Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/ETH
Lịch sử thay đổi trong SDG/ETH tỷ giá
SDG/ETH tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 0.00000044 ETH
▼ -4.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -18.52% (0.00000054 ETH — 0.00000044 ETH)
Thay đổi trong SDG/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -22.81% (0.00000057 ETH — 0.00000044 ETH)
Thay đổi trong SDG/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -51.65% (0.00000091 ETH — 0.00000044 ETH)
Thay đổi trong SDG/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -99.58% (0.00010587 ETH — 0.00000044 ETH)
Bảng Sudan/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00000044 ETH | ▼ -0.67 % |
23/05 | 0.00000043 ETH | ▼ -0.58 % |
24/05 | 0.00000044 ETH | ▲ 0.52 % |
25/05 | 0.00000044 ETH | ▲ 1.56 % |
26/05 | 0.00000044 ETH | ▲ 0 % |
27/05 | 0.00000044 ETH | ▼ -1.06 % |
28/05 | 0.00000042 ETH | ▼ -4.53 % |
29/05 | 0.00000043 ETH | ▲ 2.57 % |
30/05 | 0.00000045 ETH | ▲ 3.56 % |
31/05 | 0.00000047 ETH | ▲ 6.27 % |
01/06 | 0.00000047 ETH | ▲ 0.31 % |
02/06 | 0.00000043 ETH | ▼ -8.88 % |
03/06 | 0.00000042 ETH | ▼ -2.05 % |
04/06 | 0.00000042 ETH | ▼ -0.34 % |
05/06 | 0.00000042 ETH | ▲ 0 % |
06/06 | 0.00000043 ETH | ▲ 2.56 % |
07/06 | 0.00000044 ETH | ▲ 2.27 % |
08/06 | 0.00000044 ETH | ▼ -0 % |
09/06 | 0.00000045 ETH | ▲ 0.99 % |
10/06 | 0.00000045 ETH | ▲ 1.52 % |
11/06 | 0.00000045 ETH | ▲ 0 % |
12/06 | 0.00000045 ETH | ▼ -0.61 % |
13/06 | 0.00000045 ETH | ▲ 0 % |
14/06 | 0.00000045 ETH | ▼ -0.33 % |
15/06 | 0.00000045 ETH | ▼ -0.71 % |
16/06 | 0.00000044 ETH | ▼ -1.58 % |
17/06 | 0.00000042 ETH | ▼ -3.6 % |
18/06 | 0.00000042 ETH | ▲ 0 % |
19/06 | 0.0000004 ETH | ▼ -4.77 % |
20/06 | 0.00000036 ETH | ▼ -11.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000044 ETH | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000005 ETH | ▲ 12.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000049 ETH | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000049 ETH | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.0000005 ETH | ▲ 1.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000056 ETH | ▲ 13.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000056 ETH | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000055 ETH | ▼ -1.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000055 ETH | ▲ 0.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000006 ETH | ▲ 8.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000053 ETH | ▼ -11.75 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000048 ETH | ▼ -10.11 % |
Bảng Sudan/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000043 ETH | ▼ -1.56 % |
07/2024 | 0.00000045 ETH | ▲ 4.35 % |
08/2024 | 0.00000053 ETH | ▲ 16.16 % |
09/2024 | 0.00000051 ETH | ▼ -2.22 % |
10/2024 | 0.00000048 ETH | ▼ -7.2 % |
11/2024 | 0.0000004 ETH | ▼ -15.5 % |
12/2024 | 0.00000036 ETH | ▼ -10.64 % |
01/2025 | 0.00000036 ETH | ▲ 0.92 % |
02/2025 | 0.0000002 ETH | ▼ -43.63 % |
03/2025 | 0.0000002 ETH | ▼ -2.63 % |
04/2025 | 0.00000025 ETH | ▲ 23.97 % |
05/2025 | 0.00000021 ETH | ▼ -16.31 % |
Bảng Sudan/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000046 ETH |
Tối đa | 0.00000058 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000054 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000043 ETH |
Tối đa | 0.00000061 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000051 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000043 ETH |
Tối đa | 0.00033258 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000169 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: