Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/VEF
Lịch sử thay đổi trong SDG/VEF tỷ giá
SDG/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 6,545 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (6,593 VEF — 6,545 VEF)
Thay đổi trong SDG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (6,537 VEF — 6,545 VEF)
Thay đổi trong SDG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.14% (4,670 VEF — 6,545 VEF)
Thay đổi trong SDG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3310217.12% (0.2 VEF — 6,545 VEF)
Bảng Sudan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,541 VEF | ▼ -0.06 % |
23/05 | 6,559 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 6,574 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 6,588 VEF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 6,584 VEF | ▼ -0.06 % |
27/05 | 6,578 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 6,576 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 6,588 VEF | ▲ 0.18 % |
30/05 | 6,571 VEF | ▼ -0.25 % |
31/05 | 6,665 VEF | ▲ 1.43 % |
01/06 | 6,744 VEF | ▲ 1.18 % |
02/06 | 6,322 VEF | ▼ -6.25 % |
03/06 | 6,323 VEF | ▲ 0.01 % |
04/06 | 6,321 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 6,319 VEF | ▼ -0.03 % |
06/06 | 6,312 VEF | ▼ -0.11 % |
07/06 | 6,299 VEF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 6,308 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 6,320 VEF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 6,323 VEF | ▲ 0.05 % |
11/06 | 6,318 VEF | ▼ -0.08 % |
12/06 | 6,323 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 6,332 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 6,355 VEF | ▲ 0.36 % |
15/06 | 6,362 VEF | ▲ 0.12 % |
16/06 | 6,365 VEF | ▲ 0.04 % |
17/06 | 6,379 VEF | ▲ 0.22 % |
18/06 | 6,370 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 6,365 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 6,356 VEF | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,648 VEF | ▲ 1.58 % |
03/06 — 09/06 | 6,725 VEF | ▲ 1.15 % |
10/06 — 16/06 | 6,584 VEF | ▼ -2.09 % |
17/06 — 23/06 | 6,487 VEF | ▼ -1.49 % |
24/06 — 30/06 | 6,676 VEF | ▲ 2.92 % |
01/07 — 07/07 | 6,541 VEF | ▼ -2.03 % |
08/07 — 14/07 | 6,547 VEF | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 6,594 VEF | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 6,440 VEF | ▼ -2.34 % |
29/07 — 04/08 | 6,449 VEF | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 6,499 VEF | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 6,492 VEF | ▼ -0.11 % |
Bảng Sudan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,573 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 6,994 VEF | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 7,737 VEF | ▲ 10.63 % |
09/2024 | 8,007 VEF | ▲ 3.49 % |
10/2024 | 8,162 VEF | ▲ 1.94 % |
11/2024 | 8,569 VEF | ▲ 4.98 % |
12/2024 | 8,801 VEF | ▲ 2.7 % |
01/2025 | 8,711 VEF | ▼ -1.02 % |
02/2025 | 8,680 VEF | ▼ -0.35 % |
03/2025 | 8,669 VEF | ▼ -0.13 % |
04/2025 | 8,947 VEF | ▲ 3.21 % |
05/2025 | 8,807 VEF | ▼ -1.57 % |
Bảng Sudan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,480 VEF |
Tối đa | 6,786 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,561 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,480 VEF |
Tối đa | 9,393 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,605 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,642 VEF |
Tối đa | 2,984,121 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,256 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: