Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/DENT
Lịch sử thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá
SEK/DENT tỷ giá
05 20, 2024
1 SEK = 65.9397 DENT
▼ -8.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 3.56% (63.6711 DENT — 65.9397 DENT)
Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.59% (72.9304 DENT — 65.9397 DENT)
Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -41.5% (112.72 DENT — 65.9397 DENT)
Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.44% (872.01 DENT — 65.9397 DENT)
krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 64.537 DENT | ▼ -2.13 % |
23/05 | 63.4568 DENT | ▼ -1.67 % |
24/05 | 63.3755 DENT | ▼ -0.13 % |
25/05 | 64.3626 DENT | ▲ 1.56 % |
26/05 | 67.6617 DENT | ▲ 5.13 % |
27/05 | 68.3999 DENT | ▲ 1.09 % |
28/05 | 71.3003 DENT | ▲ 4.24 % |
29/05 | 70.9093 DENT | ▼ -0.55 % |
30/05 | 72.5508 DENT | ▲ 2.31 % |
31/05 | 74.1513 DENT | ▲ 2.21 % |
01/06 | 75.7321 DENT | ▲ 2.13 % |
02/06 | 75.0413 DENT | ▼ -0.91 % |
03/06 | 73.0897 DENT | ▼ -2.6 % |
04/06 | 71.3503 DENT | ▼ -2.38 % |
05/06 | 71.4294 DENT | ▲ 0.11 % |
06/06 | 70.5229 DENT | ▼ -1.27 % |
07/06 | 72.1634 DENT | ▲ 2.33 % |
08/06 | 73.4748 DENT | ▲ 1.82 % |
09/06 | 72.5375 DENT | ▼ -1.28 % |
10/06 | 71.8119 DENT | ▼ -1 % |
11/06 | 74.1044 DENT | ▲ 3.19 % |
12/06 | 76.7009 DENT | ▲ 3.5 % |
13/06 | 77.2587 DENT | ▲ 0.73 % |
14/06 | 78.0601 DENT | ▲ 1.04 % |
15/06 | 77.3216 DENT | ▼ -0.95 % |
16/06 | 75.0388 DENT | ▼ -2.95 % |
17/06 | 73.0341 DENT | ▼ -2.67 % |
18/06 | 71.3588 DENT | ▼ -2.29 % |
19/06 | 72.2869 DENT | ▲ 1.3 % |
20/06 | 73.5269 DENT | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.8328 DENT | ▼ -9.26 % |
03/06 — 09/06 | 62.3926 DENT | ▲ 4.28 % |
10/06 — 16/06 | 73.7491 DENT | ▲ 18.2 % |
17/06 — 23/06 | 68.3878 DENT | ▼ -7.27 % |
24/06 — 30/06 | 70.3142 DENT | ▲ 2.82 % |
01/07 — 07/07 | 69.3239 DENT | ▼ -1.41 % |
08/07 — 14/07 | 92.6679 DENT | ▲ 33.67 % |
15/07 — 21/07 | 82.6477 DENT | ▼ -10.81 % |
22/07 — 28/07 | 94.5824 DENT | ▲ 14.44 % |
29/07 — 04/08 | 90.0852 DENT | ▼ -4.75 % |
05/08 — 11/08 | 97.4281 DENT | ▲ 8.15 % |
12/08 — 18/08 | 93.8093 DENT | ▼ -3.71 % |
krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.4323 DENT | ▼ -2.29 % |
07/2024 | 70.9979 DENT | ▲ 10.19 % |
08/2024 | 83.97 DENT | ▲ 18.27 % |
09/2024 | 84.375 DENT | ▲ 0.48 % |
10/2024 | 71.0401 DENT | ▼ -15.8 % |
11/2024 | 65.5923 DENT | ▼ -7.67 % |
12/2024 | 42.3472 DENT | ▼ -35.44 % |
01/2025 | 53.6615 DENT | ▲ 26.72 % |
02/2025 | 22.7439 DENT | ▼ -57.62 % |
03/2025 | 20.9983 DENT | ▼ -7.67 % |
04/2025 | 31.5852 DENT | ▲ 50.42 % |
05/2025 | 30.6257 DENT | ▼ -3.04 % |
krona Thụy Điển/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.671 DENT |
Tối đa | 74.8554 DENT |
Bình quân gia quyền | 70.317 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.9143 DENT |
Tối đa | 74.8554 DENT |
Bình quân gia quyền | 59.8888 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.9143 DENT |
Tối đa | 159.51 DENT |
Bình quân gia quyền | 103.11 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: