Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/VEF
Lịch sử thay đổi trong SEK/VEF tỷ giá
SEK/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 SEK = 367,853 VEF
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.87% (354,144 VEF — 367,853 VEF)
Thay đổi trong SEK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.27% (380,278 VEF — 367,853 VEF)
Thay đổi trong SEK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.63% (265,341 VEF — 367,853 VEF)
Thay đổi trong SEK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33485386.62% (1.1 VEF — 367,853 VEF)
krona Thụy Điển/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 368,097 VEF | ▲ 0.07 % |
24/05 | 370,448 VEF | ▲ 0.64 % |
25/05 | 371,376 VEF | ▲ 0.25 % |
26/05 | 370,120 VEF | ▼ -0.34 % |
27/05 | 369,996 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 369,708 VEF | ▼ -0.08 % |
29/05 | 369,366 VEF | ▼ -0.09 % |
30/05 | 369,435 VEF | ▲ 0.02 % |
31/05 | 365,760 VEF | ▼ -0.99 % |
01/06 | 365,902 VEF | ▲ 0.04 % |
02/06 | 369,925 VEF | ▲ 1.1 % |
03/06 | 373,592 VEF | ▲ 0.99 % |
04/06 | 374,918 VEF | ▲ 0.36 % |
05/06 | 374,381 VEF | ▼ -0.14 % |
06/06 | 374,127 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 372,402 VEF | ▼ -0.46 % |
08/06 | 369,285 VEF | ▼ -0.84 % |
09/06 | 370,074 VEF | ▲ 0.21 % |
10/06 | 371,605 VEF | ▲ 0.41 % |
11/06 | 371,397 VEF | ▼ -0.06 % |
12/06 | 371,562 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 372,192 VEF | ▲ 0.17 % |
14/06 | 373,519 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 379,341 VEF | ▲ 1.56 % |
16/06 | 380,874 VEF | ▲ 0.4 % |
17/06 | 379,718 VEF | ▼ -0.3 % |
18/06 | 380,596 VEF | ▲ 0.23 % |
19/06 | 380,255 VEF | ▼ -0.09 % |
20/06 | 380,634 VEF | ▲ 0.1 % |
21/06 | 380,359 VEF | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 369,217 VEF | ▲ 0.37 % |
03/06 — 09/06 | 364,535 VEF | ▼ -1.27 % |
10/06 — 16/06 | 358,601 VEF | ▼ -1.63 % |
17/06 — 23/06 | 348,619 VEF | ▼ -2.78 % |
24/06 — 30/06 | 358,792 VEF | ▲ 2.92 % |
01/07 — 07/07 | 346,239 VEF | ▼ -3.5 % |
08/07 — 14/07 | 344,946 VEF | ▼ -0.37 % |
15/07 — 21/07 | 347,261 VEF | ▲ 0.67 % |
22/07 — 28/07 | 352,133 VEF | ▲ 1.4 % |
29/07 — 04/08 | 351,666 VEF | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 358,904 VEF | ▲ 2.06 % |
12/08 — 18/08 | 358,538 VEF | ▼ -0.1 % |
krona Thụy Điển/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 372,357 VEF | ▲ 1.22 % |
07/2024 | 414,430 VEF | ▲ 11.3 % |
08/2024 | 431,379 VEF | ▲ 4.09 % |
09/2024 | 453,681 VEF | ▲ 5.17 % |
10/2024 | 453,952 VEF | ▲ 0.06 % |
11/2024 | 520,849 VEF | ▲ 14.74 % |
12/2024 | 558,685 VEF | ▲ 7.26 % |
01/2025 | 534,848 VEF | ▼ -4.27 % |
02/2025 | 535,320 VEF | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 516,370 VEF | ▼ -3.54 % |
04/2025 | 500,507 VEF | ▼ -3.07 % |
05/2025 | 527,814 VEF | ▲ 5.46 % |
krona Thụy Điển/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 351,891 VEF |
Tối đa | 368,873 VEF |
Bình quân gia quyền | 360,149 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 351,223 VEF |
Tối đa | 387,938 VEF |
Bình quân gia quyền | 367,979 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 256,954 VEF |
Tối đa | 398,139 VEF |
Bình quân gia quyền | 341,624 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: