Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/NULS

Lịch sử thay đổi trong SEK/NULS tỷ giá

SEK/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 SEK = 0.1448835 NULS
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.36% (0.13621628 NULS — 0.1448835 NULS)

Thay đổi trong SEK/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.48% (0.3665948 NULS — 0.1448835 NULS)

Thay đổi trong SEK/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.2% (0.44174494 NULS — 0.1448835 NULS)

Thay đổi trong SEK/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -73.43% (0.5452526 NULS — 0.1448835 NULS)

krona Thụy Điển/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14565816 NULS ▲ 0.53 %
23/05 0.14810918 NULS ▲ 1.68 %
24/05 0.14504809 NULS ▼ -2.07 %
25/05 0.13847144 NULS ▼ -4.53 %
26/05 0.14373333 NULS ▲ 3.8 %
27/05 0.14793776 NULS ▲ 2.93 %
28/05 0.15304227 NULS ▲ 3.45 %
29/05 0.15968718 NULS ▲ 4.34 %
30/05 0.16675516 NULS ▲ 4.43 %
31/05 0.17822989 NULS ▲ 6.88 %
01/06 0.17780979 NULS ▼ -0.24 %
02/06 0.17353537 NULS ▼ -2.4 %
03/06 0.16366353 NULS ▼ -5.69 %
04/06 0.15840607 NULS ▼ -3.21 %
05/06 0.15862369 NULS ▲ 0.14 %
06/06 0.15621026 NULS ▼ -1.52 %
07/06 0.15115107 NULS ▼ -3.24 %
08/06 0.15528691 NULS ▲ 2.74 %
09/06 0.15650955 NULS ▲ 0.79 %
10/06 0.1588394 NULS ▲ 1.49 %
11/06 0.16051619 NULS ▲ 1.06 %
12/06 0.16655363 NULS ▲ 3.76 %
13/06 0.17449316 NULS ▲ 4.77 %
14/06 0.17448164 NULS ▼ -0.01 %
15/06 0.16901345 NULS ▼ -3.13 %
16/06 0.16696258 NULS ▼ -1.21 %
17/06 0.16348954 NULS ▼ -2.08 %
18/06 0.16508959 NULS ▲ 0.98 %
19/06 0.16390769 NULS ▼ -0.72 %
20/06 0.15935235 NULS ▼ -2.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14334501 NULS ▼ -1.06 %
03/06 — 09/06 0.11224158 NULS ▼ -21.7 %
10/06 — 16/06 0.04506755 NULS ▼ -59.85 %
17/06 — 23/06 0.04629836 NULS ▲ 2.73 %
24/06 — 30/06 0.04556142 NULS ▼ -1.59 %
01/07 — 07/07 0.05828241 NULS ▲ 27.92 %
08/07 — 14/07 0.05691153 NULS ▼ -2.35 %
15/07 — 21/07 0.06275757 NULS ▲ 10.27 %
22/07 — 28/07 0.06061521 NULS ▼ -3.41 %
29/07 — 04/08 0.06489611 NULS ▲ 7.06 %
05/08 — 11/08 0.06379277 NULS ▼ -1.7 %
12/08 — 18/08 0.06224317 NULS ▼ -2.43 %

krona Thụy Điển/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14392604 NULS ▼ -0.66 %
07/2024 0.15375535 NULS ▲ 6.83 %
08/2024 0.17251955 NULS ▲ 12.2 %
09/2024 0.16357393 NULS ▼ -5.19 %
10/2024 0.15459896 NULS ▼ -5.49 %
11/2024 0.13670545 NULS ▼ -11.57 %
12/2024 0.11541351 NULS ▼ -15.58 %
01/2025 0.13926002 NULS ▲ 20.66 %
02/2025 0.09332151 NULS ▼ -32.99 %
03/2025 0.03093189 NULS ▼ -66.85 %
04/2025 0.04534176 NULS ▲ 46.59 %
05/2025 0.04134705 NULS ▼ -8.81 %

krona Thụy Điển/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13310932 NULS
Tối đa 0.16229336 NULS
Bình quân gia quyền 0.14678541 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10906745 NULS
Tối đa 0.35978211 NULS
Bình quân gia quyền 0.18625987 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10906745 NULS
Tối đa 0.53573624 NULS
Bình quân gia quyền 0.38342178 NULS

Chia sẻ một liên kết đến SEK/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu