Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/LUN

Lịch sử thay đổi trong SDG/LUN tỷ giá

SDG/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 SDG = 0.07123108 LUN
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (0.07548423 LUN — 0.07123108 LUN)

Thay đổi trong SDG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.19% (0.08498728 LUN — 0.07123108 LUN)

Thay đổi trong SDG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.19% (0.08498728 LUN — 0.07123108 LUN)

Thay đổi trong SDG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 146.48% (0.02889921 LUN — 0.07123108 LUN)

Bảng Sudan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.07089604 LUN ▼ -0.47 %
23/05 0.07063437 LUN ▼ -0.37 %
24/05 0.06978597 LUN ▼ -1.2 %
25/05 0.07001945 LUN ▲ 0.33 %
26/05 0.07016768 LUN ▲ 0.21 %
27/05 0.07103016 LUN ▲ 1.23 %
28/05 0.07092019 LUN ▼ -0.15 %
29/05 0.06296903 LUN ▼ -11.21 %
30/05 0.04572773 LUN ▼ -27.38 %
31/05 0.02890389 LUN ▼ -36.79 %
01/06 0.02922122 LUN ▲ 1.1 %
02/06 0.02904217 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.02978375 LUN ▲ 2.55 %
04/06 0.03002031 LUN ▲ 0.79 %
05/06 0.02810187 LUN ▼ -6.39 %
06/06 0.02689781 LUN ▼ -4.28 %
07/06 0.02652483 LUN ▼ -1.39 %
08/06 0.02659023 LUN ▲ 0.25 %
09/06 0.02648777 LUN ▼ -0.39 %
10/06 0.04388145 LUN ▲ 65.67 %
11/06 0.06204056 LUN ▲ 41.38 %
12/06 0.05923004 LUN ▼ -4.53 %
13/06 0.05887951 LUN ▼ -0.59 %
14/06 0.05857538 LUN ▼ -0.52 %
15/06 0.05870148 LUN ▲ 0.22 %
16/06 0.05917142 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.08384127 LUN ▲ 41.69 %
18/06 0.06087166 LUN ▼ -27.4 %
19/06 0.06062206 LUN ▼ -0.41 %
20/06 0.06087836 LUN ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06858177 LUN ▼ -3.72 %
03/06 — 09/06 0.06615653 LUN ▼ -3.54 %
10/06 — 16/06 0.06329715 LUN ▼ -4.32 %
17/06 — 23/06 0.0341053 LUN ▼ -46.12 %
24/06 — 30/06 0.05217725 LUN ▲ 52.99 %
01/07 — 07/07 0.09475591 LUN ▲ 81.6 %
08/07 — 14/07 0.07880573 LUN ▼ -16.83 %
15/07 — 21/07 0.09000548 LUN ▲ 14.21 %
22/07 — 28/07 0.08475527 LUN ▼ -5.83 %
29/07 — 04/08 0.07697944 LUN ▼ -9.17 %
05/08 — 11/08 0.10485504 LUN ▲ 36.21 %
12/08 — 18/08 0.06216416 LUN ▼ -40.71 %

Bảng Sudan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06200627 LUN ▼ -12.95 %
07/2024 0.04885173 LUN ▼ -21.21 %
08/2024 0.03008997 LUN ▼ -38.41 %
09/2024 0.12455276 LUN ▲ 313.93 %
10/2024 0.20240418 LUN ▲ 62.5 %
11/2024 0.26013276 LUN ▲ 28.52 %
12/2024 0.2369103 LUN ▼ -8.93 %
01/2025 0.1965118 LUN ▼ -17.05 %
02/2025 0.18316142 LUN ▼ -6.79 %
03/2025 0.11426222 LUN ▼ -37.62 %
04/2025 0.15992925 LUN ▲ 39.97 %

Bảng Sudan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02885618 LUN
Tối đa 0.14682901 LUN
Bình quân gia quyền 0.05688081 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02885618 LUN
Tối đa 0.14682901 LUN
Bình quân gia quyền 0.06501317 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02885618 LUN
Tối đa 0.14682901 LUN
Bình quân gia quyền 0.06501317 LUN

Chia sẻ một liên kết đến SDG/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu