Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/LKK
Lịch sử thay đổi trong SAR/LKK tỷ giá
SAR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 SAR = 14.3592 LKK
▲ 6.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (20.9187 LKK — 14.3592 LKK)
Thay đổi trong SAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.21% (20.0017 LKK — 14.3592 LKK)
Thay đổi trong SAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.54% (25.8934 LKK — 14.3592 LKK)
Thay đổi trong SAR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.54% (25.8934 LKK — 14.3592 LKK)
riyal Saudi/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 14.0823 LKK | ▼ -1.93 % |
24/05 | 13.691 LKK | ▼ -2.78 % |
25/05 | 13.7091 LKK | ▲ 0.13 % |
26/05 | 13.6243 LKK | ▼ -0.62 % |
27/05 | 13.7299 LKK | ▲ 0.78 % |
28/05 | 13.764 LKK | ▲ 0.25 % |
29/05 | 13.8925 LKK | ▲ 0.93 % |
30/05 | 13.6132 LKK | ▼ -2.01 % |
31/05 | 13.3553 LKK | ▼ -1.89 % |
01/06 | 13.3943 LKK | ▲ 0.29 % |
02/06 | 12.9714 LKK | ▼ -3.16 % |
03/06 | 13.1169 LKK | ▲ 1.12 % |
04/06 | 12.9348 LKK | ▼ -1.39 % |
05/06 | 12.937 LKK | ▲ 0.02 % |
06/06 | 11.935 LKK | ▼ -7.75 % |
07/06 | 9.678034 LKK | ▼ -18.91 % |
08/06 | 10.0589 LKK | ▲ 3.94 % |
09/06 | 10.7166 LKK | ▲ 6.54 % |
10/06 | 10.968 LKK | ▲ 2.35 % |
11/06 | 11.151 LKK | ▲ 1.67 % |
12/06 | 11.706 LKK | ▲ 4.98 % |
13/06 | 2.796369 LKK | ▼ -76.11 % |
14/06 | 2.862333 LKK | ▲ 2.36 % |
15/06 | 3.517656 LKK | ▲ 22.89 % |
16/06 | 3.296963 LKK | ▼ -6.27 % |
17/06 | 4.513059 LKK | ▲ 36.89 % |
18/06 | 4.496421 LKK | ▼ -0.37 % |
19/06 | 4.374459 LKK | ▼ -2.71 % |
20/06 | 4.291815 LKK | ▼ -1.89 % |
21/06 | 4.36249 LKK | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.7825 LKK | ▲ 9.91 % |
03/06 — 09/06 | 14.7784 LKK | ▼ -6.36 % |
10/06 — 16/06 | 14.2329 LKK | ▼ -3.69 % |
17/06 — 23/06 | 12.0683 LKK | ▼ -15.21 % |
24/06 — 30/06 | 3.567408 LKK | ▼ -70.44 % |
01/07 — 07/07 | 3.620293 LKK | ▲ 1.48 % |
08/07 — 14/07 | 5.691094 LKK | ▲ 57.2 % |
15/07 — 21/07 | 5.834783 LKK | ▲ 2.52 % |
22/07 — 28/07 | 6.322408 LKK | ▲ 8.36 % |
29/07 — 04/08 | 6.623535 LKK | ▲ 4.76 % |
05/08 — 11/08 | 6.770139 LKK | ▲ 2.21 % |
12/08 — 18/08 | 6.322637 LKK | ▼ -6.61 % |
riyal Saudi/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3701 LKK | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 11.7069 LKK | ▼ -18.53 % |
08/2024 | 13.4684 LKK | ▲ 15.05 % |
09/2024 | 7.730111 LKK | ▼ -42.61 % |
10/2024 | 10.1718 LKK | ▲ 31.59 % |
11/2024 | 13.4639 LKK | ▲ 32.36 % |
12/2024 | 14.8356 LKK | ▲ 10.19 % |
01/2025 | 8.087576 LKK | ▼ -45.49 % |
02/2025 | 10.7413 LKK | ▲ 32.81 % |
03/2025 | 8.698692 LKK | ▼ -19.02 % |
04/2025 | 5.508876 LKK | ▼ -36.67 % |
05/2025 | 5.644497 LKK | ▲ 2.46 % |
riyal Saudi/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1557 LKK |
Tối đa | 21.82 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.5041 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1557 LKK |
Tối đa | 26.6504 LKK |
Bình quân gia quyền | 22.2252 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1557 LKK |
Tối đa | 33.58 LKK |
Bình quân gia quyền | 23.6833 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: