Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/PAYX
Lịch sử thay đổi trong SDG/PAYX tỷ giá
SDG/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 91.1359 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.52% (88.0377 PAYX — 91.1359 PAYX)
Thay đổi trong SDG/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 87.75% (48.5418 PAYX — 91.1359 PAYX)
Thay đổi trong SDG/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 87.75% (48.5418 PAYX — 91.1359 PAYX)
Thay đổi trong SDG/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 12640.97% (0.71529748 PAYX — 91.1359 PAYX)
Bảng Sudan/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 113.15 PAYX | ▲ 24.16 % |
24/05 | 109.94 PAYX | ▼ -2.84 % |
25/05 | 104.76 PAYX | ▼ -4.71 % |
26/05 | 102.4 PAYX | ▼ -2.25 % |
27/05 | 101.97 PAYX | ▼ -0.43 % |
28/05 | 102.46 PAYX | ▲ 0.49 % |
29/05 | 102.76 PAYX | ▲ 0.29 % |
30/05 | 104.81 PAYX | ▲ 1.99 % |
31/05 | 109.76 PAYX | ▲ 4.73 % |
01/06 | 112.2 PAYX | ▲ 2.22 % |
02/06 | 113.92 PAYX | ▲ 1.53 % |
03/06 | 114.12 PAYX | ▲ 0.18 % |
04/06 | 117.31 PAYX | ▲ 2.79 % |
05/06 | 119.73 PAYX | ▲ 2.07 % |
06/06 | 114.76 PAYX | ▼ -4.15 % |
07/06 | 109.68 PAYX | ▼ -4.43 % |
08/06 | 108.92 PAYX | ▼ -0.69 % |
09/06 | 109.09 PAYX | ▲ 0.15 % |
10/06 | 108.87 PAYX | ▼ -0.2 % |
11/06 | 111.67 PAYX | ▲ 2.57 % |
12/06 | 111.72 PAYX | ▲ 0.05 % |
13/06 | 109.36 PAYX | ▼ -2.11 % |
14/06 | 108.52 PAYX | ▼ -0.77 % |
15/06 | 106.22 PAYX | ▼ -2.12 % |
16/06 | 105.87 PAYX | ▼ -0.34 % |
17/06 | 108.18 PAYX | ▲ 2.18 % |
18/06 | 143.67 PAYX | ▲ 32.81 % |
19/06 | 105.03 PAYX | ▼ -26.9 % |
20/06 | 104.61 PAYX | ▼ -0.4 % |
21/06 | 104.95 PAYX | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 88.999 PAYX | ▼ -2.34 % |
03/06 — 09/06 | 85.8806 PAYX | ▼ -3.5 % |
10/06 — 16/06 | 138.97 PAYX | ▲ 61.82 % |
17/06 — 23/06 | 167.32 PAYX | ▲ 20.4 % |
24/06 — 30/06 | 161.19 PAYX | ▼ -3.67 % |
01/07 — 07/07 | 197.23 PAYX | ▲ 22.36 % |
08/07 — 14/07 | 138.99 PAYX | ▼ -29.53 % |
15/07 — 21/07 | 141.86 PAYX | ▲ 2.06 % |
22/07 — 28/07 | 207.15 PAYX | ▲ 46.03 % |
29/07 — 04/08 | 172.31 PAYX | ▼ -16.82 % |
05/08 — 11/08 | 79.1176 PAYX | ▼ -54.08 % |
12/08 — 18/08 | 20.4749 PAYX | ▼ -74.12 % |
Bảng Sudan/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.2877 PAYX | ▼ -32.75 % |
07/2024 | 57.9777 PAYX | ▼ -5.4 % |
08/2024 | 42.3009 PAYX | ▼ -27.04 % |
09/2024 | 115.43 PAYX | ▲ 172.88 % |
10/2024 | 151.89 PAYX | ▲ 31.58 % |
11/2024 | 145.66 PAYX | ▼ -4.1 % |
12/2024 | 37,744 PAYX | ▲ 25812.49 % |
01/2025 | 6,447 PAYX | ▼ -82.92 % |
02/2025 | 6,201 PAYX | ▼ -3.81 % |
03/2025 | 12,022 PAYX | ▲ 93.87 % |
04/2025 | 12,053 PAYX | ▲ 0.26 % |
Bảng Sudan/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 79.8211 PAYX |
Tối đa | 189.55 PAYX |
Bình quân gia quyền | 87.9776 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.5786 PAYX |
Tối đa | 189.55 PAYX |
Bình quân gia quyền | 74.343 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.5786 PAYX |
Tối đa | 189.55 PAYX |
Bình quân gia quyền | 74.343 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: