Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/XPA
Lịch sử thay đổi trong SDG/XPA tỷ giá
SDG/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 2.603882 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.52% (2.515362 XPA — 2.603882 XPA)
Thay đổi trong SDG/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (2.773815 XPA — 2.603882 XPA)
Thay đổi trong SDG/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (2.773815 XPA — 2.603882 XPA)
Thay đổi trong SDG/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -30.5% (3.746564 XPA — 2.603882 XPA)
Bảng Sudan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.609563 XPA | ▲ 0.22 % |
23/05 | 2.504587 XPA | ▼ -4.02 % |
24/05 | 2.368394 XPA | ▼ -5.44 % |
25/05 | 2.323596 XPA | ▼ -1.89 % |
26/05 | 2.305663 XPA | ▼ -0.77 % |
27/05 | 2.315324 XPA | ▲ 0.42 % |
28/05 | 2.325062 XPA | ▲ 0.42 % |
29/05 | 2.390656 XPA | ▲ 2.82 % |
30/05 | 2.483374 XPA | ▲ 3.88 % |
31/05 | 2.559402 XPA | ▲ 3.06 % |
01/06 | 2.586727 XPA | ▲ 1.07 % |
02/06 | 2.593836 XPA | ▲ 0.27 % |
03/06 | 2.663631 XPA | ▲ 2.69 % |
04/06 | 2.708179 XPA | ▲ 1.67 % |
05/06 | 2.570349 XPA | ▼ -5.09 % |
06/06 | 2.480669 XPA | ▼ -3.49 % |
07/06 | 2.465159 XPA | ▼ -0.63 % |
08/06 | 2.467979 XPA | ▲ 0.11 % |
09/06 | 2.461545 XPA | ▼ -0.26 % |
10/06 | 2.523766 XPA | ▲ 2.53 % |
11/06 | 2.524935 XPA | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2.469884 XPA | ▼ -2.18 % |
13/06 | 2.457334 XPA | ▼ -0.51 % |
14/06 | 2.420169 XPA | ▼ -1.51 % |
15/06 | 2.412699 XPA | ▼ -0.31 % |
16/06 | 2.451166 XPA | ▲ 1.59 % |
17/06 | 3.465451 XPA | ▲ 41.38 % |
18/06 | 2.475702 XPA | ▼ -28.56 % |
19/06 | 2.470185 XPA | ▼ -0.22 % |
20/06 | 2.481546 XPA | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.524563 XPA | ▼ -3.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.402484 XPA | ▼ -4.84 % |
10/06 — 16/06 | 2.086506 XPA | ▼ -13.15 % |
17/06 — 23/06 | 2.359621 XPA | ▲ 13.09 % |
24/06 — 30/06 | 2.301906 XPA | ▼ -2.45 % |
01/07 — 07/07 | 2.982085 XPA | ▲ 29.55 % |
08/07 — 14/07 | 2.464458 XPA | ▼ -17.36 % |
15/07 — 21/07 | 2.4652 XPA | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 2.464573 XPA | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 4.995777 XPA | ▲ 102.7 % |
05/08 — 11/08 | 4.627573 XPA | ▼ -7.37 % |
12/08 — 18/08 | 2.117116 XPA | ▼ -54.25 % |
Bảng Sudan/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.527293 XPA | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 2.526875 XPA | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 2.526439 XPA | ▼ -0.02 % |
09/2024 | 2.52714 XPA | ▲ 0.03 % |
10/2024 | 2.526293 XPA | ▼ -0.03 % |
11/2024 | 2.527334 XPA | ▲ 0.04 % |
12/2024 | 1.901261 XPA | ▼ -24.77 % |
01/2025 | 1.827274 XPA | ▼ -3.89 % |
02/2025 | 1.784659 XPA | ▼ -2.33 % |
03/2025 | 1.788988 XPA | ▲ 0.24 % |
Bảng Sudan/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.280602 XPA |
Tối đa | 5.415653 XPA |
Bình quân gia quyền | 2.513645 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.280602 XPA |
Tối đa | 5.415653 XPA |
Bình quân gia quyền | 2.544451 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.280602 XPA |
Tối đa | 5.415653 XPA |
Bình quân gia quyền | 2.544451 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: