Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/VET

Lịch sử thay đổi trong SEK/VET tỷ giá

SEK/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 SEK = 2.575265 VET
▲ 0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.23% (2.196842 VET — 2.575265 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 12.85% (2.281982 VET — 2.575265 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.38% (4.894516 VET — 2.575265 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -67.73% (7.980622 VET — 2.575265 VET)

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2.564846 VET ▼ -0.4 %
23/05 2.575971 VET ▲ 0.43 %
24/05 2.647347 VET ▲ 2.77 %
25/05 2.737582 VET ▲ 3.41 %
26/05 2.756564 VET ▲ 0.69 %
27/05 2.784573 VET ▲ 1.02 %
28/05 2.724358 VET ▼ -2.16 %
29/05 2.761867 VET ▲ 1.38 %
30/05 2.850166 VET ▲ 3.2 %
31/05 3.048672 VET ▲ 6.96 %
01/06 3.070673 VET ▲ 0.72 %
02/06 2.968455 VET ▼ -3.33 %
03/06 2.914508 VET ▼ -1.82 %
04/06 2.921372 VET ▲ 0.24 %
05/06 2.919731 VET ▼ -0.06 %
06/06 3.000087 VET ▲ 2.75 %
07/06 3.047838 VET ▲ 1.59 %
08/06 3.065746 VET ▲ 0.59 %
09/06 3.07082 VET ▲ 0.17 %
10/06 3.109514 VET ▲ 1.26 %
11/06 3.136217 VET ▲ 0.86 %
12/06 3.218284 VET ▲ 2.62 %
13/06 3.245957 VET ▲ 0.86 %
14/06 3.209646 VET ▼ -1.12 %
15/06 3.135675 VET ▼ -2.3 %
16/06 3.112569 VET ▼ -0.74 %
17/06 3.117701 VET ▲ 0.16 %
18/06 3.228799 VET ▲ 3.56 %
19/06 3.194302 VET ▼ -1.07 %
20/06 3.050384 VET ▼ -4.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.579618 VET ▲ 0.17 %
03/06 — 09/06 3.02568 VET ▲ 17.29 %
10/06 — 16/06 2.715894 VET ▼ -10.24 %
17/06 — 23/06 2.608794 VET ▼ -3.94 %
24/06 — 30/06 2.685865 VET ▲ 2.95 %
01/07 — 07/07 2.704765 VET ▲ 0.7 %
08/07 — 14/07 2.735014 VET ▲ 1.12 %
15/07 — 21/07 2.986181 VET ▲ 9.18 %
22/07 — 28/07 3.221487 VET ▲ 7.88 %
29/07 — 04/08 3.612423 VET ▲ 12.14 %
05/08 — 11/08 3.509183 VET ▼ -2.86 %
12/08 — 18/08 3.370993 VET ▼ -3.94 %

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.479619 VET ▼ -3.71 %
07/2024 2.753799 VET ▲ 11.06 %
08/2024 3.25457 VET ▲ 18.18 %
09/2024 2.956567 VET ▼ -9.16 %
10/2024 2.669695 VET ▼ -9.7 %
11/2024 2.432044 VET ▼ -8.9 %
12/2024 1.530776 VET ▼ -37.06 %
01/2025 1.824749 VET ▲ 19.2 %
02/2025 0.82845498 VET ▼ -54.6 %
03/2025 0.85639631 VET ▲ 3.37 %
04/2025 1.077267 VET ▲ 25.79 %
05/2025 1.063979 VET ▼ -1.23 %

krona Thụy Điển/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.19724 VET
Tối đa 2.735725 VET
Bình quân gia quyền 2.516964 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.963322 VET
Tối đa 2.735725 VET
Bình quân gia quyền 2.271141 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.963322 VET
Tối đa 6.319659 VET
Bình quân gia quyền 3.985018 VET

Chia sẻ một liên kết đến SEK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu