Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RVN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá
SAFE/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 SAFE = 2.731722 RVN
▲ 4.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (3.186529 RVN — 2.731722 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.62% (3.937317 RVN — 2.731722 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -19.89% (3.409868 RVN — 2.731722 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -86.97% (20.9655 RVN — 2.731722 RVN)
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.307233 RVN | ▼ -15.54 % |
23/05 | 1.953119 RVN | ▼ -15.35 % |
24/05 | 1.953936 RVN | ▲ 0.04 % |
25/05 | 2.087652 RVN | ▲ 6.84 % |
26/05 | 2.115116 RVN | ▲ 1.32 % |
27/05 | 2.286928 RVN | ▲ 8.12 % |
28/05 | 2.125912 RVN | ▼ -7.04 % |
29/05 | 1.306958 RVN | ▼ -38.52 % |
30/05 | 1.296961 RVN | ▼ -0.76 % |
31/05 | 2.118064 RVN | ▲ 63.31 % |
01/06 | 2.155199 RVN | ▲ 1.75 % |
02/06 | 2.013027 RVN | ▼ -6.6 % |
03/06 | 1.505411 RVN | ▼ -25.22 % |
04/06 | 1.603677 RVN | ▲ 6.53 % |
05/06 | 2.43981 RVN | ▲ 52.14 % |
06/06 | 2.252999 RVN | ▼ -7.66 % |
07/06 | 2.625531 RVN | ▲ 16.53 % |
08/06 | 2.804457 RVN | ▲ 6.81 % |
09/06 | 3.126915 RVN | ▲ 11.5 % |
10/06 | 2.953468 RVN | ▼ -5.55 % |
11/06 | 2.928733 RVN | ▼ -0.84 % |
12/06 | 2.565778 RVN | ▼ -12.39 % |
13/06 | 2.341731 RVN | ▼ -8.73 % |
14/06 | 2.289437 RVN | ▼ -2.23 % |
15/06 | 2.145007 RVN | ▼ -6.31 % |
16/06 | 2.233849 RVN | ▲ 4.14 % |
17/06 | 3.284103 RVN | ▲ 47.02 % |
18/06 | 3.354301 RVN | ▲ 2.14 % |
19/06 | 2.95413 RVN | ▼ -11.93 % |
20/06 | 2.414804 RVN | ▼ -18.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.373119 RVN | ▼ -13.13 % |
03/06 — 09/06 | 2.606955 RVN | ▲ 9.85 % |
10/06 — 16/06 | 2.508134 RVN | ▼ -3.79 % |
17/06 — 23/06 | 1.704026 RVN | ▼ -32.06 % |
24/06 — 30/06 | 2.32758 RVN | ▲ 36.59 % |
01/07 — 07/07 | 2.790511 RVN | ▲ 19.89 % |
08/07 — 14/07 | 2.527091 RVN | ▼ -9.44 % |
15/07 — 21/07 | 1.400772 RVN | ▼ -44.57 % |
22/07 — 28/07 | 2.369748 RVN | ▲ 69.17 % |
29/07 — 04/08 | 2.558483 RVN | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 2.476007 RVN | ▼ -3.22 % |
12/08 — 18/08 | 2.080912 RVN | ▼ -15.96 % |
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.620775 RVN | ▼ -4.06 % |
07/2024 | 2.479675 RVN | ▼ -5.38 % |
08/2024 | 3.379499 RVN | ▲ 36.29 % |
09/2024 | 3.298746 RVN | ▼ -2.39 % |
10/2024 | 4.432972 RVN | ▲ 34.38 % |
11/2024 | 5.711216 RVN | ▲ 28.83 % |
12/2024 | 5.850019 RVN | ▲ 2.43 % |
01/2025 | 7.948221 RVN | ▲ 35.87 % |
02/2025 | 3.362803 RVN | ▼ -57.69 % |
03/2025 | 1.669243 RVN | ▼ -50.36 % |
04/2025 | 2.477762 RVN | ▲ 48.44 % |
05/2025 | 2.24559 RVN | ▼ -9.37 % |
SAFE/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 4.080804 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.054003 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 18.0453 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.290522 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 73.1318 RVN |
Bình quân gia quyền | 4.59683 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: