Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/FUEL

Lịch sử thay đổi trong SDG/FUEL tỷ giá

SDG/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 SDG = 4.949039 FUEL
▲ 0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.84% (5.613825 FUEL — 4.949039 FUEL)

Thay đổi trong SDG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.36% (6.06221 FUEL — 4.949039 FUEL)

Thay đổi trong SDG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.36% (6.06221 FUEL — 4.949039 FUEL)

Thay đổi trong SDG/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -49.2% (9.742054 FUEL — 4.949039 FUEL)

Bảng Sudan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.988554 FUEL ▲ 0.8 %
23/05 4.939391 FUEL ▼ -0.99 %
24/05 4.995096 FUEL ▲ 1.13 %
25/05 4.987137 FUEL ▼ -0.16 %
26/05 4.920729 FUEL ▼ -1.33 %
27/05 4.862207 FUEL ▼ -1.19 %
28/05 4.568764 FUEL ▼ -6.04 %
29/05 4.45397 FUEL ▼ -2.51 %
30/05 4.487188 FUEL ▲ 0.75 %
31/05 4.521444 FUEL ▲ 0.76 %
01/06 4.687588 FUEL ▲ 3.67 %
02/06 4.724961 FUEL ▲ 0.8 %
03/06 4.530758 FUEL ▼ -4.11 %
04/06 4.672914 FUEL ▲ 3.14 %
05/06 4.529355 FUEL ▼ -3.07 %
06/06 4.592243 FUEL ▲ 1.39 %
07/06 4.732007 FUEL ▲ 3.04 %
08/06 4.69393 FUEL ▼ -0.8 %
09/06 4.750001 FUEL ▲ 1.19 %
10/06 4.640368 FUEL ▼ -2.31 %
11/06 4.627395 FUEL ▼ -0.28 %
12/06 4.674952 FUEL ▲ 1.03 %
13/06 4.573869 FUEL ▼ -2.16 %
14/06 4.495482 FUEL ▼ -1.71 %
15/06 4.224343 FUEL ▼ -6.03 %
16/06 4.384388 FUEL ▲ 3.79 %
17/06 6.141775 FUEL ▲ 40.08 %
18/06 4.341847 FUEL ▼ -29.31 %
19/06 4.307195 FUEL ▼ -0.8 %
20/06 4.177442 FUEL ▼ -3.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.323721 FUEL ▲ 7.57 %
03/06 — 09/06 4.521041 FUEL ▼ -15.08 %
10/06 — 16/06 4.58363 FUEL ▲ 1.38 %
17/06 — 23/06 4.395597 FUEL ▼ -4.1 %
24/06 — 30/06 4.503701 FUEL ▲ 2.46 %
01/07 — 07/07 5.477556 FUEL ▲ 21.62 %
08/07 — 14/07 4.372427 FUEL ▼ -20.18 %
15/07 — 21/07 4.451332 FUEL ▲ 1.8 %
22/07 — 28/07 3.629531 FUEL ▼ -18.46 %
29/07 — 04/08 3.62964 FUEL ▲ 0 %
05/08 — 11/08 4.827973 FUEL ▲ 33.02 %
12/08 — 18/08 0.4367214 FUEL ▼ -90.95 %

Bảng Sudan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.666971 FUEL ▼ -5.7 %
07/2024 3.120953 FUEL ▼ -33.13 %
08/2024 2.904645 FUEL ▼ -6.93 %
09/2024 10.2326 FUEL ▲ 252.28 %
10/2024 10.6793 FUEL ▲ 4.37 %
11/2024 22.1723 FUEL ▲ 107.62 %
12/2024 30.7961 FUEL ▲ 38.89 %
01/2025 6.621928 FUEL ▼ -78.5 %
02/2025 7.052947 FUEL ▲ 6.51 %
03/2025 5.959434 FUEL ▼ -15.5 %
04/2025 5.371795 FUEL ▼ -9.86 %

Bảng Sudan/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.03297 FUEL
Tối đa 10.7156 FUEL
Bình quân gia quyền 5.386432 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.03297 FUEL
Tối đa 10.7156 FUEL
Bình quân gia quyền 5.603903 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.03297 FUEL
Tối đa 10.7156 FUEL
Bình quân gia quyền 5.603903 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến SDG/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu