Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/VEF
Lịch sử thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá
SAFE/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 SAFE = 404,837 VEF
▲ 25.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (391,014 VEF — 404,837 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.52% (333,134 VEF — 404,837 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 94.55% (208,094 VEF — 404,837 VEF)
Thay đổi trong SAFE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9650857.66% (4.19 VEF — 404,837 VEF)
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 346,156 VEF | ▼ -14.5 % |
24/05 | 317,643 VEF | ▼ -8.24 % |
25/05 | 320,000 VEF | ▲ 0.74 % |
26/05 | 341,120 VEF | ▲ 6.6 % |
27/05 | 343,746 VEF | ▲ 0.77 % |
28/05 | 362,811 VEF | ▲ 5.55 % |
29/05 | 342,200 VEF | ▼ -5.68 % |
30/05 | 242,787 VEF | ▼ -29.05 % |
31/05 | 229,288 VEF | ▼ -5.56 % |
01/06 | 321,558 VEF | ▲ 40.24 % |
02/06 | 338,003 VEF | ▲ 5.11 % |
03/06 | 335,730 VEF | ▼ -0.67 % |
04/06 | 254,165 VEF | ▼ -24.29 % |
05/06 | 275,800 VEF | ▲ 8.51 % |
06/06 | 396,475 VEF | ▲ 43.75 % |
07/06 | 342,433 VEF | ▼ -13.63 % |
08/06 | 396,662 VEF | ▲ 15.84 % |
09/06 | 440,052 VEF | ▲ 10.94 % |
10/06 | 473,590 VEF | ▲ 7.62 % |
11/06 | 429,979 VEF | ▼ -9.21 % |
12/06 | 416,420 VEF | ▼ -3.15 % |
13/06 | 365,051 VEF | ▼ -12.34 % |
14/06 | 314,033 VEF | ▼ -13.98 % |
15/06 | 311,847 VEF | ▼ -0.7 % |
16/06 | 302,838 VEF | ▼ -2.89 % |
17/06 | 323,270 VEF | ▲ 6.75 % |
18/06 | 447,129 VEF | ▲ 38.31 % |
19/06 | 447,187 VEF | ▲ 0.01 % |
20/06 | 360,308 VEF | ▼ -19.43 % |
21/06 | 330,482 VEF | ▼ -8.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 392,468 VEF | ▼ -3.06 % |
03/06 — 09/06 | 375,972 VEF | ▼ -4.2 % |
10/06 — 16/06 | 380,946 VEF | ▲ 1.32 % |
17/06 — 23/06 | 387,045 VEF | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 498,803 VEF | ▲ 28.87 % |
01/07 — 07/07 | 444,596 VEF | ▼ -10.87 % |
08/07 — 14/07 | 411,632 VEF | ▼ -7.41 % |
15/07 — 21/07 | 198,083 VEF | ▼ -51.88 % |
22/07 — 28/07 | 317,377 VEF | ▲ 60.22 % |
29/07 — 04/08 | 304,354 VEF | ▼ -4.1 % |
05/08 — 11/08 | 319,253 VEF | ▲ 4.9 % |
12/08 — 18/08 | 282,020 VEF | ▼ -11.66 % |
SAFE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 419,848 VEF | ▲ 3.71 % |
07/2024 | 357,339 VEF | ▼ -14.89 % |
08/2024 | 407,324 VEF | ▲ 13.99 % |
09/2024 | 435,530 VEF | ▲ 6.92 % |
10/2024 | 641,073 VEF | ▲ 47.19 % |
11/2024 | 949,312 VEF | ▲ 48.08 % |
12/2024 | 1,191,946 VEF | ▲ 25.56 % |
01/2025 | 1,366,124 VEF | ▲ 14.61 % |
02/2025 | 1,155,691 VEF | ▼ -15.4 % |
03/2025 | 1,068,774 VEF | ▼ -7.52 % |
04/2025 | 900,478 VEF | ▼ -15.75 % |
05/2025 | 912,160 VEF | ▲ 1.3 % |
SAFE/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 101,185 VEF |
Tối đa | 478,603 VEF |
Bình quân gia quyền | 362,942 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,185 VEF |
Tối đa | 2,228,071 VEF |
Bình quân gia quyền | 396,184 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96,699 VEF |
Tối đa | 5,818,476 VEF |
Bình quân gia quyền | 361,533 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: