Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/XVG
Lịch sử thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá
SEK/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 SEK = 15.2428 XVG
▼ -1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (15.3497 XVG — 15.2428 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -42.1% (26.3274 XVG — 15.2428 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.96% (44.7753 XVG — 15.2428 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 21, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -99.1% (1,698 XVG — 15.2428 XVG)
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.0715 XVG | ▼ -1.12 % |
23/05 | 14.9051 XVG | ▼ -1.1 % |
24/05 | 15.1786 XVG | ▲ 1.83 % |
25/05 | 16.107 XVG | ▲ 6.12 % |
26/05 | 16.6247 XVG | ▲ 3.21 % |
27/05 | 17.1223 XVG | ▲ 2.99 % |
28/05 | 17.0004 XVG | ▼ -0.71 % |
29/05 | 17.8731 XVG | ▲ 5.13 % |
30/05 | 18.6485 XVG | ▲ 4.34 % |
31/05 | 19.2717 XVG | ▲ 3.34 % |
01/06 | 18.9896 XVG | ▼ -1.46 % |
02/06 | 18.2285 XVG | ▼ -4.01 % |
03/06 | 17.8834 XVG | ▼ -1.89 % |
04/06 | 17.7915 XVG | ▼ -0.51 % |
05/06 | 17.2016 XVG | ▼ -3.32 % |
06/06 | 17.3102 XVG | ▲ 0.63 % |
07/06 | 18.01 XVG | ▲ 4.04 % |
08/06 | 16.6417 XVG | ▼ -7.6 % |
09/06 | 15.8058 XVG | ▼ -5.02 % |
10/06 | 15.7555 XVG | ▼ -0.32 % |
11/06 | 15.3562 XVG | ▼ -2.53 % |
12/06 | 16.3978 XVG | ▲ 6.78 % |
13/06 | 16.7803 XVG | ▲ 2.33 % |
14/06 | 16.9604 XVG | ▲ 1.07 % |
15/06 | 16.4404 XVG | ▼ -3.07 % |
16/06 | 16.1273 XVG | ▼ -1.9 % |
17/06 | 16.5911 XVG | ▲ 2.88 % |
18/06 | 17.5601 XVG | ▲ 5.84 % |
19/06 | 17.2244 XVG | ▼ -1.91 % |
20/06 | 16.1273 XVG | ▼ -6.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.9904 XVG | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 15.9052 XVG | ▲ 6.1 % |
10/06 — 16/06 | 14.5501 XVG | ▼ -8.52 % |
17/06 — 23/06 | 11.9012 XVG | ▼ -18.2 % |
24/06 — 30/06 | 10.9003 XVG | ▼ -8.41 % |
01/07 — 07/07 | 15.9195 XVG | ▲ 46.05 % |
08/07 — 14/07 | 15.7472 XVG | ▼ -1.08 % |
15/07 — 21/07 | 19.1271 XVG | ▲ 21.46 % |
22/07 — 28/07 | 18.505 XVG | ▼ -3.25 % |
29/07 — 04/08 | 16.601 XVG | ▼ -10.29 % |
05/08 — 11/08 | 16.9143 XVG | ▲ 1.89 % |
12/08 — 18/08 | 15.9726 XVG | ▼ -5.57 % |
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.8755 XVG | ▲ 10.71 % |
07/2024 | 9.178026 XVG | ▼ -45.61 % |
08/2024 | 13.5442 XVG | ▲ 47.57 % |
09/2024 | 12.7835 XVG | ▼ -5.62 % |
10/2024 | 12.5106 XVG | ▼ -2.13 % |
11/2024 | 15.0195 XVG | ▲ 20.05 % |
12/2024 | 13.3471 XVG | ▼ -11.13 % |
01/2025 | 16.1883 XVG | ▲ 21.29 % |
02/2025 | 5.857234 XVG | ▼ -63.82 % |
03/2025 | 4.367888 XVG | ▼ -25.43 % |
04/2025 | 7.139777 XVG | ▲ 63.46 % |
05/2025 | 6.112418 XVG | ▼ -14.39 % |
krona Thụy Điển/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1328 XVG |
Tối đa | 18.8452 XVG |
Bình quân gia quyền | 16.6126 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.437777 XVG |
Tối đa | 24.9585 XVG |
Bình quân gia quyền | 15.5457 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.437777 XVG |
Tối đa | 64.8493 XVG |
Bình quân gia quyền | 25.6586 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: