Tỷ giá hối đoái SALT chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/VEF
Lịch sử thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá
SALT/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 SALT = 85,260 VEF
▲ 3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46.99% (58,005 VEF — 85,260 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.9% (107,792 VEF — 85,260 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (90,830 VEF — 85,260 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12820531.61% (0.67 VEF — 85,260 VEF)
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 87,210 VEF | ▲ 2.29 % |
23/05 | 91,484 VEF | ▲ 4.9 % |
24/05 | 91,150 VEF | ▼ -0.36 % |
25/05 | 88,710 VEF | ▼ -2.68 % |
26/05 | 80,721 VEF | ▼ -9.01 % |
27/05 | 81,460 VEF | ▲ 0.92 % |
28/05 | 90,153 VEF | ▲ 10.67 % |
29/05 | 92,556 VEF | ▲ 2.66 % |
30/05 | 89,328 VEF | ▼ -3.49 % |
31/05 | 96,370 VEF | ▲ 7.88 % |
01/06 | 97,548 VEF | ▲ 1.22 % |
02/06 | 93,132 VEF | ▼ -4.53 % |
03/06 | 96,438 VEF | ▲ 3.55 % |
04/06 | 107,555 VEF | ▲ 11.53 % |
05/06 | 118,365 VEF | ▲ 10.05 % |
06/06 | 113,388 VEF | ▼ -4.2 % |
07/06 | 115,299 VEF | ▲ 1.69 % |
08/06 | 117,966 VEF | ▲ 2.31 % |
09/06 | 120,781 VEF | ▲ 2.39 % |
10/06 | 121,647 VEF | ▲ 0.72 % |
11/06 | 123,426 VEF | ▲ 1.46 % |
12/06 | 114,766 VEF | ▼ -7.02 % |
13/06 | 116,164 VEF | ▲ 1.22 % |
14/06 | 109,664 VEF | ▼ -5.6 % |
15/06 | 107,385 VEF | ▼ -2.08 % |
16/06 | 109,484 VEF | ▲ 1.95 % |
17/06 | 111,163 VEF | ▲ 1.53 % |
18/06 | 110,005 VEF | ▼ -1.04 % |
19/06 | 111,143 VEF | ▲ 1.03 % |
20/06 | 109,290 VEF | ▼ -1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 87,268 VEF | ▲ 2.36 % |
03/06 — 09/06 | 82,186 VEF | ▼ -5.82 % |
10/06 — 16/06 | 73,762 VEF | ▼ -10.25 % |
17/06 — 23/06 | 86,061 VEF | ▲ 16.67 % |
24/06 — 30/06 | 70,265 VEF | ▼ -18.35 % |
01/07 — 07/07 | 57,128 VEF | ▼ -18.7 % |
08/07 — 14/07 | 57,568 VEF | ▲ 0.77 % |
15/07 — 21/07 | 61,426 VEF | ▲ 6.7 % |
22/07 — 28/07 | 85,193 VEF | ▲ 38.69 % |
29/07 — 04/08 | 84,284 VEF | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 80,212 VEF | ▼ -4.83 % |
12/08 — 18/08 | 79,043 VEF | ▼ -1.46 % |
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85,549 VEF | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 86,823 VEF | ▲ 1.49 % |
08/2024 | 85,323 VEF | ▼ -1.73 % |
09/2024 | 150,098 VEF | ▲ 75.92 % |
10/2024 | 142,153 VEF | ▼ -5.29 % |
11/2024 | 189,249 VEF | ▲ 33.13 % |
12/2024 | 154,073 VEF | ▼ -18.59 % |
01/2025 | 140,729 VEF | ▼ -8.66 % |
02/2025 | 106,545 VEF | ▼ -24.29 % |
03/2025 | 108,992 VEF | ▲ 2.3 % |
04/2025 | 77,514 VEF | ▼ -28.88 % |
05/2025 | 88,449 VEF | ▲ 14.11 % |
SALT/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,117 VEF |
Tối đa | 105,319 VEF |
Bình quân gia quyền | 73,713 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,565 VEF |
Tối đa | 112,880 VEF |
Bình quân gia quyền | 78,183 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47,565 VEF |
Tối đa | 180,224 VEF |
Bình quân gia quyền | 93,733 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: