Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/LBC

Lịch sử thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá

SAR/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 SAR = 79.3376 LBC
▲ 2.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (87.891 LBC — 79.3376 LBC)

Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.36% (71.2457 LBC — 79.3376 LBC)

Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 207.23% (25.8232 LBC — 79.3376 LBC)

Thay đổi trong SAR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 216.04% (25.1034 LBC — 79.3376 LBC)

riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 79.6963 LBC ▲ 0.45 %
23/05 79.9165 LBC ▲ 0.28 %
24/05 79.9457 LBC ▲ 0.04 %
25/05 79.8393 LBC ▼ -0.13 %
26/05 79.6965 LBC ▼ -0.18 %
27/05 77.2479 LBC ▼ -3.07 %
28/05 74.4501 LBC ▼ -3.62 %
29/05 73.7456 LBC ▼ -0.95 %
30/05 74.1144 LBC ▲ 0.5 %
31/05 78.4391 LBC ▲ 5.84 %
01/06 79.2449 LBC ▲ 1.03 %
02/06 79.6635 LBC ▲ 0.53 %
03/06 78.55 LBC ▼ -1.4 %
04/06 79.7847 LBC ▲ 1.57 %
05/06 80.329 LBC ▲ 0.68 %
06/06 80.3829 LBC ▲ 0.07 %
07/06 80.4175 LBC ▲ 0.04 %
08/06 80.1897 LBC ▼ -0.28 %
09/06 80.2738 LBC ▲ 0.1 %
10/06 79.841 LBC ▼ -0.54 %
11/06 80.1278 LBC ▲ 0.36 %
12/06 70.0326 LBC ▼ -12.6 %
13/06 68.1953 LBC ▼ -2.62 %
14/06 70.4505 LBC ▲ 3.31 %
15/06 69.1971 LBC ▼ -1.78 %
16/06 68.3231 LBC ▼ -1.26 %
17/06 67.5987 LBC ▼ -1.06 %
18/06 68.1068 LBC ▲ 0.75 %
19/06 68.0966 LBC ▼ -0.01 %
20/06 69.6438 LBC ▲ 2.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 83.1515 LBC ▲ 4.81 %
03/06 — 09/06 83.087 LBC ▼ -0.08 %
10/06 — 16/06 46.4937 LBC ▼ -44.04 %
17/06 — 23/06 49.4525 LBC ▲ 6.36 %
24/06 — 30/06 56.8244 LBC ▲ 14.91 %
01/07 — 07/07 104.04 LBC ▲ 83.09 %
08/07 — 14/07 107.97 LBC ▲ 3.78 %
15/07 — 21/07 98.4548 LBC ▼ -8.82 %
22/07 — 28/07 108.78 LBC ▲ 10.49 %
29/07 — 04/08 95.0337 LBC ▼ -12.64 %
05/08 — 11/08 92.4902 LBC ▼ -2.68 %
12/08 — 18/08 94.3268 LBC ▲ 1.99 %

riyal Saudi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 75.5082 LBC ▼ -4.83 %
07/2024 81.9019 LBC ▲ 8.47 %
08/2024 83.6799 LBC ▲ 2.17 %
09/2024 54.4392 LBC ▼ -34.94 %
10/2024 136.32 LBC ▲ 150.41 %
11/2024 392.56 LBC ▲ 187.97 %
12/2024 172.55 LBC ▼ -56.04 %
01/2025 191.23 LBC ▲ 10.82 %
02/2025 137.47 LBC ▼ -28.11 %
03/2025 103.75 LBC ▼ -24.53 %
04/2025 223.47 LBC ▲ 115.4 %
05/2025 211.01 LBC ▼ -5.58 %

riyal Saudi/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 76.6311 LBC
Tối đa 86.602 LBC
Bình quân gia quyền 82.9181 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35.9799 LBC
Tối đa 88.064 LBC
Bình quân gia quyền 65.8245 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.954 LBC
Tối đa 129.03 LBC
Bình quân gia quyền 49.9375 LBC

Chia sẻ một liên kết đến SAR/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu