Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NULS
Lịch sử thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá
SDG/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 0.00257717 NULS
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1.63% (0.00253582 NULS — 0.00257717 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.1% (0.00630147 NULS — 0.00257717 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.85% (0.00777515 NULS — 0.00257717 NULS)
Thay đổi trong SDG/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.37% (0.09813358 NULS — 0.00257717 NULS)
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0025877 NULS | ▲ 0.41 % |
23/05 | 0.00261489 NULS | ▲ 1.05 % |
24/05 | 0.00255931 NULS | ▼ -2.13 % |
25/05 | 0.00245543 NULS | ▼ -4.06 % |
26/05 | 0.00254862 NULS | ▲ 3.8 % |
27/05 | 0.00262277 NULS | ▲ 2.91 % |
28/05 | 0.00271592 NULS | ▲ 3.55 % |
29/05 | 0.00283818 NULS | ▲ 4.5 % |
30/05 | 0.00298091 NULS | ▲ 5.03 % |
31/05 | 0.00322871 NULS | ▲ 8.31 % |
01/06 | 0.00323477 NULS | ▲ 0.19 % |
02/06 | 0.00291312 NULS | ▼ -9.94 % |
03/06 | 0.00273846 NULS | ▼ -6 % |
04/06 | 0.00265287 NULS | ▼ -3.13 % |
05/06 | 0.00265787 NULS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 0.002624 NULS | ▼ -1.27 % |
07/06 | 0.0025534 NULS | ▼ -2.69 % |
08/06 | 0.00262246 NULS | ▲ 2.7 % |
09/06 | 0.0026342 NULS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 0.00267603 NULS | ▲ 1.59 % |
11/06 | 0.00270111 NULS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 0.00279998 NULS | ▲ 3.66 % |
13/06 | 0.00293043 NULS | ▲ 4.66 % |
14/06 | 0.00290905 NULS | ▼ -0.73 % |
15/06 | 0.00281058 NULS | ▼ -3.38 % |
16/06 | 0.0027837 NULS | ▼ -0.96 % |
17/06 | 0.00272378 NULS | ▼ -2.15 % |
18/06 | 0.00274897 NULS | ▲ 0.92 % |
19/06 | 0.00272572 NULS | ▼ -0.85 % |
20/06 | 0.00264914 NULS | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00257542 NULS | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00207788 NULS | ▼ -19.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.00083927 NULS | ▼ -59.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.00086499 NULS | ▲ 3.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.0008594 NULS | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00112862 NULS | ▲ 31.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.00110548 NULS | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00122023 NULS | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00113139 NULS | ▼ -7.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00121564 NULS | ▲ 7.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00117856 NULS | ▼ -3.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.00114962 NULS | ▼ -2.46 % |
Bảng Sudan/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00255363 NULS | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 0.00267432 NULS | ▲ 4.73 % |
08/2024 | 0.00315676 NULS | ▲ 18.04 % |
09/2024 | 0.00298361 NULS | ▼ -5.48 % |
10/2024 | 0.00287215 NULS | ▼ -3.74 % |
11/2024 | 0.00231613 NULS | ▼ -19.36 % |
12/2024 | 0.00188363 NULS | ▼ -18.67 % |
01/2025 | 0.00233875 NULS | ▲ 24.16 % |
02/2025 | 0.00155874 NULS | ▼ -33.35 % |
03/2025 | 0.00053658 NULS | ▼ -65.58 % |
04/2025 | 0.00083545 NULS | ▲ 55.7 % |
05/2025 | 0.00072922 NULS | ▼ -12.71 % |
Bảng Sudan/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00248743 NULS |
Tối đa | 0.00309444 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00267455 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00194212 NULS |
Tối đa | 0.0061784 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00331657 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00194212 NULS |
Tối đa | 2.726873 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01420219 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: