Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/AGRS
Lịch sử thay đổi trong SDG/AGRS tỷ giá
SDG/AGRS tỷ giá
05 21, 2024
1 SDG = 0.0005026 AGRS
▲ 7.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 17.98% (0.000426 AGRS — 0.0005026 AGRS)
Thay đổi trong SDG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 148.71% (0.00020208 AGRS — 0.0005026 AGRS)
Thay đổi trong SDG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -89.7% (0.00488109 AGRS — 0.0005026 AGRS)
Thay đổi trong SDG/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.54% (0.11012125 AGRS — 0.0005026 AGRS)
Bảng Sudan/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00051519 AGRS | ▲ 2.51 % |
23/05 | 0.00052441 AGRS | ▲ 1.79 % |
24/05 | 0.00052032 AGRS | ▼ -0.78 % |
25/05 | 0.00051819 AGRS | ▼ -0.41 % |
26/05 | 0.00051656 AGRS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.00050488 AGRS | ▼ -2.26 % |
28/05 | 0.00050088 AGRS | ▼ -0.79 % |
29/05 | 0.00054168 AGRS | ▲ 8.15 % |
30/05 | 0.00058381 AGRS | ▲ 7.78 % |
31/05 | 0.0006111 AGRS | ▲ 4.67 % |
01/06 | 0.00061264 AGRS | ▲ 0.25 % |
02/06 | 0.0005391 AGRS | ▼ -12 % |
03/06 | 0.00051203 AGRS | ▼ -5.02 % |
04/06 | 0.00050015 AGRS | ▼ -2.32 % |
05/06 | 0.00051239 AGRS | ▲ 2.45 % |
06/06 | 0.00053126 AGRS | ▲ 3.68 % |
07/06 | 0.00056822 AGRS | ▲ 6.96 % |
08/06 | 0.0005936 AGRS | ▲ 4.47 % |
09/06 | 0.00063327 AGRS | ▲ 6.68 % |
10/06 | 0.00066693 AGRS | ▲ 5.32 % |
11/06 | 0.00069721 AGRS | ▲ 4.54 % |
12/06 | 0.00075519 AGRS | ▲ 8.32 % |
13/06 | 0.000776 AGRS | ▲ 2.75 % |
14/06 | 0.00075467 AGRS | ▼ -2.75 % |
15/06 | 0.00071473 AGRS | ▼ -5.29 % |
16/06 | 0.00070905 AGRS | ▼ -0.79 % |
17/06 | 0.00066996 AGRS | ▼ -5.51 % |
18/06 | 0.00070558 AGRS | ▲ 5.32 % |
19/06 | 0.00066377 AGRS | ▼ -5.93 % |
20/06 | 0.0005749 AGRS | ▼ -13.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00052598 AGRS | ▲ 4.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.00063884 AGRS | ▲ 21.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.00110931 AGRS | ▲ 73.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.00121736 AGRS | ▲ 9.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.00108553 AGRS | ▼ -10.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00130953 AGRS | ▲ 20.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.00133058 AGRS | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.00139494 AGRS | ▲ 4.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.00133501 AGRS | ▼ -4.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.00209767 AGRS | ▲ 57.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00177264 AGRS | ▼ -15.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.00156521 AGRS | ▼ -11.7 % |
Bảng Sudan/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00051007 AGRS | ▲ 1.49 % |
07/2024 | 0.00051315 AGRS | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 0.00055709 AGRS | ▲ 8.56 % |
09/2024 | 0.00088232 AGRS | ▲ 58.38 % |
10/2024 | 0.00062744 AGRS | ▼ -28.89 % |
11/2024 | -0.00011905 AGRS | ▼ -118.97 % |
12/2024 | -0.00008604 AGRS | ▼ -27.73 % |
01/2025 | -0.00009493 AGRS | ▲ 10.33 % |
02/2025 | -0.00001957 AGRS | ▼ -79.38 % |
03/2025 | -0.00004713 AGRS | ▲ 140.82 % |
04/2025 | -0.00005964 AGRS | ▲ 26.56 % |
05/2025 | -0.00005547 AGRS | ▼ -7 % |
Bảng Sudan/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00042795 AGRS |
Tối đa | 0.00059179 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00049773 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016064 AGRS |
Tối đa | 0.00059179 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00035981 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016064 AGRS |
Tối đa | 0.16901343 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00427729 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: