Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/TAU
Lịch sử thay đổi trong SEK/TAU tỷ giá
SEK/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 SEK = 19.0133 TAU
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.37% (17.227 TAU — 19.0133 TAU)
Thay đổi trong SEK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 190.1% (6.554028 TAU — 19.0133 TAU)
Thay đổi trong SEK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 397.81% (3.819379 TAU — 19.0133 TAU)
Thay đổi trong SEK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 127.79% (8.346856 TAU — 19.0133 TAU)
krona Thụy Điển/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.4171 TAU | ▲ 2.12 % |
23/05 | 17.951 TAU | ▼ -7.55 % |
24/05 | 16.6045 TAU | ▼ -7.5 % |
25/05 | 17.1361 TAU | ▲ 3.2 % |
26/05 | 18.6052 TAU | ▲ 8.57 % |
27/05 | 18.7624 TAU | ▲ 0.84 % |
28/05 | 18.5985 TAU | ▼ -0.87 % |
29/05 | 20.0381 TAU | ▲ 7.74 % |
30/05 | 20.7696 TAU | ▲ 3.65 % |
31/05 | 21.754 TAU | ▲ 4.74 % |
01/06 | 22.5058 TAU | ▲ 3.46 % |
02/06 | 20.5852 TAU | ▼ -8.53 % |
03/06 | 20.7467 TAU | ▲ 0.78 % |
04/06 | 20.6076 TAU | ▼ -0.67 % |
05/06 | 16.8492 TAU | ▼ -18.24 % |
06/06 | 14.6178 TAU | ▼ -13.24 % |
07/06 | 14.9241 TAU | ▲ 2.1 % |
08/06 | 14.9679 TAU | ▲ 0.29 % |
09/06 | 16.677 TAU | ▲ 11.42 % |
10/06 | 17.6604 TAU | ▲ 5.9 % |
11/06 | 17.4959 TAU | ▼ -0.93 % |
12/06 | 17.872 TAU | ▲ 2.15 % |
13/06 | 18.4566 TAU | ▲ 3.27 % |
14/06 | 18.7465 TAU | ▲ 1.57 % |
15/06 | 18.8412 TAU | ▲ 0.51 % |
16/06 | 19.2227 TAU | ▲ 2.02 % |
17/06 | 19.6008 TAU | ▲ 1.97 % |
18/06 | 18.5576 TAU | ▼ -5.32 % |
19/06 | 18.5037 TAU | ▼ -0.29 % |
20/06 | 18.5872 TAU | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.6688 TAU | ▲ 3.45 % |
03/06 — 09/06 | 21.857 TAU | ▲ 11.13 % |
10/06 — 16/06 | 19.9284 TAU | ▼ -8.82 % |
17/06 — 23/06 | 24.0175 TAU | ▲ 20.52 % |
24/06 — 30/06 | 24.4673 TAU | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 35.1017 TAU | ▲ 43.46 % |
08/07 — 14/07 | 34.1358 TAU | ▼ -2.75 % |
15/07 — 21/07 | 30.6464 TAU | ▼ -10.22 % |
22/07 — 28/07 | 35.913 TAU | ▲ 17.18 % |
29/07 — 04/08 | 24.9614 TAU | ▼ -30.49 % |
05/08 — 11/08 | 31.3339 TAU | ▲ 25.53 % |
12/08 — 18/08 | 32.0788 TAU | ▲ 2.38 % |
krona Thụy Điển/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.1169 TAU | ▼ -9.97 % |
07/2024 | 15.6036 TAU | ▼ -8.84 % |
08/2024 | 18.788 TAU | ▲ 20.41 % |
09/2024 | 16.8297 TAU | ▼ -10.42 % |
10/2024 | 16.604 TAU | ▼ -1.34 % |
11/2024 | 28.667 TAU | ▲ 72.65 % |
12/2024 | 22.0729 TAU | ▼ -23 % |
01/2025 | 18.4395 TAU | ▼ -16.46 % |
02/2025 | 50.7421 TAU | ▲ 175.18 % |
03/2025 | 83.4222 TAU | ▲ 64.4 % |
04/2025 | 67.533 TAU | ▼ -19.05 % |
05/2025 | 81.2828 TAU | ▲ 20.36 % |
krona Thụy Điển/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9139 TAU |
Tối đa | 20.4617 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.9863 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.671917 TAU |
Tối đa | 20.4617 TAU |
Bình quân gia quyền | 14.6831 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.960643 TAU |
Tối đa | 20.4617 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.47772 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: