Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/VEF
Lịch sử thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá
SCR/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 SCR = 281,423 VEF
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.63% (268,958 VEF — 281,423 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (290,510 VEF — 281,423 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.55% (200,234 VEF — 281,423 VEF)
Thay đổi trong SCR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43227677.97% (0.65 VEF — 281,423 VEF)
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 281,334 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 288,624 VEF | ▲ 2.59 % |
24/05 | 300,865 VEF | ▲ 4.24 % |
25/05 | 292,694 VEF | ▼ -2.72 % |
26/05 | 287,985 VEF | ▼ -1.61 % |
27/05 | 291,465 VEF | ▲ 1.21 % |
28/05 | 281,735 VEF | ▼ -3.34 % |
29/05 | 266,088 VEF | ▼ -5.55 % |
30/05 | 282,919 VEF | ▲ 6.33 % |
31/05 | 287,424 VEF | ▲ 1.59 % |
01/06 | 282,918 VEF | ▼ -1.57 % |
02/06 | 282,111 VEF | ▼ -0.29 % |
03/06 | 283,750 VEF | ▲ 0.58 % |
04/06 | 288,390 VEF | ▲ 1.64 % |
05/06 | 288,079 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 276,298 VEF | ▼ -4.09 % |
07/06 | 293,498 VEF | ▲ 6.23 % |
08/06 | 295,771 VEF | ▲ 0.77 % |
09/06 | 283,681 VEF | ▼ -4.09 % |
10/06 | 283,920 VEF | ▲ 0.08 % |
11/06 | 293,199 VEF | ▲ 3.27 % |
12/06 | 289,840 VEF | ▼ -1.15 % |
13/06 | 290,375 VEF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 283,601 VEF | ▼ -2.33 % |
15/06 | 287,939 VEF | ▲ 1.53 % |
16/06 | 293,579 VEF | ▲ 1.96 % |
17/06 | 281,879 VEF | ▼ -3.99 % |
18/06 | 290,926 VEF | ▲ 3.21 % |
19/06 | 290,481 VEF | ▼ -0.15 % |
20/06 | 293,280 VEF | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 282,047 VEF | ▲ 0.22 % |
03/06 — 09/06 | 278,571 VEF | ▼ -1.23 % |
10/06 — 16/06 | 274,605 VEF | ▼ -1.42 % |
17/06 — 23/06 | 278,816 VEF | ▲ 1.53 % |
24/06 — 30/06 | 279,011 VEF | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 280,225 VEF | ▲ 0.44 % |
08/07 — 14/07 | 272,193 VEF | ▼ -2.87 % |
15/07 — 21/07 | 266,482 VEF | ▼ -2.1 % |
22/07 — 28/07 | 270,059 VEF | ▲ 1.34 % |
29/07 — 04/08 | 263,611 VEF | ▼ -2.39 % |
05/08 — 11/08 | 275,723 VEF | ▲ 4.59 % |
12/08 — 18/08 | 278,111 VEF | ▲ 0.87 % |
rupee Seychelles/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 282,945 VEF | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 295,131 VEF | ▲ 4.31 % |
08/2024 | 339,258 VEF | ▲ 14.95 % |
09/2024 | 333,511 VEF | ▼ -1.69 % |
10/2024 | 353,505 VEF | ▲ 6 % |
11/2024 | 355,871 VEF | ▲ 0.67 % |
12/2024 | 371,822 VEF | ▲ 4.48 % |
01/2025 | 376,609 VEF | ▲ 1.29 % |
02/2025 | 358,747 VEF | ▼ -4.74 % |
03/2025 | 362,162 VEF | ▲ 0.95 % |
04/2025 | 346,011 VEF | ▼ -4.46 % |
05/2025 | 356,699 VEF | ▲ 3.09 % |
rupee Seychelles/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 258,146 VEF |
Tối đa | 290,000 VEF |
Bình quân gia quyền | 279,527 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 258,146 VEF |
Tối đa | 295,312 VEF |
Bình quân gia quyền | 283,769 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 198,224 VEF |
Tối đa | 302,226 VEF |
Bình quân gia quyền | 268,586 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: