Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/VET
Lịch sử thay đổi trong SAR/VET tỷ giá
SAR/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 SAR = 7.267134 VET
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.75% (6.388751 VET — 7.267134 VET)
Thay đổi trong SAR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.61% (6.285701 VET — 7.267134 VET)
Thay đổi trong SAR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.36% (13.8062 VET — 7.267134 VET)
Thay đổi trong SAR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.39% (68.4703 VET — 7.267134 VET)
riyal Saudi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.229282 VET | ▼ -0.52 % |
23/05 | 7.215747 VET | ▼ -0.19 % |
24/05 | 7.411823 VET | ▲ 2.72 % |
25/05 | 7.701737 VET | ▲ 3.91 % |
26/05 | 7.755476 VET | ▲ 0.7 % |
27/05 | 7.833216 VET | ▲ 1 % |
28/05 | 7.671516 VET | ▼ -2.06 % |
29/05 | 7.790823 VET | ▲ 1.56 % |
30/05 | 8.084487 VET | ▲ 3.77 % |
31/05 | 8.640448 VET | ▲ 6.88 % |
01/06 | 8.654557 VET | ▲ 0.16 % |
02/06 | 8.28538 VET | ▼ -4.27 % |
03/06 | 8.116428 VET | ▼ -2.04 % |
04/06 | 8.142913 VET | ▲ 0.33 % |
05/06 | 8.147022 VET | ▲ 0.05 % |
06/06 | 8.395909 VET | ▲ 3.05 % |
07/06 | 8.577136 VET | ▲ 2.16 % |
08/06 | 8.625185 VET | ▲ 0.56 % |
09/06 | 8.61027 VET | ▼ -0.17 % |
10/06 | 8.727299 VET | ▲ 1.36 % |
11/06 | 8.791868 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 9.013111 VET | ▲ 2.52 % |
13/06 | 9.081584 VET | ▲ 0.76 % |
14/06 | 8.914882 VET | ▼ -1.84 % |
15/06 | 8.687194 VET | ▼ -2.55 % |
16/06 | 8.645464 VET | ▼ -0.48 % |
17/06 | 8.654091 VET | ▲ 0.1 % |
18/06 | 8.963195 VET | ▲ 3.57 % |
19/06 | 8.852923 VET | ▼ -1.23 % |
20/06 | 8.450652 VET | ▼ -4.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.244297 VET | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 8.633956 VET | ▲ 19.18 % |
10/06 — 16/06 | 7.91332 VET | ▼ -8.35 % |
17/06 — 23/06 | 7.698021 VET | ▼ -2.72 % |
24/06 — 30/06 | 7.830363 VET | ▲ 1.72 % |
01/07 — 07/07 | 8.096718 VET | ▲ 3.4 % |
08/07 — 14/07 | 8.212951 VET | ▲ 1.44 % |
15/07 — 21/07 | 8.979688 VET | ▲ 9.34 % |
22/07 — 28/07 | 9.578329 VET | ▲ 6.67 % |
29/07 — 04/08 | 10.7845 VET | ▲ 12.59 % |
05/08 — 11/08 | 10.3333 VET | ▼ -4.18 % |
12/08 — 18/08 | 9.92291 VET | ▼ -3.97 % |
riyal Saudi/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.979077 VET | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 7.595461 VET | ▲ 8.83 % |
08/2024 | 9.441385 VET | ▲ 24.3 % |
09/2024 | 8.516593 VET | ▼ -9.8 % |
10/2024 | 7.840789 VET | ▼ -7.94 % |
11/2024 | 6.533561 VET | ▼ -16.67 % |
12/2024 | 3.960929 VET | ▼ -39.38 % |
01/2025 | 4.858011 VET | ▲ 22.65 % |
02/2025 | 2.191603 VET | ▼ -54.89 % |
03/2025 | 2.348703 VET | ▲ 7.17 % |
04/2025 | 3.019815 VET | ▲ 28.57 % |
05/2025 | 2.927571 VET | ▼ -3.05 % |
riyal Saudi/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.378365 VET |
Tối đa | 7.879927 VET |
Bình quân gia quyền | 7.267147 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.423504 VET |
Tối đa | 7.879927 VET |
Bình quân gia quyền | 6.446565 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.423504 VET |
Tối đa | 17.8728 VET |
Bình quân gia quyền | 11.3823 VET |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: