Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/WICC
Lịch sử thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá
SEK/WICC tỷ giá
05 20, 2024
1 SEK = 16.2661 WICC
▼ -3.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 10.38% (14.736 WICC — 16.2661 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -46.56% (30.4405 WICC — 16.2661 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 468.66% (2.860414 WICC — 16.2661 WICC)
Thay đổi trong SEK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2493.48% (0.62719262 WICC — 16.2661 WICC)
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.7073 WICC | ▼ -3.44 % |
23/05 | 15.9149 WICC | ▲ 1.32 % |
24/05 | 16.5604 WICC | ▲ 4.06 % |
25/05 | 17.1046 WICC | ▲ 3.29 % |
26/05 | 17.7593 WICC | ▲ 3.83 % |
27/05 | 17.3826 WICC | ▼ -2.12 % |
28/05 | 16.9461 WICC | ▼ -2.51 % |
29/05 | 17.843 WICC | ▲ 5.29 % |
30/05 | 18.1608 WICC | ▲ 1.78 % |
31/05 | 18.326 WICC | ▲ 0.91 % |
01/06 | 18.2007 WICC | ▼ -0.68 % |
02/06 | 18.9669 WICC | ▲ 4.21 % |
03/06 | 19.4061 WICC | ▲ 2.32 % |
04/06 | 19.7022 WICC | ▲ 1.53 % |
05/06 | 19.9756 WICC | ▲ 1.39 % |
06/06 | 19.9182 WICC | ▼ -0.29 % |
07/06 | 20.0271 WICC | ▲ 0.55 % |
08/06 | 20.1607 WICC | ▲ 0.67 % |
09/06 | 20.3851 WICC | ▲ 1.11 % |
10/06 | 20.0513 WICC | ▼ -1.64 % |
11/06 | 19.9093 WICC | ▼ -0.71 % |
12/06 | 20.5531 WICC | ▲ 3.23 % |
13/06 | 20.6093 WICC | ▲ 0.27 % |
14/06 | 20.3754 WICC | ▼ -1.13 % |
15/06 | 20.554 WICC | ▲ 0.88 % |
16/06 | 20.7193 WICC | ▲ 0.8 % |
17/06 | 20.0877 WICC | ▼ -3.05 % |
18/06 | 19.7179 WICC | ▼ -1.84 % |
19/06 | 18.8609 WICC | ▼ -4.35 % |
20/06 | 17.7992 WICC | ▼ -5.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.2327 WICC | ▼ -6.35 % |
03/06 — 09/06 | 4.967255 WICC | ▼ -67.39 % |
10/06 — 16/06 | 6.849718 WICC | ▲ 37.9 % |
17/06 — 23/06 | 7.08197 WICC | ▲ 3.39 % |
24/06 — 30/06 | 8.065567 WICC | ▲ 13.89 % |
01/07 — 07/07 | 9.600642 WICC | ▲ 19.03 % |
08/07 — 14/07 | 10.6559 WICC | ▲ 10.99 % |
15/07 — 21/07 | 9.001197 WICC | ▼ -15.53 % |
22/07 — 28/07 | 10.3038 WICC | ▲ 14.47 % |
29/07 — 04/08 | 11.568 WICC | ▲ 12.27 % |
05/08 — 11/08 | 11.8269 WICC | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 10.2216 WICC | ▼ -13.57 % |
krona Thụy Điển/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.6928 WICC | ▲ 2.62 % |
07/2024 | 20.7396 WICC | ▲ 24.24 % |
08/2024 | 21.8712 WICC | ▲ 5.46 % |
09/2024 | 21.5241 WICC | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 22.608 WICC | ▲ 5.04 % |
11/2024 | 25.9141 WICC | ▲ 14.62 % |
12/2024 | 25.5092 WICC | ▼ -1.56 % |
01/2025 | 28.8536 WICC | ▲ 13.11 % |
02/2025 | 27.5735 WICC | ▼ -4.44 % |
03/2025 | 12.5113 WICC | ▼ -54.63 % |
04/2025 | 16.3896 WICC | ▲ 31 % |
05/2025 | 16.0206 WICC | ▼ -2.25 % |
krona Thụy Điển/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7117 WICC |
Tối đa | 18.2162 WICC |
Bình quân gia quyền | 17.0831 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.801244 WICC |
Tối đa | 29.3478 WICC |
Bình quân gia quyền | 16.504 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.829642 WICC |
Tối đa | 30.0869 WICC |
Bình quân gia quyền | 19.7325 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: