Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/DRGN
Lịch sử thay đổi trong SDG/DRGN tỷ giá
SDG/DRGN tỷ giá
05 20, 2024
1 SDG = 0.02643556 DRGN
▼ -4.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -31.45% (0.03856161 DRGN — 0.02643556 DRGN)
Thay đổi trong SDG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (0.02635262 DRGN — 0.02643556 DRGN)
Thay đổi trong SDG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.01% (0.26474676 DRGN — 0.02643556 DRGN)
Thay đổi trong SDG/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -96.66% (0.79122556 DRGN — 0.02643556 DRGN)
Bảng Sudan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02680686 DRGN | ▲ 1.4 % |
23/05 | 0.02662116 DRGN | ▼ -0.69 % |
24/05 | 0.02225576 DRGN | ▼ -16.4 % |
25/05 | 0.02015927 DRGN | ▼ -9.42 % |
26/05 | 0.01586077 DRGN | ▼ -21.32 % |
27/05 | 0.01424282 DRGN | ▼ -10.2 % |
28/05 | 0.01411478 DRGN | ▼ -0.9 % |
29/05 | 0.01421579 DRGN | ▲ 0.72 % |
30/05 | 0.01472913 DRGN | ▲ 3.61 % |
31/05 | 0.01502309 DRGN | ▲ 2 % |
01/06 | 0.01630008 DRGN | ▲ 8.5 % |
02/06 | 0.017227 DRGN | ▲ 5.69 % |
03/06 | 0.01655076 DRGN | ▼ -3.93 % |
04/06 | 0.01691702 DRGN | ▲ 2.21 % |
05/06 | 0.01796821 DRGN | ▲ 6.21 % |
06/06 | 0.01788082 DRGN | ▼ -0.49 % |
07/06 | 0.0175408 DRGN | ▼ -1.9 % |
08/06 | 0.01803672 DRGN | ▲ 2.83 % |
09/06 | 0.01867163 DRGN | ▲ 3.52 % |
10/06 | 0.01872593 DRGN | ▲ 0.29 % |
11/06 | 0.01973294 DRGN | ▲ 5.38 % |
12/06 | 0.01985105 DRGN | ▲ 0.6 % |
13/06 | 0.01897605 DRGN | ▼ -4.41 % |
14/06 | 0.01716052 DRGN | ▼ -9.57 % |
15/06 | 0.01780659 DRGN | ▲ 3.76 % |
16/06 | 0.01868765 DRGN | ▲ 4.95 % |
17/06 | 0.01765906 DRGN | ▼ -5.5 % |
18/06 | 0.01562572 DRGN | ▼ -11.51 % |
19/06 | 0.01628374 DRGN | ▲ 4.21 % |
20/06 | 0.01693375 DRGN | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02945066 DRGN | ▲ 11.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.03765788 DRGN | ▲ 27.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.0361047 DRGN | ▼ -4.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.03248215 DRGN | ▼ -10.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.02839467 DRGN | ▼ -12.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.02826045 DRGN | ▼ -0.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.04299007 DRGN | ▲ 52.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.04305251 DRGN | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.02257767 DRGN | ▼ -47.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.02884053 DRGN | ▲ 27.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.03036115 DRGN | ▲ 5.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.02799236 DRGN | ▼ -7.8 % |
Bảng Sudan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02593758 DRGN | ▼ -1.88 % |
07/2024 | 0.02029308 DRGN | ▼ -21.76 % |
08/2024 | 0.02610715 DRGN | ▲ 28.65 % |
09/2024 | 0.02055526 DRGN | ▼ -21.27 % |
10/2024 | 0.02039448 DRGN | ▼ -0.78 % |
11/2024 | 0.01824457 DRGN | ▼ -10.54 % |
12/2024 | 0.00823937 DRGN | ▼ -54.84 % |
01/2025 | 0.00638649 DRGN | ▼ -22.49 % |
02/2025 | 0.00080422 DRGN | ▼ -87.41 % |
03/2025 | 0.0009211 DRGN | ▲ 14.53 % |
04/2025 | 0.00102693 DRGN | ▲ 11.49 % |
05/2025 | 0.00105101 DRGN | ▲ 2.34 % |
Bảng Sudan/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02331376 DRGN |
Tối đa | 0.03733727 DRGN |
Bình quân gia quyền | 0.02824808 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02162404 DRGN |
Tối đa | 0.04812111 DRGN |
Bình quân gia quyền | 0.02899662 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02162404 DRGN |
Tối đa | 31.4005 DRGN |
Bình quân gia quyền | 0.2375373 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: