Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/BELA
Lịch sử thay đổi trong SDG/BELA tỷ giá
SDG/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 6.054642 BELA
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.88% (5.510349 BELA — 6.054642 BELA)
Thay đổi trong SDG/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (6.204071 BELA — 6.054642 BELA)
Thay đổi trong SDG/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (6.204071 BELA — 6.054642 BELA)
Thay đổi trong SDG/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -70.07% (20.2284 BELA — 6.054642 BELA)
Bảng Sudan/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.026164 BELA | ▼ -0.47 % |
23/05 | 6.003922 BELA | ▼ -0.37 % |
24/05 | 5.931808 BELA | ▼ -1.2 % |
25/05 | 5.951654 BELA | ▲ 0.33 % |
26/05 | 5.964252 BELA | ▲ 0.21 % |
27/05 | 6.037564 BELA | ▲ 1.23 % |
28/05 | 6.028216 BELA | ▼ -0.15 % |
29/05 | 6.057324 BELA | ▲ 0.48 % |
30/05 | 6.270248 BELA | ▲ 3.52 % |
31/05 | 6.457698 BELA | ▲ 2.99 % |
01/06 | 6.505158 BELA | ▲ 0.73 % |
02/06 | 6.465299 BELA | ▼ -0.61 % |
03/06 | 6.630388 BELA | ▲ 2.55 % |
04/06 | 6.683051 BELA | ▲ 0.79 % |
05/06 | 6.255972 BELA | ▼ -6.39 % |
06/06 | 5.987927 BELA | ▼ -4.28 % |
07/06 | 5.904895 BELA | ▼ -1.39 % |
08/06 | 5.919455 BELA | ▲ 0.25 % |
09/06 | 5.896645 BELA | ▼ -0.39 % |
10/06 | 6.031722 BELA | ▲ 2.29 % |
11/06 | 6.098346 BELA | ▲ 1.1 % |
12/06 | 5.972501 BELA | ▼ -2.06 % |
13/06 | 5.937155 BELA | ▼ -0.59 % |
14/06 | 5.906487 BELA | ▼ -0.52 % |
15/06 | 5.919203 BELA | ▲ 0.22 % |
16/06 | 5.96659 BELA | ▲ 0.8 % |
17/06 | 8.454191 BELA | ▲ 41.69 % |
18/06 | 6.138034 BELA | ▼ -27.4 % |
19/06 | 6.112866 BELA | ▼ -0.41 % |
20/06 | 6.138711 BELA | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.829451 BELA | ▼ -3.72 % |
03/06 — 09/06 | 5.623305 BELA | ▼ -3.54 % |
10/06 — 16/06 | 5.380258 BELA | ▼ -4.32 % |
17/06 — 23/06 | 5.876044 BELA | ▲ 9.21 % |
24/06 — 30/06 | 5.543234 BELA | ▼ -5.66 % |
01/07 — 07/07 | 7.355155 BELA | ▲ 32.69 % |
08/07 — 14/07 | 6.117069 BELA | ▼ -16.83 % |
15/07 — 21/07 | 6.178229 BELA | ▲ 1 % |
22/07 — 28/07 | 7.704668 BELA | ▲ 24.71 % |
29/07 — 04/08 | 7.066931 BELA | ▼ -8.28 % |
05/08 — 11/08 | 5.878797 BELA | ▼ -16.81 % |
12/08 — 18/08 | 4.349312 BELA | ▼ -26.02 % |
Bảng Sudan/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.653429 BELA | ▼ -23.14 % |
07/2024 | 5.881006 BELA | ▲ 26.38 % |
08/2024 | 6.87721 BELA | ▲ 16.94 % |
09/2024 | 5.430956 BELA | ▼ -21.03 % |
10/2024 | 4.779036 BELA | ▼ -12 % |
11/2024 | 4.724592 BELA | ▼ -1.14 % |
12/2024 | 2.897821 BELA | ▼ -38.67 % |
01/2025 | 2.138823 BELA | ▼ -26.19 % |
02/2025 | 1.993518 BELA | ▼ -6.79 % |
03/2025 | 1.978359 BELA | ▼ -0.76 % |
04/2025 | 2.046036 BELA | ▲ 3.42 % |
Bảng Sudan/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.501718 BELA |
Tối đa | 12.4805 BELA |
Bình quân gia quyền | 5.857368 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.501718 BELA |
Tối đa | 12.4805 BELA |
Bình quân gia quyền | 5.882674 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.501718 BELA |
Tối đa | 12.4805 BELA |
Bình quân gia quyền | 5.882674 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: