Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/BRD
Lịch sử thay đổi trong SEK/BRD tỷ giá
SEK/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 SEK = 8.597724 BRD
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.75% (15.284 BRD — 8.597724 BRD)
Thay đổi trong SEK/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.41% (16.347 BRD — 8.597724 BRD)
Thay đổi trong SEK/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 456.88% (1.543897 BRD — 8.597724 BRD)
Thay đổi trong SEK/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 871.43% (0.8850543 BRD — 8.597724 BRD)
krona Thụy Điển/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.336616 BRD | ▲ 8.59 % |
23/05 | 9.330711 BRD | ▼ -0.06 % |
24/05 | 10.6419 BRD | ▲ 14.05 % |
25/05 | 9.968192 BRD | ▼ -6.33 % |
26/05 | 11.0752 BRD | ▲ 11.1 % |
27/05 | 9.772944 BRD | ▼ -11.76 % |
28/05 | 13.3409 BRD | ▲ 36.51 % |
29/05 | 9.295469 BRD | ▼ -30.32 % |
30/05 | 10.6863 BRD | ▲ 14.96 % |
31/05 | 12.6717 BRD | ▲ 18.58 % |
01/06 | 12.7136 BRD | ▲ 0.33 % |
02/06 | 10.4284 BRD | ▼ -17.97 % |
03/06 | 10.759 BRD | ▲ 3.17 % |
04/06 | 10.4666 BRD | ▼ -2.72 % |
05/06 | 9.778919 BRD | ▼ -6.57 % |
06/06 | 11.2037 BRD | ▲ 14.57 % |
07/06 | 13.4455 BRD | ▲ 20.01 % |
08/06 | 11.6269 BRD | ▼ -13.53 % |
09/06 | 11.9957 BRD | ▲ 3.17 % |
10/06 | 11.8704 BRD | ▼ -1.04 % |
11/06 | 14.2055 BRD | ▲ 19.67 % |
12/06 | 14.17 BRD | ▼ -0.25 % |
13/06 | 14.2462 BRD | ▲ 0.54 % |
14/06 | 11.2307 BRD | ▼ -21.17 % |
15/06 | 11.7103 BRD | ▲ 4.27 % |
16/06 | 11.6622 BRD | ▼ -0.41 % |
17/06 | 11.5963 BRD | ▼ -0.56 % |
18/06 | 8.927137 BRD | ▼ -23.02 % |
19/06 | 6.900483 BRD | ▼ -22.7 % |
20/06 | 6.642808 BRD | ▼ -3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.851404 BRD | ▲ 2.95 % |
03/06 — 09/06 | 9.285035 BRD | ▲ 4.9 % |
10/06 — 16/06 | 26.5126 BRD | ▲ 185.54 % |
17/06 — 23/06 | 23.1028 BRD | ▼ -12.86 % |
24/06 — 30/06 | 28.5558 BRD | ▲ 23.6 % |
01/07 — 07/07 | 18.1792 BRD | ▼ -36.34 % |
08/07 — 14/07 | 18.8721 BRD | ▲ 3.81 % |
15/07 — 21/07 | 22.0396 BRD | ▲ 16.78 % |
22/07 — 28/07 | 22.7856 BRD | ▲ 3.38 % |
29/07 — 04/08 | 18.372 BRD | ▼ -19.37 % |
05/08 — 11/08 | 19.1663 BRD | ▲ 4.32 % |
12/08 — 18/08 | 10.453 BRD | ▼ -45.46 % |
krona Thụy Điển/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.135146 BRD | ▲ 6.25 % |
07/2024 | 10.7691 BRD | ▲ 17.89 % |
08/2024 | 6.720787 BRD | ▼ -37.59 % |
09/2024 | 38.0087 BRD | ▲ 465.54 % |
10/2024 | 39.7773 BRD | ▲ 4.65 % |
11/2024 | 44.1702 BRD | ▲ 11.04 % |
12/2024 | 44.3871 BRD | ▲ 0.49 % |
01/2025 | 110.69 BRD | ▲ 149.38 % |
02/2025 | 98.4692 BRD | ▼ -11.04 % |
03/2025 | 89.8284 BRD | ▼ -8.78 % |
04/2025 | 78.8459 BRD | ▼ -12.23 % |
05/2025 | 55.1327 BRD | ▼ -30.08 % |
krona Thụy Điển/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.720068 BRD |
Tối đa | 16.1653 BRD |
Bình quân gia quyền | 13.5304 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.720068 BRD |
Tối đa | 19.0509 BRD |
Bình quân gia quyền | 16.9197 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.202779 BRD |
Tối đa | 20.8294 BRD |
Bình quân gia quyền | 12.0991 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: