ▲ 0.24 % |
23/05 | 2,988 KHR | ▼ -0.03 % |
24/05 | 2,979 KHR | ▼ -0.32 % |
25/05 | 2,986 KHR | ▲ 0.26 % |
26/05 | 2,983 KHR | ▼ -0.09 % |
27/05 | 2,989 KHR | ▲ 0.19 % |
28/05 | 2,990 KHR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 2,988 KHR | ▼ -0.04 % |
30/05 | 2,982 KHR | ▼ -0.2 % |
31/05 | 2,996 KHR | ▲ 0.47 % |
01/06 | 2,996 KHR | ▼ -0.01 % |
02/06 | 3,001 KHR | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Singapore/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Singapore/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,003 KHR | ▲ 0.19 % |
13/05 — 19/05 | 3,007 KHR | ▲ 0.14 % |
20/05 — 26/05 | 3,001 KHR | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 3,022 KHR | ▲ 0.71 % |
03/06 — 09/06 | 3,003 KHR | ▼ -0.65 % |
10/06 — 16/06 | 2,984 KHR | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 2,967 KHR | ▼ -0.57 % |
24/06 — 30/06 | 2,970 KHR | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 2,952 KHR | ▼ -0.61 % |
08/07 — 14/07 | 2,966 KHR | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 2,969 KHR | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 2,977 KHR | ▲ 0.27 % |
dollar Singapore/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,995 KHR | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 3,036 KHR | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 3,014 KHR | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 2,976 KHR | ▼ -1.27 % |
09/2024 | 2,973 KHR | ▼ -0.1 % |
10/2024 | 3,047 KHR | ▲ 2.48 % |
11/2024 | 3,063 KHR | ▲ 0.53 % |
12/2024 | 3,028 KHR | ▼ -1.15 % |
01/2025 | 3,007 KHR | ▼ -0.67 % |
02/2025 | 2,974 KHR | ▼ -1.11 % |
03/2025 | 2,974 KHR | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 2,979 KHR | ▲ 0.16 % |
dollar Singapore/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,964 KHR |
Tối đa | 3,008 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,984 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,964 KHR |
Tối đa | 3,063 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,011 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,964 KHR |
Tối đa | 3,123 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,047 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến SGD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Singapore (SGD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Singapore (SGD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: