Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/SNM
Lịch sử thay đổi trong SDG/SNM tỷ giá
SDG/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 1.571815 SNM
▲ 113.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 152.67% (0.62208711 SNM — 1.571815 SNM)
Thay đổi trong SDG/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 242.66% (0.45871267 SNM — 1.571815 SNM)
Thay đổi trong SDG/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 39908.43% (0.00392871 SNM — 1.571815 SNM)
Thay đổi trong SDG/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -42.62% (2.739265 SNM — 1.571815 SNM)
Bảng Sudan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.376275 SNM | ▼ -12.44 % |
23/05 | 2.46546 SNM | ▲ 79.14 % |
24/05 | 2.9319 SNM | ▲ 18.92 % |
25/05 | 3.253105 SNM | ▲ 10.96 % |
26/05 | 3.66144 SNM | ▲ 12.55 % |
27/05 | 2.597221 SNM | ▼ -29.07 % |
28/05 | 2.038656 SNM | ▼ -21.51 % |
29/05 | 1.691083 SNM | ▼ -17.05 % |
30/05 | 3.291384 SNM | ▲ 94.63 % |
31/05 | 4.065301 SNM | ▲ 23.51 % |
01/06 | 2.931184 SNM | ▼ -27.9 % |
02/06 | 2.74102 SNM | ▼ -6.49 % |
03/06 | 2.745473 SNM | ▲ 0.16 % |
04/06 | 2.622287 SNM | ▼ -4.49 % |
05/06 | 1.782135 SNM | ▼ -32.04 % |
06/06 | 2.212783 SNM | ▲ 24.16 % |
07/06 | 2.225062 SNM | ▲ 0.55 % |
08/06 | 2.29855 SNM | ▲ 3.3 % |
09/06 | 4.339937 SNM | ▲ 88.81 % |
10/06 | 3.568364 SNM | ▼ -17.78 % |
11/06 | 3.431568 SNM | ▼ -3.83 % |
12/06 | 3.996582 SNM | ▲ 16.47 % |
13/06 | 3.747108 SNM | ▼ -6.24 % |
14/06 | 3.284585 SNM | ▼ -12.34 % |
15/06 | 2.99505 SNM | ▼ -8.81 % |
16/06 | 3.933846 SNM | ▲ 31.34 % |
17/06 | 3.441557 SNM | ▼ -12.51 % |
18/06 | 2.316367 SNM | ▼ -32.69 % |
19/06 | 2.28676 SNM | ▼ -1.28 % |
20/06 | 2.328795 SNM | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.219013 SNM | ▼ -22.45 % |
03/06 — 09/06 | 1.137281 SNM | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.96220738 SNM | ▼ -15.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.416941 SNM | ▲ 47.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.503715 SNM | ▲ 6.12 % |
01/07 — 07/07 | 1.350555 SNM | ▼ -10.19 % |
08/07 — 14/07 | 1.007795 SNM | ▼ -25.38 % |
15/07 — 21/07 | 1.021736 SNM | ▲ 1.38 % |
22/07 — 28/07 | 1.100297 SNM | ▲ 7.69 % |
29/07 — 04/08 | 2.505595 SNM | ▲ 127.72 % |
05/08 — 11/08 | 1.575342 SNM | ▼ -37.13 % |
12/08 — 18/08 | 1.600652 SNM | ▲ 1.61 % |
Bảng Sudan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.630074 SNM | ▲ 3.71 % |
07/2024 | 2.491075 SNM | ▲ 52.82 % |
08/2024 | 2.236168 SNM | ▼ -10.23 % |
09/2024 | 2.968315 SNM | ▲ 32.74 % |
10/2024 | 69.4754 SNM | ▲ 2240.57 % |
11/2024 | 761.37 SNM | ▲ 995.89 % |
12/2024 | 723.5 SNM | ▼ -4.97 % |
01/2025 | 542.75 SNM | ▼ -24.98 % |
02/2025 | 486.31 SNM | ▼ -10.4 % |
03/2025 | 519.27 SNM | ▲ 6.78 % |
04/2025 | 907.97 SNM | ▲ 74.86 % |
05/2025 | 593.71 SNM | ▼ -34.61 % |
Bảng Sudan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.62208711 SNM |
Tối đa | 1.221925 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.96583913 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55009899 SNM |
Tối đa | 1.221925 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.83525849 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00395768 SNM |
Tối đa | 1.545762 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.48548538 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: