Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/FCT
Lịch sử thay đổi trong SEK/FCT tỷ giá
SEK/FCT tỷ giá
05 20, 2024
1 SEK = 1.698168 FCT
▼ -2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 16.59% (1.456522 FCT — 1.698168 FCT)
Thay đổi trong SEK/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (1.547389 FCT — 1.698168 FCT)
Thay đổi trong SEK/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -2.93% (1.749338 FCT — 1.698168 FCT)
Thay đổi trong SEK/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 2710.66% (0.06041876 FCT — 1.698168 FCT)
krona Thụy Điển/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.639289 FCT | ▼ -3.47 % |
23/05 | 1.675924 FCT | ▲ 2.23 % |
24/05 | 1.677987 FCT | ▲ 0.12 % |
25/05 | 1.683761 FCT | ▲ 0.34 % |
26/05 | 1.750934 FCT | ▲ 3.99 % |
27/05 | 1.771172 FCT | ▲ 1.16 % |
28/05 | 1.783 FCT | ▲ 0.67 % |
29/05 | 1.767654 FCT | ▼ -0.86 % |
30/05 | 1.730138 FCT | ▼ -2.12 % |
31/05 | 1.84508 FCT | ▲ 6.64 % |
01/06 | 1.924739 FCT | ▲ 4.32 % |
02/06 | 1.937957 FCT | ▲ 0.69 % |
03/06 | 1.897881 FCT | ▼ -2.07 % |
04/06 | 1.874092 FCT | ▼ -1.25 % |
05/06 | 1.855994 FCT | ▼ -0.97 % |
06/06 | 1.852458 FCT | ▼ -0.19 % |
07/06 | 1.847513 FCT | ▼ -0.27 % |
08/06 | 1.836909 FCT | ▼ -0.57 % |
09/06 | 1.933215 FCT | ▲ 5.24 % |
10/06 | 1.956851 FCT | ▲ 1.22 % |
11/06 | 1.967891 FCT | ▲ 0.56 % |
12/06 | 1.982965 FCT | ▲ 0.77 % |
13/06 | 2.007566 FCT | ▲ 1.24 % |
14/06 | 2.003446 FCT | ▼ -0.21 % |
15/06 | 1.990413 FCT | ▼ -0.65 % |
16/06 | 1.95983 FCT | ▼ -1.54 % |
17/06 | 1.958298 FCT | ▼ -0.08 % |
18/06 | 1.939229 FCT | ▼ -0.97 % |
19/06 | 1.959658 FCT | ▲ 1.05 % |
20/06 | 2.003905 FCT | ▲ 2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.674887 FCT | ▼ -1.37 % |
03/06 — 09/06 | 1.475884 FCT | ▼ -11.88 % |
10/06 — 16/06 | 1.732028 FCT | ▲ 17.36 % |
17/06 — 23/06 | 1.676696 FCT | ▼ -3.19 % |
24/06 — 30/06 | 1.660552 FCT | ▼ -0.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.801648 FCT | ▲ 8.5 % |
08/07 — 14/07 | 1.985117 FCT | ▲ 10.18 % |
15/07 — 21/07 | 1.931797 FCT | ▼ -2.69 % |
22/07 — 28/07 | 1.974652 FCT | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 2.159377 FCT | ▲ 9.35 % |
05/08 — 11/08 | 2.330436 FCT | ▲ 7.92 % |
12/08 — 18/08 | 2.324225 FCT | ▼ -0.27 % |
krona Thụy Điển/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.662581 FCT | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 1.36791 FCT | ▼ -17.72 % |
08/2024 | 1.761136 FCT | ▲ 28.75 % |
09/2024 | 1.476645 FCT | ▼ -16.15 % |
10/2024 | 1.306235 FCT | ▼ -11.54 % |
11/2024 | 1.352027 FCT | ▲ 3.51 % |
12/2024 | 1.478437 FCT | ▲ 9.35 % |
01/2025 | 1.63479 FCT | ▲ 10.58 % |
02/2025 | 1.105063 FCT | ▼ -32.4 % |
03/2025 | 1.043456 FCT | ▼ -5.57 % |
04/2025 | 1.424571 FCT | ▲ 36.52 % |
05/2025 | 1.44967 FCT | ▲ 1.76 % |
krona Thụy Điển/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.490411 FCT |
Tối đa | 1.738988 FCT |
Bình quân gia quyền | 1.637594 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.103392 FCT |
Tối đa | 1.738988 FCT |
Bình quân gia quyền | 1.447985 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.103392 FCT |
Tối đa | 2.333995 FCT |
Bình quân gia quyền | 1.629733 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: