Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RYO

Lịch sử thay đổi trong SAFE/RYO tỷ giá

SAFE/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 SAFE = 1.89415 RYO
▼ -7.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -32.34% (2.799354 RYO — 1.89415 RYO)

Thay đổi trong SAFE/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -78.95% (9.00034 RYO — 1.89415 RYO)

Thay đổi trong SAFE/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -82.02% (10.5357 RYO — 1.89415 RYO)

Thay đổi trong SAFE/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -96.2% (49.8271 RYO — 1.89415 RYO)

SAFE/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 65.8548 RYO ▲ 3376.75 %
24/05 64.6789 RYO ▼ -1.79 %
25/05 62.0784 RYO ▼ -4.02 %
26/05 63.623 RYO ▲ 2.49 %
27/05 40.8525 RYO ▼ -35.79 %
28/05 5.908545 RYO ▼ -85.54 %
29/05 118.2 RYO ▲ 1900.56 %
30/05 284.77 RYO ▲ 140.92 %
31/05 -0.59086816 RYO ▼ -100.21 %
01/06 -10.23036169 RYO ▲ 1631.41 %
02/06 -18.85006344 RYO ▲ 84.26 %
03/06 -17.99040561 RYO ▼ -4.56 %
04/06 -11.12424083 RYO ▼ -38.17 %
05/06 -1.22969841 RYO ▼ -88.95 %
06/06 -1.3831045 RYO ▲ 12.48 %
07/06 -1.47731727 RYO ▲ 6.81 %
08/06 -0.91187518 RYO ▼ -38.27 %
09/06 -0.68633386 RYO ▼ -24.73 %
10/06 -0.97857405 RYO ▲ 42.58 %
11/06 -0.98516888 RYO ▲ 0.67 %
12/06 -0.94225086 RYO ▼ -4.36 %
13/06 -0.96084972 RYO ▲ 1.97 %
14/06 -0.81681215 RYO ▼ -14.99 %
15/06 -0.79431945 RYO ▼ -2.75 %
16/06 -0.77862594 RYO ▼ -1.98 %
17/06 -0.7549395 RYO ▼ -3.04 %
18/06 -0.79625446 RYO ▲ 5.47 %
19/06 -0.63338074 RYO ▼ -20.45 %
20/06 -0.65147304 RYO ▲ 2.86 %
21/06 -0.65951283 RYO ▲ 1.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.993571 RYO ▲ 5.25 %
03/06 — 09/06 1.573641 RYO ▼ -21.06 %
10/06 — 16/06 1.709047 RYO ▲ 8.6 %
17/06 — 23/06 130.44 RYO ▲ 7532.05 %
24/06 — 30/06 97.9055 RYO ▼ -24.94 %
01/07 — 07/07 68.8884 RYO ▼ -29.64 %
08/07 — 14/07 -24.73649567 RYO ▼ -135.91 %
15/07 — 21/07 -14.11995859 RYO ▼ -42.92 %
22/07 — 28/07 -21.17149411 RYO ▲ 49.94 %
29/07 — 04/08 -18.55477896 RYO ▼ -12.36 %
05/08 — 11/08 -16.25231864 RYO ▼ -12.41 %
12/08 — 18/08 -10.06714913 RYO ▼ -38.06 %

SAFE/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.908745 RYO ▲ 0.77 %
07/2024 1.631127 RYO ▼ -14.54 %
08/2024 899.81 RYO ▲ 55065.14 %
09/2024 1,630 RYO ▲ 81.14 %
10/2024 369.23 RYO ▼ -77.35 %
11/2024 361.17 RYO ▼ -2.18 %
12/2024 277.36 RYO ▼ -23.2 %
01/2025 268.52 RYO ▼ -3.19 %
02/2025 10,144 RYO ▲ 3677.64 %
03/2025 331.96 RYO ▼ -96.73 %
04/2025 211.59 RYO ▼ -36.26 %
05/2025 238.45 RYO ▲ 12.7 %

SAFE/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.722696 RYO
Tối đa 3.284017 RYO
Bình quân gia quyền 2.527901 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.722696 RYO
Tối đa 1,275 RYO
Bình quân gia quyền 185.81 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.722696 RYO
Tối đa 1,275 RYO
Bình quân gia quyền 142.91 RYO

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu