Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/DCN
Lịch sử thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá
SAR/DCN tỷ giá
05 20, 2024
1 SAR = 205,113 DCN
▲ 7.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 20.67% (169,978 DCN — 205,113 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (190,796 DCN — 205,113 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 98.66% (103,249 DCN — 205,113 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 243.96% (59,633 DCN — 205,113 DCN)
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 213,150 DCN | ▲ 3.92 % |
23/05 | 213,736 DCN | ▲ 0.28 % |
24/05 | 234,239 DCN | ▲ 9.59 % |
25/05 | 245,403 DCN | ▲ 4.77 % |
26/05 | 156,330 DCN | ▼ -36.3 % |
27/05 | 177,381 DCN | ▲ 13.47 % |
28/05 | 177,851 DCN | ▲ 0.26 % |
29/05 | 169,098 DCN | ▼ -4.92 % |
30/05 | 182,151 DCN | ▲ 7.72 % |
31/05 | 182,734 DCN | ▲ 0.32 % |
01/06 | 176,029 DCN | ▼ -3.67 % |
02/06 | 168,929 DCN | ▼ -4.03 % |
03/06 | 174,488 DCN | ▲ 3.29 % |
04/06 | 180,864 DCN | ▲ 3.65 % |
05/06 | 184,804 DCN | ▲ 2.18 % |
06/06 | 178,086 DCN | ▼ -3.63 % |
07/06 | 186,472 DCN | ▲ 4.71 % |
08/06 | 191,016 DCN | ▲ 2.44 % |
09/06 | 189,454 DCN | ▼ -0.82 % |
10/06 | 184,830 DCN | ▼ -2.44 % |
11/06 | 166,181 DCN | ▼ -10.09 % |
12/06 | 168,495 DCN | ▲ 1.39 % |
13/06 | 169,639 DCN | ▲ 0.68 % |
14/06 | 182,359 DCN | ▲ 7.5 % |
15/06 | 188,052 DCN | ▲ 3.12 % |
16/06 | 169,940 DCN | ▼ -9.63 % |
17/06 | 163,615 DCN | ▼ -3.72 % |
18/06 | 151,488 DCN | ▼ -7.41 % |
19/06 | 175,777 DCN | ▲ 16.03 % |
20/06 | 167,483 DCN | ▼ -4.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 177,845 DCN | ▼ -13.29 % |
03/06 — 09/06 | 182,976 DCN | ▲ 2.89 % |
10/06 — 16/06 | 212,091 DCN | ▲ 15.91 % |
17/06 — 23/06 | 198,474 DCN | ▼ -6.42 % |
24/06 — 30/06 | 184,156 DCN | ▼ -7.21 % |
01/07 — 07/07 | 207,555 DCN | ▲ 12.71 % |
08/07 — 14/07 | 223,106 DCN | ▲ 7.49 % |
15/07 — 21/07 | 223,822 DCN | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 230,253 DCN | ▲ 2.87 % |
29/07 — 04/08 | 229,411 DCN | ▼ -0.37 % |
05/08 — 11/08 | 217,638 DCN | ▼ -5.13 % |
12/08 — 18/08 | 238,290 DCN | ▲ 9.49 % |
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 213,892 DCN | ▲ 4.28 % |
07/2024 | 226,471 DCN | ▲ 5.88 % |
08/2024 | 287,801 DCN | ▲ 27.08 % |
09/2024 | 297,430 DCN | ▲ 3.35 % |
10/2024 | 252,925 DCN | ▼ -14.96 % |
11/2024 | 265,263 DCN | ▲ 4.88 % |
12/2024 | 206,192 DCN | ▼ -22.27 % |
01/2025 | 241,937 DCN | ▲ 17.34 % |
02/2025 | 222,900 DCN | ▼ -7.87 % |
03/2025 | 202,768 DCN | ▼ -9.03 % |
04/2025 | 242,884 DCN | ▲ 19.78 % |
05/2025 | 257,602 DCN | ▲ 6.06 % |
riyal Saudi/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 154,851 DCN |
Tối đa | 194,069 DCN |
Bình quân gia quyền | 181,715 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136,828 DCN |
Tối đa | 208,294 DCN |
Bình quân gia quyền | 169,199 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73,404 DCN |
Tối đa | 286,654 DCN |
Bình quân gia quyền | 172,534 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: