Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/REN
Lịch sử thay đổi trong SCR/REN tỷ giá
SCR/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 SCR = 1.080689 REN
▼ -12.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.05% (1.058952 REN — 1.080689 REN)
Thay đổi trong SCR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (1.097406 REN — 1.080689 REN)
Thay đổi trong SCR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.13% (0.94691009 REN — 1.080689 REN)
Thay đổi trong SCR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (1.087572 REN — 1.080689 REN)
rupee Seychelles/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.069501 REN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 1.082109 REN | ▲ 1.18 % |
24/05 | 1.100098 REN | ▲ 1.66 % |
25/05 | 1.040941 REN | ▼ -5.38 % |
26/05 | 1.076693 REN | ▲ 3.43 % |
27/05 | 1.103581 REN | ▲ 2.5 % |
28/05 | 1.101652 REN | ▼ -0.17 % |
29/05 | 1.040152 REN | ▼ -5.58 % |
30/05 | 1.147573 REN | ▲ 10.33 % |
31/05 | 1.222191 REN | ▲ 6.5 % |
01/06 | 1.220553 REN | ▼ -0.13 % |
02/06 | 1.141507 REN | ▼ -6.48 % |
03/06 | 1.127883 REN | ▼ -1.19 % |
04/06 | 1.13243 REN | ▲ 0.4 % |
05/06 | 1.131055 REN | ▼ -0.12 % |
06/06 | 1.069737 REN | ▼ -5.42 % |
07/06 | 1.174629 REN | ▲ 9.81 % |
08/06 | 1.210018 REN | ▲ 3.01 % |
09/06 | 1.144824 REN | ▼ -5.39 % |
10/06 | 1.142321 REN | ▼ -0.22 % |
11/06 | 1.236247 REN | ▲ 8.22 % |
12/06 | 1.281563 REN | ▲ 3.67 % |
13/06 | 1.305614 REN | ▲ 1.88 % |
14/06 | 1.272314 REN | ▼ -2.55 % |
15/06 | 1.257615 REN | ▼ -1.16 % |
16/06 | 1.238598 REN | ▼ -1.51 % |
17/06 | 1.161864 REN | ▼ -6.2 % |
18/06 | 1.174152 REN | ▲ 1.06 % |
19/06 | 1.180371 REN | ▲ 0.53 % |
20/06 | 1.217814 REN | ▲ 3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.075186 REN | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.007977 REN | ▼ -6.25 % |
10/06 — 16/06 | 1.065595 REN | ▲ 5.72 % |
17/06 — 23/06 | 1.028232 REN | ▼ -3.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.99864022 REN | ▼ -2.88 % |
01/07 — 07/07 | 1.026497 REN | ▲ 2.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.505621 REN | ▲ 46.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.367983 REN | ▼ -9.14 % |
22/07 — 28/07 | 1.507087 REN | ▲ 10.17 % |
29/07 — 04/08 | 1.404352 REN | ▼ -6.82 % |
05/08 — 11/08 | 1.679135 REN | ▲ 19.57 % |
12/08 — 18/08 | 1.56096 REN | ▼ -7.04 % |
rupee Seychelles/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.057062 REN | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 1.110812 REN | ▲ 5.08 % |
08/2024 | 1.559996 REN | ▲ 40.44 % |
09/2024 | 1.413308 REN | ▼ -9.4 % |
10/2024 | 1.464552 REN | ▲ 3.63 % |
11/2024 | 1.076614 REN | ▼ -26.49 % |
12/2024 | 0.90408148 REN | ▼ -16.03 % |
01/2025 | 1.193673 REN | ▲ 32.03 % |
02/2025 | 0.58856803 REN | ▼ -50.69 % |
03/2025 | 0.49336986 REN | ▼ -16.17 % |
04/2025 | 0.85173768 REN | ▲ 72.64 % |
05/2025 | 0.85083963 REN | ▼ -0.11 % |
rupee Seychelles/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.043576 REN |
Tối đa | 1.318732 REN |
Bình quân gia quyền | 1.18546 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68238574 REN |
Tối đa | 1.318732 REN |
Bình quân gia quyền | 0.97120382 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68238574 REN |
Tối đa | 1.836928 REN |
Bình quân gia quyền | 1.235257 REN |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: