Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/RDD
Lịch sử thay đổi trong SDG/RDD tỷ giá
SDG/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 SDG = 15.4301 RDD
▼ -11.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (15.5076 RDD — 15.4301 RDD)
Thay đổi trong SDG/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.34% (10.8403 RDD — 15.4301 RDD)
Thay đổi trong SDG/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 139.74% (6.436064 RDD — 15.4301 RDD)
Thay đổi trong SDG/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.08% (29.1575 RDD — 15.4301 RDD)
Bảng Sudan/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.359164 RDD | ▼ -39.34 % |
23/05 | 9.906512 RDD | ▲ 5.85 % |
24/05 | 15.6799 RDD | ▲ 58.28 % |
25/05 | 3.882315 RDD | ▼ -75.24 % |
26/05 | 10.3765 RDD | ▲ 167.28 % |
27/05 | 18.5716 RDD | ▲ 78.98 % |
28/05 | 24.2065 RDD | ▲ 30.34 % |
29/05 | 20.7294 RDD | ▼ -14.36 % |
30/05 | 16.6331 RDD | ▼ -19.76 % |
31/05 | 12.9032 RDD | ▼ -22.42 % |
01/06 | 18.8034 RDD | ▲ 45.73 % |
02/06 | 27.5307 RDD | ▲ 46.41 % |
03/06 | 23.2926 RDD | ▼ -15.39 % |
04/06 | 23.1613 RDD | ▼ -0.56 % |
05/06 | 29.7594 RDD | ▲ 28.49 % |
06/06 | 26.8144 RDD | ▼ -9.9 % |
07/06 | 15.5627 RDD | ▼ -41.96 % |
08/06 | 14.7218 RDD | ▼ -5.4 % |
09/06 | 12.6735 RDD | ▼ -13.91 % |
10/06 | 8.3592 RDD | ▼ -34.04 % |
11/06 | 16.9444 RDD | ▲ 102.7 % |
12/06 | 47.3883 RDD | ▲ 179.67 % |
13/06 | 31.0436 RDD | ▼ -34.49 % |
14/06 | 27.3779 RDD | ▼ -11.81 % |
15/06 | 10.3878 RDD | ▼ -62.06 % |
16/06 | 10.8581 RDD | ▲ 4.53 % |
17/06 | 47.942 RDD | ▲ 341.53 % |
18/06 | 48.0457 RDD | ▲ 0.22 % |
19/06 | 52.9499 RDD | ▲ 10.21 % |
20/06 | 42.2522 RDD | ▼ -20.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.1493 RDD | ▲ 30.58 % |
03/06 — 09/06 | 20.3188 RDD | ▲ 0.84 % |
10/06 — 16/06 | 12.5737 RDD | ▼ -38.12 % |
17/06 — 23/06 | 11.9166 RDD | ▼ -5.23 % |
24/06 — 30/06 | 14.2699 RDD | ▲ 19.75 % |
01/07 — 07/07 | 2.778121 RDD | ▼ -80.53 % |
08/07 — 14/07 | 7.151164 RDD | ▲ 157.41 % |
15/07 — 21/07 | 13.1787 RDD | ▲ 84.29 % |
22/07 — 28/07 | 14.7204 RDD | ▲ 11.7 % |
29/07 — 04/08 | 2.237282 RDD | ▼ -84.8 % |
05/08 — 11/08 | 4.327014 RDD | ▲ 93.4 % |
12/08 — 18/08 | 4.07539 RDD | ▼ -5.82 % |
Bảng Sudan/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.2912 RDD | ▲ 5.58 % |
07/2024 | 17.7614 RDD | ▲ 9.02 % |
08/2024 | 9.484645 RDD | ▼ -46.6 % |
09/2024 | 11.4813 RDD | ▲ 21.05 % |
10/2024 | 14.4137 RDD | ▲ 25.54 % |
11/2024 | 13.052 RDD | ▼ -9.45 % |
12/2024 | 15.5805 RDD | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 24.4063 RDD | ▲ 56.65 % |
02/2025 | 48.2904 RDD | ▲ 97.86 % |
03/2025 | 21.7328 RDD | ▼ -55 % |
04/2025 | 53.0522 RDD | ▲ 144.11 % |
05/2025 | 41.8867 RDD | ▼ -21.05 % |
Bảng Sudan/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.910485 RDD |
Tối đa | 30.5194 RDD |
Bình quân gia quyền | 19.8185 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.304351 RDD |
Tối đa | 39.5014 RDD |
Bình quân gia quyền | 18.4503 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.304351 RDD |
Tối đa | 39.5014 RDD |
Bình quân gia quyền | 9.675401 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: